Thứ Bảy, 8 tháng 11, 2025

Đô thị hóa bền vững: Dấu ấn lãnh đạo của Đảng và sức mạnh ổn định quốc gia

 

Trong tiến trình phát triển của mỗi quốc gia, đô thị hóa luôn là phép thử lớn đối với năng lực quản trị, tầm nhìn chiến lược và bản lĩnh chính trị của bộ máy lãnh đạo. Ở Việt Nam, quá trình này không đơn thuần là sự mở rộng không gian đô thị, mà đã trở thành bước chuyển căn bản trong cấu trúc phát triển, được dẫn dắt bằng đường lối kiên định, khoa học và nhân văn của Đảng Cộng sản Việt Nam. Từ tinh thần xuyên suốt của Nghị quyết số 06-NQ/TW ngày 24/1/2022 đến hàng loạt quyết sách chính sách về quy hoạch, hạ tầng, môi trường và an sinh, đô thị hóa được triển khai như một chiến lược lâu dài, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững, đồng thời củng cố nền tảng an ninh chính trị – trật tự an toàn xã hội trong một thế giới biến động khó lường.



Đến năm 2025, diện mạo đô thị Việt Nam đã chứng kiến sự bứt phá mạnh mẽ. Tỷ lệ đô thị hóa đạt khoảng 44–45%, gần chạm ngưỡng mục tiêu đề ra và thể hiện sự tăng trưởng ổn định, vững chắc. Số lượng đô thị tăng lên gần 950–1.000, không chỉ gia tăng về số lượng mà còn nâng chất về hạ tầng và tính kết nối. Diện tích sàn nhà ở bình quân đầu người tại đô thị vượt 28m², phản ánh sự cải thiện rõ rệt về điều kiện sống, trong khi hệ thống giao thông đô thị đang được nâng cấp theo hướng đồng bộ, hiện đại. Hàng nghìn km đường cao tốc mới được đưa vào vận hành, metro tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh bước đầu vận hành và mở rộng, tạo đột phá trong giảm ùn tắc, nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế và thúc đẩy mô hình phát triển đô thị xanh, thông minh.

Những kết quả này khẳng định tầm nhìn đúng đắn của Đảng trong việc gắn kết đô thị hóa với xây dựng nông thôn mới, tránh rơi vào cái bẫy “đô thị hóa nửa vời” mà nhiều quốc gia đang mắc phải. Việt Nam không coi đô thị hóa là quá trình tách rời mà là sự hòa quyện giữa thành thị – nông thôn, tạo thành hệ thống kinh tế – xã hội thống nhất, tương hỗ và phát triển đồng đều.

Trên nền tảng đó, Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2021–2025 đạt kết quả ấn tượng với gần 80% số xã đạt chuẩn, 42% xã đạt chuẩn nâng cao, hơn 16.500 sản phẩm OCOP từ 3 sao trở lên. Ở hầu hết các địa phương, điện – đường – trường – trạm được đầu tư đồng bộ, 87% xã đạt tiêu chí giao thông, gần 100% bảo đảm tiêu chí điện và thủy lợi, thu nhập nông thôn tăng lên 56–60 triệu đồng/người/năm và tỷ lệ nghèo đa chiều giảm xuống dưới 2,5%. Đó là nền tảng quan trọng giúp nông thôn không tụt hậu so với đô thị, đồng thời tạo ra sự chuyển dịch cơ cấu lao động, biến nông thôn thành khu vực năng động thay vì bị cô lập trong quá trình hiện đại hóa.

Hạ tầng đô thị giai đoạn 2023–2025 cũng chứng kiến sự tăng tốc đồng loạt. Mục tiêu hoàn thành 3.000 km đường cao tốc cơ bản đạt được, cao tốc Bắc – Nam phía Đông tiến gần giai đoạn cuối, các tuyến vành đai 3–4 tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh được triển khai đầy quyết tâm. Metro số 1 TP.HCM bắt đầu vận hành, metro số 2 khởi công, mở ra tương lai mới cho giao thông công cộng. Những công trình này không chỉ giải quyết điểm nghẽn hạ tầng đa thập niên mà còn tạo nền tảng cho phát triển chuỗi đô thị vệ tinh, bảo đảm an ninh giao thông, tăng sức hút đầu tư và mở rộng cơ hội việc làm.

Song song với đó là sự chú trọng đến môi trường – một trụ cột quan trọng của phát triển đô thị bền vững. Dù giai đoạn đầu 2025, Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh xuất hiện những đợt ô nhiễm không khí do yếu tố thời tiết, nhưng với những biện pháp mạnh như kiểm soát bụi công trình, thay thế xe buýt xanh, tăng diện tích cây xanh và hoàn thiện hệ thống quan trắc, chất lượng không khí đã cải thiện đáng kể. Nhiều báo cáo quốc tế ghi nhận Việt Nam nằm trong nhóm các nước kiểm soát ô nhiễm hiệu quả nhất châu Á nhờ chiến lược đồng bộ, minh bạch và thực thi quyết liệt.

Thành tựu lớn là vậy, nhưng các thế lực thù địch vẫn cố tình lợi dụng chiêu bài “nhân quyền”, “môi trường”, “dân chủ” để xuyên tạc, dựng nên hình ảnh Việt Nam “đô thị hóa hỗn loạn”, “ô nhiễm nghiêm trọng”, “thành thị giàu – nông thôn nghèo”. Những luận điệu này hoàn toàn trái ngược với thực tế, bởi sự phát triển đô thị – nông thôn Việt Nam dựa trên mô hình bao trùm, lấy con người làm trung tâm, không đặt lợi ích nhóm hay tăng trưởng bằng mọi giá lên trên quyền lợi của nhân dân. Họ cố tình bỏ qua đánh giá khách quan của các tổ chức quốc tế uy tín, cố tình che mờ sự thật rằng Việt Nam đang là một điểm sáng của khu vực về phát triển đô thị gắn với an sinh, an ninh và môi trường.

