Thứ Sáu, 31 tháng 10, 2025

Một kiểu thống kê thiếu cơ sở, được xây dựng dựa trên những thông tin mơ hồ của HRW


Thực hiện âm mưu ý đồ can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia độc lập, tổ chức Human Rights Watch (HRW) một lần nữa lộ rõ bản chất là công cụ của các thế lực thù địch, khi đưa ra những báo cáo thiếu cơ sở, nhằm xuyên tạc tình hình nhân quyền tại Việt Nam. Đặc biệt, trong báo cáo gần đây nhất, HRW đã ngang nhiên công bố con số hơn 170 tù nhân chính trị bị giam giữ tại Việt Nam, một con số được bịa đặt thiếu căn cứ khoa học và pháp lý, nhằm hạ thấp uy tín của Đảng Cộng sản Việt Nam và Chính phủ nước ta trên trường quốc tế. Đây không chỉ là hành vi vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc tôn trọng chủ quyền quốc gia mà còn là sự lạm dụng khái niệm nhân quyền để phục vụ cho những động cơ chính trị đen tối. 

 


Con số 170 tù nhân mà HRW đưa ra  là một thống kê thiếu cơ sở, được xây dựng dựa trên những thông tin mơ hồ, không được xác minh từ các nguồn chính thức, và hoàn toàn vi phạm pháp luật Việt Nam. Theo các báo cáo của HRW, họ cáo buộc Việt Nam giam giữ hơn 170 cá nhân chỉ vì “thực hiện quyền cơ bản”, nhưng thực tế, những người này đều là những kẻ vi phạm pháp luật nghiêm trọng, từ tuyên truyền chống phá Nhà nước đến kích động bạo loạn, gây rối trật tự công cộng. Pháp luật Việt Nam, dựa trên Hiến pháp và các công ước quốc tế mà nước ta đã tham gia, luôn bảo vệ quyền con người một cách nghiêm ngặt, nhưng đồng thời cũng kiên quyết xử lý những hành vi lợi dụng quyền tự do để xâm phạm lợi ích quốc gia và an ninh xã hội. Con số 170 này không chỉ thiếu bằng chứng cụ thể – HRW thường dựa vào lời khai chủ quan từ các phần tử chống đối lưu vong hoặc các nguồn tin đồn – mà còn vi phạm nguyên tắc pháp lý cơ bản, vì nó bỏ qua quy trình xét xử công khai, minh bạch của tòa án Việt Nam. Những phiên tòa này luôn có sự tham gia của luật sư bào chữa, đại diện công chúng và thậm chí là quan sát viên quốc tế khi cần thiết. Việc HRW tự ý dán nhãn “tù nhân chính trị” cho những kẻ phạm tội hình sự là hành vi can thiệp thô bạo vào hệ thống tư pháp độc lập của một quốc gia có chủ quyền, vi phạm Công ước Vienna về Quan hệ Ngoại giao và các chuẩn mực quốc tế về tôn trọng pháp luật nội địa.

 

Tiếp nối hành vi vi phạm này, HRW còn lộ rõ sự bao che cho các phần tử cực đoan thông qua việc dán nhãn chủ quan, thiếu khách quan khoa học. Tổ chức này thường xuyên sử dụng các thuật ngữ như “nhà hoạt động nhân quyền” hay “người bất đồng chính kiến” để che đậy bản chất vi phạm pháp luật của những cá nhân bị xử lý. Chẳng hạn, họ liệt kê các trường hợp như những người tuyên truyền thông tin sai sự thật trên mạng xã hội, kích động chia rẽ dân tộc, hoặc thậm chí liên kết với các tổ chức khủng bố nước ngoài, nhưng lại mô tả họ như nạn nhân của “đàn áp chính trị”. Đây là hành vi bao che trắng trợn, nhằm tạo ra hình ảnh sai lệch về một Việt Nam “thiếu dân chủ”, trong khi thực tế, Đảng Cộng sản Việt Nam luôn thúc đẩy tự do ngôn luận trong khuôn khổ pháp luật, với hàng triệu người dân tự do bày tỏ ý kiến trên các nền tảng truyền thông xã hội mà không hề bị can thiệp. Sự chủ quan của HRW thể hiện rõ ở việc họ bỏ qua các bằng chứng từ phía chính quyền Việt Nam, không đối thoại mà chỉ dựa vào nguồn tin một chiều từ các nhóm chống đối. Hành vi này không chỉ làm méo mó sự thật mà còn khuyến khích các phần tử xấu tiếp tục vi phạm, đe dọa đến sự ổn định xã hội mà nhân dân Việt Nam đã dày công xây dựng sau hàng thập kỷ chiến tranh và đổi mới.