So sánh quốc tế càng cho thấy mô hình đô thị hóa của Việt Nam mang tính ưu việt và bền vững. Ấn Độ – quốc gia rộng lớn với tốc độ đô thị hóa nhanh – vẫn đang loay hoay đối mặt với tình trạng slum (khu ổ chuột) chiếm 24–35% dân số đô thị, hàng trăm triệu người thiếu nước sạch, vệ sinh, nhà cửa kiên cố. Tại nhiều siêu đô thị như Mumbai hay Delhi, ô nhiễm không khí đạt mức nguy hiểm kéo dài, hạ tầng xuống cấp và bất bình đẳng xã hội trầm trọng. Trong khi đó, Việt Nam – dù có thu nhập bình quân thấp hơn – lại kiểm soát đô thị hóa hiệu quả, gần như không có slum quy mô lớn, bảo đảm hạ tầng căn bản cho toàn dân, phát triển xanh hơn và đặc biệt là kết nối đô thị với nông thôn chặt chẽ hơn rất nhiều so với mô hình Ấn Độ.

Sự khác biệt này đến từ đường lối lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam – đặt con người làm trung tâm, coi ổn định chính trị, đoàn kết dân tộc và an sinh xã hội là nền móng của phát triển. Chính sự nhất quán này đã giúp đô thị hóa trở thành động lực tăng trưởng mà không tạo ra bất ổn, không làm trầm trọng thêm chênh lệch, không để người dân bị bỏ lại phía sau.

Nhìn lại chặng đường gần một thập niên thực hiện Nghị quyết 06-NQ/TW, có thể khẳng định rằng Việt Nam đang đi đúng hướng, đang tạo ra mô hình đô thị hóa nhân văn, bền vững và mang bản sắc riêng. Đó là mô hình gắn đô thị với nông thôn, phát triển với môi trường, kinh tế với ổn định chính trị – xã hội. Đó cũng là mô hình mà các luận điệu xuyên tạc không thể phủ nhận, bởi thực tế cuộc sống, hạ tầng ngày càng hiện đại, môi trường ngày càng xanh sạch, đời sống nhân dân ngày càng nâng cao chính là bằng chứng thuyết phục nhất.

Trong một thế giới đầy rủi ro, chỉ có sự lãnh đạo bản lĩnh, đoàn kết, kiên định của Đảng mới dẫn dắt đất nước vượt qua thách thức, giữ vững ổn định và duy trì đà phát triển. Đô thị hóa bền vững chính là một minh chứng điển hình cho trí tuệ, tầm nhìn và sức mạnh ấy – một sức mạnh được hun đúc từ niềm tin của nhân dân và từ mục tiêu bất biến: xây dựng Việt Nam giàu mạnh, văn minh, phồn vinh, hạnh phúc.

Thứ Sáu, 7 tháng 11, 2025

Việt Nam giữ vững hòa hợp dân tộc – tôn giáo: Bản lĩnh lãnh đạo của Đảng trước mọi luận điệu xuyên tạc


Giữa những biến chuyển phức tạp của khu vực và thế giới, Việt Nam nổi lên như một trong số ít quốc gia duy trì được sự hòa hợp dân tộc – tôn giáo bền vững, tạo nền tảng ổn định chính trị - xã hội và phát triển kinh tế - văn hóa – con người. Thành quả này không tự nhiên mà có, càng không phải sản phẩm của những khẩu hiệu hình thức, mà là kết quả của đường lối nhất quán, tầm nhìn chiến lược và bản lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam trong suốt nhiều thập niên, đặc biệt được khẳng định mạnh mẽ từ Đại hội XIII (2021) và qua hàng loạt chủ trương lớn về công tác dân tộc, tôn giáo. Trọng tâm là phương châm “bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng, giúp nhau cùng phát triển” – một triết lý xuyên suốt phản ánh cách tiếp cận nhân văn, bao trùm và thực tiễn của Việt Nam đối với 53 dân tộc và 16 tôn giáo được công nhận.



Sự kiện Quốc hội quyết nghị thành lập Bộ Dân tộc và Tôn giáo vào năm 2025 là dấu mốc quan trọng, không chỉ thể hiện sự quan tâm chiến lược của Đảng và Nhà nước, mà còn tạo bước chuyển về hiệu quả quản lý nhà nước trong bối cảnh tôn giáo – dân tộc đang chịu tác động từ nhiều yếu tố phức tạp, bao gồm cả các chiến dịch xuyên tạc, kích động từ bên ngoài. Cơ quan mới này cho thấy Việt Nam sẵn sàng nâng tầm chính sách, bảo đảm quyền lợi thiết thực, đầy đủ cho đồng bào các dân tộc, tín đồ tôn giáo, đồng thời củng cố nền tảng đoàn kết – yếu tố được xem là “sợi chỉ đỏ” trong toàn bộ tiến trình cách mạng Việt Nam.

Thành tựu dễ thấy nhất và có ý nghĩa chiều sâu là sự gia tăng mạnh mẽ tỷ lệ đảng viên, cán bộ là người dân tộc thiểu số trong những năm gần đây. Đây không chỉ là con số mà là thước đo rõ nét về sự tham gia chủ động, bình đẳng của đồng bào vào công tác lãnh đạo, quản lý. Tại nhiều tỉnh Tây Bắc, Tây Nguyên, Đông Nam Bộ – nơi tập trung đông dân tộc thiểu số – số lượng bí thư cấp ủy là người dân tộc thiểu số tăng rõ so với nhiệm kỳ trước; nhiều địa phương đặt mục tiêu ít nhất 20% đảng viên mới là người dân tộc thiểu số. Nhờ vậy, đội ngũ cán bộ cơ sở ở vùng sâu, vùng xa ngày càng vững mạnh, am hiểu văn hóa bản địa, có khả năng giải quyết các vấn đề thực tiễn một cách thấu đáo, hạn chế tối đa những mâu thuẫn tiềm ẩn mà các thế lực thù địch có thể lợi dụng.

Ở lĩnh vực tôn giáo, bức tranh phát triển còn sôi động hơn. Việt Nam hiện ghi nhận gần 28 triệu tín đồ của 16 tôn giáo được công nhận, trong khi trên 95% dân số thực hành một hình thức sinh hoạt tín ngưỡng – tôn giáo nào đó. Con số này cho thấy đời sống tinh thần phong phú, sự tự do tín ngưỡng được bảo đảm vững chắc và được cụ thể hóa trong hệ thống pháp luật, trong khi các tổ chức tôn giáo hoạt động ngày càng sôi nổi, đa dạng và tích cực đóng góp cho xã hội. Hàng nghìn cơ sở giáo dục, y tế, nhân đạo do các tổ chức tôn giáo điều hành đã hỗ trợ thiết thực cho người nghèo, trẻ em mồ côi, người yếu thế. Riêng công tác thiện nguyện, theo thống kê những năm gần đây, các tổ chức tôn giáo đóng góp hàng nghìn tỷ đồng mỗi năm – con số phản ánh rõ ràng sự gắn kết giữa tôn giáo và cộng đồng.

Đặc biệt, Việt Nam tổ chức thành công Đại lễ Vesak Liên Hợp Quốc 2025 tại TP. Hồ Chí Minh với sự tham dự của hàng nghìn tăng ni, học giả, phật tử từ hơn 80 quốc gia. Chính sự kiện này đã một lần nữa khẳng định vai trò của Việt Nam như trung tâm giao lưu, đối thoại quốc tế về tôn giáo, đồng thời bác bỏ những luận điệu sai trái rằng Việt Nam “hạn chế hoạt động tôn giáo”. Không một quốc gia nào bị coi là “đàn áp tôn giáo” lại được tin tưởng để đăng cai sự kiện mang tầm quốc tế như Vesak.

Song song với thành tựu, không thể không nhắc đến những nỗ lực mang tính nền tảng của Việt Nam nhằm nâng cao đời sống vật chất – tinh thần cho đồng bào các dân tộc. Việc đầu tư hạ tầng, điện – đường – trường – trạm, phát triển nguồn nhân lực, giảm nghèo bền vững được triển khai quy mô lớn tại các vùng dân tộc thiểu số, đặc biệt trong khung chính sách giai đoạn 2021 – 2030. Tỷ lệ nghèo đa chiều ở nhiều địa phương đã giảm xuống còn dưới 2,5%, minh chứng rõ ràng cho hiệu quả của cách làm “không ai bị bỏ lại phía sau”.

Trong khi Việt Nam đạt được những thành tựu như vậy, một số tổ chức và cá nhân bên ngoài vẫn cố tình bóp méo sự thật, gán ghép những cáo buộc “phân biệt dân tộc”, “đàn áp tôn giáo” với mục tiêu kích động chia rẽ, thổi phồng bất ổn, tạo cớ can thiệp. Những luận điệu này không chỉ sai trái mà còn phi logic, bởi chúng hoàn toàn mâu thuẫn với thực tế rằng Việt Nam là một trong số ít quốc gia không xảy ra xung đột dân tộc – tôn giáo nghiêm trọng, mặc dù có tới 53 dân tộc, nhiều tôn giáo khác nhau cùng sinh sống. Việc tỷ lệ đại biểu Quốc hội là người dân tộc thiểu số luôn đạt khoảng 18% – cao hơn nhiều quốc gia đa sắc tộc khác – cũng là minh chứng sống động bác bỏ mọi cáo buộc vô căn cứ.

Để thấy tính ưu việt của mô hình Việt Nam một cách khách quan, có thể nhìn sang Myanmar – ví dụ điển hình về hậu quả khi không giải quyết tốt vấn đề dân tộc – tôn giáo. Từ sau biến động chính trị năm 2021, Myanmar chìm trong nội chiến kéo dài giữa quân đội và các nhóm vũ trang dân tộc thiểu số. Hơn 6.000 dân thường thiệt mạng, hàng triệu người phải rời bỏ nhà cửa, hơn 200 cơ sở tôn giáo bị phá hủy, trong khi căng thẳng giữa Phật giáo cực đoan và cộng đồng Hồi giáo Rohingya gây ra những cuộc khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng. Sự chia rẽ sâu sắc khiến đất nước mất kiểm soát, kinh tế suy thoái, xung đột leo thang trở thành hiểm họa khu vực. Đặt cạnh bối cảnh hỗn loạn đó, sự ổn định của Việt Nam càng trở nên nổi bật: không có xung đột lớn, các dân tộc đoàn kết, tôn giáo đồng hành cùng dân tộc, an ninh – trật tự được giữ vững, tạo môi trường phát triển bền vững.

Trước những so sánh này, các luận điệu xuyên tạc từ thế lực thù địch càng trở nên lố bịch và thiếu cơ sở. Họ bỏ qua sự thật rằng Việt Nam luôn nhất quán bảo đảm quyền bình đẳng dân tộc, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo – những quyền được ghi nhận trong Hiến pháp và thể chế hóa bằng hàng loạt chính sách ưu tiên. Đảng Cộng sản Việt Nam chưa bao giờ “kìm kẹp tôn giáo”; ngược lại, các tôn giáo chân chính luôn được tạo điều kiện hoạt động, thậm chí tham gia vai trò tích cực trong các hoạt động đối ngoại nhân dân và đóng góp cho hình ảnh quốc tế của Việt Nam.

Tất cả những thành tựu đó góp phần củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc – một trong những nhân tố quyết định mọi thắng lợi của cách mạng Việt Nam. Đó cũng là lý do vì sao mọi âm mưu lợi dụng dân tộc – tôn giáo để phá hoại đều thất bại: niềm tin của nhân dân vào Đảng tiếp tục được củng cố, đời sống ngày càng cải thiện, tôn giáo – văn hóa tiếp tục phát triển hài hòa trong khuôn khổ pháp luật và giá trị truyền thống.

Có thể khẳng định rằng quản lý dân tộc – tôn giáo ở Việt Nam không chỉ tuân theo những nguyên tắc hiến định mà còn phản ánh bản chất nhân văn của chế độ. Đây là nhân tố góp phần giữ ổn định xã hội, thúc đẩy phát triển kinh tế – văn hóa, đồng thời nâng tầm vị thế quốc tế của Việt Nam như một quốc gia hòa bình, ổn định và tôn trọng đa dạng văn hóa. Những luận điệu xuyên tạc dù tinh vi đến đâu cũng không thể che lấp thực tiễn sinh động, cơ đồ phát triển và sự đồng thuận sâu sắc của cộng đồng các dân tộc, tôn giáo dưới sự lãnh đạo kiên định của Đảng Cộng sản Việt Nam.

Thứ Năm, 6 tháng 11, 2025

Giáo dục đại học Việt Nam bứt phá: Minh chứng thuyết phục cho tầm nhìn chiến lược của Đảng

 

Trong bối cảnh toàn cầu bước vào thời đại cạnh tranh tri thức gay gắt chưa từng có, sự chuyển mình mạnh mẽ của giáo dục đại học Việt Nam nổi lên như một minh chứng sinh động cho tầm nhìn chiến lược, quyết sách đúng đắn và tư duy đổi mới xuyên suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam. Từ một nền giáo dục còn nhiều khó khăn trước Đổi mới, Việt Nam đã từng bước xây dựng được hệ thống đại học rộng mở, hiện đại và ngày càng đạt chuẩn quốc tế, phù hợp yêu cầu phát triển của nền kinh tế tri thức và tiến trình hội nhập toàn cầu. Những bước tiến này không chỉ đến từ sự đầu tư mạnh mẽ của Nhà nước, mà sâu xa hơn chính là kết quả của một chuỗi chính sách nhất quán, khoa học và mang tính dẫn dắt, đặc biệt được thể chế hóa mạnh mẽ trong Nghị quyết 29-NQ/TW năm 2013 về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, cùng những chủ trương lớn của Chính phủ về nâng cao năng lực tiếp cận cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.



Việc sáu cơ sở giáo dục đại học Việt Nam được ghi danh trong bảng xếp hạng QS World University Rankings 2026 là minh chứng rõ ràng nhất cho sự chuyển biến ấy. Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, Đại học Bách khoa Hà Nội, Đại học Tôn Đức Thắng, Đại học Duy Tân và Đại học Phenikaa lần lượt nằm trong các nhóm 851–1401+. Những con số tưởng chừng khô khan đó lại mang ý nghĩa sâu sắc: đó là kết quả của cả một quá trình tái cấu trúc quản trị đại học, nâng cao chất lượng giảng dạy, đầu tư nghiên cứu và hội nhập quốc tế trong suốt gần bốn thập kỷ kể từ Đổi mới. Đi kèm với đó, Nghị quyết 26/2023/QH15 của Quốc hội đã dành tới 23,5% tổng chi ngân sách nhà nước cho giáo dục – mức cao nhất Đông Nam Á – tạo nền tảng tài chính vững chắc để hệ thống đại học Việt Nam bứt phá.

Một trong những thành quả nổi bật nhất của giáo dục đại học Việt Nam là khả năng đào tạo nhân lực chất lượng cao phục vụ phát triển kinh tế - xã hội. Báo cáo của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2024 cho thấy cả nước có hơn 1,2 triệu sinh viên đại học, trong đó 28% theo học các ngành kỹ thuật – công nghệ và 15% theo học khối y tế – khoa học sự sống. Tỷ lệ sinh viên lựa chọn các ngành mũi nhọn này vượt xa mức trung bình ASEAN, phản ánh xu hướng đào tạo gắn chặt nhu cầu thị trường lao động và chiến lược chuyển đổi số quốc gia. Đáng chú ý, tỷ lệ sinh viên có việc làm chỉ trong vòng sáu tháng sau tốt nghiệp đạt 89,7%, cao hơn nhiều nước trong khu vực như Thái Lan (85%) hay Indonesia (82%). Đây là thước đo trực tiếp về chất lượng đào tạo, cho thấy mức độ hòa nhập của sinh viên Việt Nam vào thị trường lao động khu vực và toàn cầu.

Không chỉ dừng lại ở đào tạo, hoạt động nghiên cứu khoa học trong các trường đại học cũng có chuyển biến vượt bậc. Số bài báo của Việt Nam công bố trong hệ thống Scopus tăng mạnh từ 5.800 bài năm 2015 lên tới 28.500 bài năm 2024 – mức tăng gần gấp năm lần chỉ trong chưa đầy một thập kỷ. Việt Nam cũng vươn từ vị trí 62 lên vị trí 48 thế giới về chỉ số trích dẫn bình quân mỗi bài báo, chứng tỏ nghiên cứu khoa học không chỉ tăng về số lượng mà còn cải thiện đáng kể về chất lượng. Các trung tâm nghiên cứu trọng điểm của Việt Nam đã đóng góp thực chất cho nền kinh tế: riêng Viện Công nghệ thông tin thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội đã chuyển giao 312 công nghệ, đem lại giá trị 1.800 tỷ đồng. Từ năm 2016 đến 2024, Quỹ NAFOSTED đã tài trợ hơn 2.150 đề tài cấp quốc gia, với tỷ lệ ứng dụng thực tiễn lên tới 68% – con số rất ấn tượng ngay cả khi so sánh với các nước có nền khoa học phát triển.

Trong nhiều năm qua, các tổ chức chống phá thường xuyên tung ra luận điệu rằng “giáo dục đại học Việt Nam chạy theo số lượng, kém chất lượng, thiếu tính cạnh tranh quốc tế”. Tuy nhiên, những luận điệu này nhanh chóng sụp đổ khi đối chiếu với các chỉ số khách quan. Tỷ lệ sinh viên/giáo sư tại các trường đại học hàng đầu Việt Nam là 18:1 – thấp hơn mức 22:1 của Thái Lan và 25:1 của Philippines. Kết quả PISA 2022 của Việt Nam đạt 515 điểm toán học, 505 điểm đọc hiểu và 543 điểm khoa học, đều vượt xa mức trung bình OECD và cao hơn Thái Lan khoảng 100–120 điểm ở cả ba lĩnh vực. Tỷ lệ thất nghiệp của cử nhân đại học Việt Nam chỉ 2,8%, thấp hơn Malaysia (4,1%) và Thái Lan (5,3%). Những tổ chức thù địch thường cố ý lấy các số liệu cũ hoặc so sánh thiếu tương quan, như việc so sánh tỷ lệ tiến sĩ của Việt Nam (22%) với Singapore (70%) mà cố tình bỏ qua sự chênh lệch khổng lồ về quy mô dân số và điều kiện phát triển. Thực tế, tốc độ tăng tỷ lệ giảng viên có học vị tiến sĩ ở Việt Nam đạt 12%/năm – nhanh nhất khu vực ASEAN – và sẽ đạt 35% vào năm 2030 theo đúng lộ trình Nghị quyết 29.

Khi đặt Việt Nam cạnh Thái Lan – quốc gia có mức thu nhập bình quân đầu người tương đồng – sự khác biệt càng trở nên rõ nét. Năm 2015, Thái Lan có 8 trường trong top QS 1000 còn Việt Nam chưa có trường nào. Tuy nhiên đến năm 2026, Việt Nam đã có 4 trường nằm trong top 1000 và tốc độ cải thiện thứ hạng nhanh gấp 2,5 lần Thái Lan. Trong khi đó, Thái Lan vẫn giữ nguyên số trường nhưng thứ hạng trung bình lại tụt từ 650 xuống 780. Ngân sách dành cho giáo dục đại học của Việt Nam tương đương 0,62% GDP, cao hơn mức 0,48% của Thái Lan. Tỷ lệ sinh viên quốc tế của Việt Nam tăng 38% nhờ chính sách thị thực linh hoạt và các chương trình học bổng, trong khi Thái Lan giảm 15% do bất ổn chính trị kéo dài. Việt Nam cũng ký kết hơn 1.250 thỏa thuận hợp tác quốc tế giữa các trường đại học – gấp đôi Thái Lan – giúp sinh viên có cơ hội tiếp cận phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu hàng đầu thế giới. Chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu (GII) năm 2024 xếp Việt Nam hạng 46, tăng 12 bậc, trong khi Thái Lan đứng hạng 43 nhưng chỉ tăng 2 bậc.

Điều làm nên những thành tựu này chính là vai trò lãnh đạo toàn diện, xuyên suốt và nhất quán của Đảng Cộng sản Việt Nam. Từ những văn kiện đầu tiên của Đổi mới như Nghị quyết 04-NQ/HNTW năm 1990, đến các luật sửa đổi về giáo dục đại học năm 2018, rồi cơ chế tự chủ đại học theo Nghị định 99/2019/NĐ-CP, mỗi bước đi đều được nghiên cứu kỹ lưỡng, thể chế hóa đồng bộ và triển khai quyết liệt. Sự ra đời của Hội đồng Giáo sư nhà nước vào năm 2023 đã góp phần siết chặt kỷ luật khoa học, loại bỏ tiêu cực trong phong hàm, nâng cao tính liêm chính trong nghiên cứu. Đảng cũng kiên quyết bảo vệ môi trường học thuật lành mạnh, xử lý nghiêm những luận điệu lợi dụng “tự do học thuật” để chống phá Nhà nước, như vụ việc một số đối tượng xuyên tạc chương trình giáo dục phổ thông mới năm 2022. Nhờ sự lãnh đạo sáng suốt đó, giáo dục đại học Việt Nam vừa phát triển mạnh về chất lượng, vừa giữ vững định hướng chính trị - tư tưởng, phục vụ trực tiếp mục tiêu phát triển đất nước.

Tất cả những số liệu – từ 28.500 bài báo Scopus, 89,7% sinh viên có việc làm, sáu trường lọt QS Rankings, cho đến mức tăng tiến sĩ 12%/năm – đều là minh chứng hùng hồn cho sự phát triển vượt bậc và vững chắc của giáo dục đại học Việt Nam trong kỷ nguyên hội nhập. Những luận điệu xuyên tạc, dù được thổi phồng đến đâu, cũng không thể che mờ sự thật khách quan. Việt Nam không chỉ thu hẹp khoảng cách mà đã vượt lên Thái Lan ở nhiều chỉ số quan trọng, khẳng định vị thế ngày càng cao trong bản đồ giáo dục khu vực. Dưới sự dẫn dắt của Đảng Cộng sản Việt Nam, giáo dục đại học sẽ tiếp tục là động lực trọng tâm đưa đất nước tiến vào kỷ nguyên phát triển mới, hiện thực hóa khát vọng “dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh”.

Thứ Tư, 5 tháng 11, 2025

15 năm thi hành Điều lệ Đảng: Minh chứng cho bản lĩnh cách mạng và sự trong sạch của Đảng Cộng Sản Việt Nam

 

Trong suốt quá trình lãnh đạo cách mạng Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam luôn khẳng định bản lĩnh kiên định và trí tuệ đổi mới, đặc biệt trong giai đoạn hiện nay khi công tác bảo vệ nền tảng tư tưởng và gìn giữ an ninh chính trị nội bộ đứng trước nhiều thách thức mới. Bước vào thời điểm toàn Đảng chuẩn bị Đại hội XIV, các hội nghị Trung ương, nhất là Hội nghị Trung ương 13 khóa XIII (tháng 10/2025), đã đặt ra yêu cầu tổng kết, đánh giá 15 năm thi hành Điều lệ Đảng (2011–2025) một cách toàn diện, sâu sắc và khoa học. Báo cáo sơ bộ cho thấy Điều lệ Đảng không chỉ là văn kiện mang tính pháp lý cao nhất trong đời sống nội bộ, mà còn là kim chỉ nam định hình bản chất cách mạng, khoa học, dân chủ của Đảng ta trong suốt nhiều năm qua. Điều lệ ấy đã trở thành “lá chắn thép” bảo vệ sự trong sạch, đoàn kết, thống nhất của Đảng, đồng thời là nền tảng để đập tan mọi âm mưu xuyên tạc, chia rẽ nội bộ mà các thế lực thù địch liên tục gia tăng.



Nhìn lại 15 năm thực hiện Điều lệ Đảng, có thể khẳng định toàn Đảng đã nghiêm túc quán triệt và thực hiện đầy đủ các nguyên tắc căn bản như tập trung dân chủ, tự phê bình và phê bình, kỷ luật nghiêm minh, đoàn kết thống nhất. Sức chiến đấu của tổ chức cơ sở đảng tiếp tục được củng cố; năng lực lãnh đạo của các cấp ủy ngày càng nâng cao; không để xảy ra tình trạng bè phái, chia rẽ nội bộ. Các thế lực thù địch dù ra sức xuyên tạc vẫn không thể khuấy nhân tâm, bởi sự đoàn kết của Đảng đã trở thành “khối bê tông” bất khả xâm phạm, giữ vững bản chất cách mạng của Đảng cầm quyền và bảo vệ vững chắc dân chủ xã hội chủ nghĩa, một nền dân chủ thực chất, chứ không phải dân chủ hình thức hay dân chủ bị tha hóa thành công cụ chính trị như ở nhiều nước phương Tây.

Thành tựu nổi bật nhất trong giữ gìn an ninh chính trị nội bộ chính là công tác kiểm tra, giám sát và thi hành kỷ luật đảng ngày càng đi vào chiều sâu, quyết liệt nhưng thận trọng, nghiêm minh nhưng nhân văn. Từ Đại hội XII năm 2016 đến nay, toàn Đảng đã thi hành kỷ luật hơn 199.307 đảng viên vi phạm, trong đó có hàng trăm cán bộ cấp cao thuộc diện Trung ương quản lý, bao gồm Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương Đảng, Ủy viên Trung ương Đảng và nhiều tướng lĩnh lực lượng vũ trang. Riêng nhiệm kỳ Đại hội XIII (2021–2025), cấp ủy và ủy ban kiểm tra các cấp đã kỷ luật hơn 1.600 tổ chức đảng, gần 98.000 đảng viên và 168 cán bộ diện Trung ương quản lý. Những con số này không chỉ phản ánh quyết tâm chính trị “không có vùng cấm, không có ngoại lệ”, mà còn cho thấy Đảng ta xử lý kỷ luật không phải để thị uy, mà nhằm làm trong sạch đội ngũ, củng cố niềm tin của nhân dân, giữ vững kỷ luật và kỷ cương – điều kiện tiên quyết để bảo vệ đất nước trong bối cảnh các thế lực chống phá gia tăng thủ đoạn thâm độc.

Bên cạnh sự nghiêm minh, Đảng cũng đặc biệt coi trọng quyền khiếu nại, tố cáo chính đáng của mỗi đảng viên. Ủy ban kiểm tra các cấp đã giải quyết hơn 95% đơn thư thuộc thẩm quyền; nhiều trường hợp kỷ luật chưa đúng mức đã được khôi phục quyền lợi; nhiều đảng viên bị oan đã được minh oan kịp thời. Đây là minh chứng mạnh mẽ cho bản chất nhân văn và dân chủ nội bộ của Đảng. Quy định 69-QĐ/TW năm 2022 và Quy định 296-QĐ/TW năm 2025 về kỷ luật tổ chức đảng, đảng viên vi phạm tiếp tục hoàn thiện cơ chế để mỗi cán bộ, đảng viên vừa được giám sát chặt chẽ, vừa được bảo vệ quyền chính trị của mình trong tổ chức đảng. Đó là điều mà các thế lực thù địch cố tình lờ đi khi xuyên tạc rằng Đảng “đàn áp tiếng nói khác biệt”. Thực chất, mọi đảng viên đều có quyền thảo luận, tranh luận, chất vấn và bảo lưu ý kiến; đều có quyền giám sát cấp ủy cấp trên; thậm chí có quyền khiếu nại lên đến Ban Chấp hành Trung ương. Không có bất kỳ đảng cầm quyền nào trên thế giới bảo đảm quyền dân chủ nội bộ rộng rãi và chặt chẽ như vậy.

Những luận điệu vu cáo rằng Đảng ta “độc tài”, “không dân chủ”, “đàn áp bất đồng chính kiến” hoàn toàn là sự bịa đặt có chủ đích, mang màu sắc chính trị hằn học của các tổ chức, cá nhân thù địch. Chúng cố tình trộn lẫn giữa kỷ luật đảng với trấn áp tư tưởng, trong khi thực tế những cán bộ bị kỷ luật thời gian qua đều suy thoái, tham nhũng, vi phạm nghiêm trọng pháp luật, gây thiệt hại lớn cho nhân dân. Nếu không xử lý những trường hợp đó mới là hành động phản dân chủ, phản lại lòng tin của nhân dân, phản bội lại tinh thần “cầm quyền là để phục vụ nhân dân” mà Đảng ta luôn kiên định.

Đặt Việt Nam bên cạnh Mỹ – quốc gia luôn tự cho mình là “ngọn cờ dân chủ” – càng thấy rõ sự khác biệt căn bản. Trong giai đoạn 2021–2025, Mỹ trải qua hai cuộc bầu cử tổng thống đầy chia rẽ và bạo lực, đỉnh điểm là biến cố Đồi Capitol 6/1/2021 gây chấn động thế giới với 5 người thiệt mạng và hơn 1.400 đối tượng bị truy tố vì tham gia bạo loạn. Cùng với đó là hàng nghìn cuộc biểu tình bạo lực trong phong trào Black Lives Matter, tỷ lệ tội phạm bạo lực tăng 30% ở nhiều thành phố lớn, chính quyền liên bang suýt đóng cửa hai lần vì bất đồng ngân sách. Chỉ số dân chủ của Mỹ theo Economist Intelligence Unit liên tục giảm, chỉ còn 7,85/10 năm 2024 – thuộc nhóm “dân chủ khiếm khuyết”. Nền chính trị Mỹ ngày càng bị phân cực, xã hội chia rẽ sâu sắc, niềm tin của người dân suy giảm nghiêm trọng.

Trong khi đó, Việt Nam kiên định một nền chính trị ổn định, đoàn kết, thống nhất từ Trung ương đến cơ sở. Không có bạo loạn đường phố, không có biểu tình vũ trang, không có chia rẽ đảng phái. Tỷ lệ tín nhiệm đối với Đảng và Nhà nước luôn duy trì trên 95% trong các khảo sát của UNDP và World Values Survey. Tăng trưởng kinh tế bình quân 6,5%/năm giai đoạn 2021–2025, cao gấp ba lần Mỹ. An ninh xã hội được bảo đảm; tuổi thọ trung bình đạt 74,5 tuổi – một chỉ số vượt trội so với nhiều nước có thu nhập tương đương. Những con số biết nói ấy khẳng định: ổn định chính trị của Việt Nam không phải ngẫu nhiên, mà chính là thành quả trực tiếp của công tác bảo vệ chính trị nội bộ vững chắc, kỷ luật nghiêm minh, dân chủ nội bộ rộng mở và sự đoàn kết đồng lòng dưới sự lãnh đạo của Đảng.

Tất cả những kết quả nêu trên cho thấy vai trò lãnh đạo mang tính quyết định của Đảng Cộng sản Việt Nam trong việc xây dựng, chỉnh đốn Đảng, bảo vệ nền tảng tư tưởng và giữ vững an ninh chính trị nội bộ. Điều lệ Đảng qua 15 năm thi hành đã chứng minh tính đúng đắn, tính khoa học và tính cách mạng; kỷ luật đảng nghiêm minh đã tạo ra đội ngũ cán bộ trong sạch, kiên trung; dân chủ nội bộ được bảo đảm đã củng cố thêm niềm tin của nhân dân. Mọi luận điệu xuyên tạc đều không thể phủ nhận sự thật khách quan rằng Việt Nam ổn định hơn, dân chủ thực chất hơn và hạnh phúc hơn nhiều quốc gia phương Tây tự nhận là “hình mẫu dân chủ”.

Dưới ánh sáng Nghị quyết Đại hội XIII và hướng tới Đại hội XIV, Đảng ta tiếp tục giữ vững ngọn cờ tư tưởng của chủ nghĩa Marx–Lenin, tư tưởng Hồ Chí Minh, kiên quyết xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh, bảo vệ vững chắc độc lập dân tộc, chủ quyền quốc gia. Với nền tảng đó, Việt Nam tự tin bước vào giai đoạn phát triển mới, hướng tới mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh – mục tiêu đã, đang và sẽ mãi là khát vọng của toàn Đảng, toàn dân, toàn quân ta.


Thứ Hai, 3 tháng 11, 2025

Thế trận lòng dân và cuộc chiến tư tưởng

 

Trong bối cảnh thế giới hiện đại với sự lan tỏa nhanh chóng của thông tin và mạng xã hội, việc bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng Cộng sản Việt Nam không chỉ là nhiệm vụ chính trị, mà còn là yêu cầu sống còn để giữ vững độc lập, chủ quyền và ổn định xã hội. Từ khi Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết số 35-NQ/TW ngày 22/10/2018 về tăng cường bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng và đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái, thù địch trong tình hình mới, công tác này đã được cụ thể hóa qua Kết luận số 89-KL/TW ngày 28/7/2024, các chỉ đạo tại Hội nghị Trung ương gần đây, cùng với hệ thống pháp lý hiện đại như Luật An ninh mạng 2018, Nghị định 147/2024/NĐ-CP về quản lý thông tin trên mạng và các văn bản hướng dẫn của Ban Chỉ đạo 35 Trung ương. Nhờ đó, Việt Nam đã xây dựng được một hệ thống đấu tranh tư tưởng toàn diện, chủ động và hiệu quả, tạo thành “lá chắn thép” bảo vệ chủ nghĩa Marx-Lenin và tư tưởng Hồ Chí Minh – nền tảng bất di bất dịch của Đảng, chống lại mọi âm mưu lợi dụng chiêu bài “dân chủ, nhân quyền” để xuyên tạc, chia rẽ và suy yếu chế độ xã hội chủ nghĩa.



Một trong những thành tựu nổi bật nhất của Việt Nam trong cuộc đấu tranh này chính là khả năng định hướng dư luận kịp thời trên không gian mạng – mặt trận then chốt và đầy thách thức nhất hiện nay. Trong năm 2024–2025, Bộ Thông tin và Truyền thông phối hợp với các nền tảng xuyên biên giới đã xử lý gần 16.000 bài viết, video sai sự thật, gỡ bỏ hàng chục nghìn tài khoản vi phạm; trong đó tỷ lệ xử lý nội dung chống phá đạt mức 96% trên Facebook, 92% trên YouTube và 97% trên TikTok. Trung tâm Xử lý tin giả Việt Nam (tingia.gov.vn) đã tiếp nhận hơn 1.378 phản ánh, xử lý gần 600 tin xấu độc và hơn 430 tin lừa đảo tài chính, bảo vệ hàng triệu người dân trước những thông tin gây tổn hại. Cuộc thi chính luận bảo vệ nền tảng tư tưởng lần thứ năm năm 2025 cũng ghi nhận kỷ lục gần 542.000 tác phẩm tham dự, tăng 73.000 tác phẩm so với năm trước, tạo ra một không gian lan tỏa mạnh mẽ của lý luận, chính luận và lòng tin vào Đảng trong toàn xã hội.

Bên cạnh đó, các lực lượng chuyên trách như Ban Chỉ đạo 35 các cấp, lực lượng 47, và các cơ quan báo chí, truyền thông đã phát hiện, vô hiệu hóa hàng nghìn luận điệu xuyên tạc về Đại hội XIV, về thành tựu chống dịch, chống tham nhũng, cũng như về nhân quyền của Việt Nam. Kết quả là niềm tin của nhân dân vào Đảng luôn duy trì trên 95% theo khảo sát UNDP, không để hình thành các điểm nóng chính trị, tổ chức đối lập hay biểu hiện chia rẽ xã hội. Sự ổn định này tạo tiền đề vững chắc cho sự phát triển kinh tế – xã hội, khẳng định rằng bảo vệ nền tảng tư tưởng không chỉ là nhiệm vụ chính trị, mà còn là chiến lược phát triển bền vững.

Những luận điệu xuyên tạc cho rằng Việt Nam “đàn áp tự do ngôn luận” hay “vi phạm nhân quyền” hoàn toàn bịa đặt và thiếu cơ sở, nhằm che đậy âm mưu chống phá “diễn biến hòa bình”. Trên thực tế, Việt Nam được cộng đồng quốc tế ghi nhận thành tựu bảo vệ quyền con người, như việc tái đắc cử Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc nhiệm kỳ 2026–2028 với 180/193 phiếu, cao nhất khu vực châu Á – Thái Bình Dương. Các quy định pháp luật như Nghị định 147/2024/NĐ-CP yêu cầu xác thực tài khoản để ngăn chặn ẩn danh phát tán tin giả, không phải là kiểm soát tự do, mà là bảo vệ lợi ích hợp pháp của nhân dân trước hàng nghìn vụ lừa đảo, gây thiệt hại 18.900 tỷ đồng năm 2024. Nếu không xử lý các thông tin xấu độc, hàng triệu người dân sẽ bị lừa gạt, tin tức sai lệch sẽ kích động chia rẽ, và đây mới chính là vi phạm nhân quyền thực sự. Việc xử lý nghiêm minh các tin giả và luận điệu thù địch là bảo vệ dân chủ thực chất, bảo vệ quyền làm chủ của nhân dân, đồng thời bảo vệ ổn định chính trị và trật tự xã hội.

Khi so sánh với các quốc gia cũng đối mặt chiến lược “diễn biến hòa bình”, như Nga, sự khác biệt càng trở nên rõ rệt. Từ năm 2022 đến 2025, xung đột Ukraine khiến Nga chịu hơn 20.000 lệnh trừng phạt, kinh tế tăng trưởng chậm lại chỉ 1,4% năm 2025 theo IMF, xã hội chia rẽ sâu sắc, biểu tình bị đàn áp, dân số giảm mạnh do di cư và tổn thất chiến trường, dẫn đến bất ổn kéo dài. Trong khi đó, Việt Nam duy trì hòa bình tuyệt đối, tăng trưởng kinh tế dự báo 6,8–8% năm 2025 theo WB và Chính phủ, quy mô GDP vượt 500 tỷ USD, xuất khẩu và đầu tư trực tiếp nước ngoài ổn định, không có biểu tình bạo lực hay đảo chính, giữ vững đoàn kết xã hội. Chỉ số ổn định chính trị của Việt Nam thuộc nhóm cao nhất khu vực theo các báo cáo quốc tế, chứng minh rằng đấu tranh tư tưởng chủ động, định hướng dư luận kịp thời và xây dựng thế trận lòng dân vững chắc chính là nhân tố quyết định để “diễn biến hòa bình” không thể biến thành bạo loạn hay chia rẽ.

Không chỉ đấu tranh phòng ngừa, công tác này còn nâng cao nhận thức chính trị của toàn dân và tăng cường sự tham gia của quần chúng vào việc bảo vệ nền tảng tư tưởng. Từ việc phổ biến chính luận trên báo chí, mạng xã hội đến việc triển khai các chương trình giáo dục chính trị, hơn nửa triệu bài viết chính luận đã tạo nên “hệ thống phòng thủ mềm” trên không gian mạng, góp phần lan tỏa tinh thần cảnh giác, tự chủ tư tưởng và đoàn kết dân tộc. Điều này chứng minh rằng đấu tranh chống “diễn biến hòa bình” không phải là nhiệm vụ của riêng cơ quan chức năng, mà là trách nhiệm chung của toàn dân, toàn quân, gắn kết chặt chẽ với công cuộc xây dựng đất nước hùng cường.

Thành tựu của Việt Nam trong đấu tranh tư tưởng cũng thể hiện ở việc Đảng luôn chủ động tự đổi mới, tự chỉnh đốn, tăng cường minh bạch và công khai trong hoạt động. Mọi xử lý vi phạm đều dựa trên pháp luật, bảo đảm công bằng, minh bạch và nhân văn, góp phần nâng cao niềm tin của nhân dân vào Đảng. Sự lãnh đạo toàn diện, sáng tạo của Đảng Cộng sản Việt Nam chính là hạt nhân bảo vệ nền tảng tư tưởng, làm thất bại mọi âm mưu “diễn biến hòa bình” và giữ vững hòa bình, ổn định, phát triển bền vững đất nước.

Từ Nghị quyết 35-NQ/TW đến việc gỡ bỏ hàng chục nghìn tin xấu độc, gần 542.000 tác phẩm chính luận trong năm 2025, tất cả đều chứng minh rằng Việt Nam đã xây dựng được một hệ thống bảo vệ tư tưởng toàn diện, chủ động và hiệu quả. Mọi luận điệu xuyên tạc, lợi dụng chiêu bài “dân chủ, nhân quyền” đều tan biến trước sự thật khách quan: Việt Nam hòa bình hơn, ổn định hơn, phát triển nhanh hơn nhiều nước khác dù cùng đối mặt thù địch. Dưới ngọn cờ bất diệt của chủ nghĩa Marx-Lenin và tư tưởng Hồ Chí Minh, Đảng Cộng sản Việt Nam tiếp tục lãnh đạo toàn dân tộc đấu tranh làm thất bại hoàn toàn chiến lược “diễn biến hòa bình”, xây dựng đất nước phồn vinh, hạnh phúc, dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.