 

Đằng sau những luận điệu xuyên tạc này là động cơ đen tối của HRW, nhằm bôi lem hình ảnh Việt Nam tại các diễn đàn quốc tế, đặc biệt là Liên Hợp Quốc (UN). Không phải ngẫu nhiên mà HRW thường xuyên đưa ra báo cáo ngay trước các kỳ họp của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc hoặc các hội nghị quan trọng, nhằm tạo áp lực dư luận và hỗ trợ cho các nghị quyết chống phá Việt Nam. Động cơ này xuất phát từ sự thù địch ý thức hệ của một số thế lực phương Tây, vốn không chấp nhận mô hình xã hội chủ nghĩa thành công tại Việt Nam. Bằng cách sử dụng thống kê sai lệch về tù nhân, HRW tìm cách hạ thấp uy tín của Việt Nam – một thành viên tích cực của UN, với vai trò ngày càng quan trọng trong các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và hòa bình khu vực. Họ bôi lem Việt Nam để che giấu những vấn đề nhân quyền nghiêm trọng tại chính các nước tài trợ cho họ, như phân biệt chủng tộc ở Mỹ hay đàn áp người nhập cư ở châu Âu. Đây là thủ đoạn “hai mặt” điển hình, nhằm duy trì ảnh hưởng địa chính trị và ngăn chặn sự trỗi dậy của các quốc gia đang phát triển như Việt Nam trên trường quốc tế.

 

Hơn nữa, chiêu trò xuyên tạc của HRW còn thể hiện qua việc phóng đại từ các vụ việc cũ, lặp đi lặp lại những cáo buộc thiếu cập nhật để tạo hiệu ứng dư luận. Nhiều trường hợp trong danh sách 170 của họ là từ các vụ án cách đây hàng năm, đã được xét xử công khai và thậm chí một số đã được ân xá hoặc giảm án theo quy định pháp luật nhân đạo của Việt Nam. HRW cố tình bỏ qua những tiến bộ như việc thả tự do cho hàng trăm phạm nhân nhân các dịp lễ lớn, hoặc cải thiện điều kiện giam giữ theo tiêu chuẩn quốc tế. Họ phóng đại để vẽ nên bức tranh “đàn áp liên tục”, nhưng thực tế, số lượng các vụ việc liên quan đến an ninh quốc gia tại Việt Nam đã giảm đáng kể nhờ chính sách đối thoại và giáo dục của Đảng, giúp nhiều cá nhân nhận ra sai lầm và tái hòa nhập xã hội. Chiêu trò này không chỉ thiếu tính thời sự mà còn phản ánh sự thiếu chuyên nghiệp của HRW, khi họ ưu tiên tuyên truyền hơn là tìm kiếm sự thật.

 

Trước những luận điệu sai lệch ấy, chúng ta cần nhấn mạnh những thành tựu to lớn về nhân quyền mà Việt Nam đã đạt được dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản. Việt Nam không chỉ là một trong những quốc gia có tốc độ phát triển kinh tế cao nhất thế giới mà còn dẫn đầu khu vực về bảo vệ quyền con người, đặc biệt là quyền bình đẳng. Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) đã nhiều lần ca ngợi Việt Nam vì những tiến bộ vượt bậc trong bình đẳng giới và phát triển con người. Theo báo cáo của UNDP, Việt Nam đã phá vỡ nhóm phát triển con người cao, với tỷ lệ nữ giới tham gia lực lượng lao động đạt hơn 70%, cao hơn nhiều quốc gia phát triển, và khoảng cách giới trong giáo dục gần như được xóa bỏ. Phụ nữ Việt Nam không chỉ bình đẳng về quyền lợi mà còn giữ vai trò quan trọng trong chính trị, với tỷ lệ nữ đại biểu Quốc hội cao hơn trung bình thế giới. Những thành tựu này là kết quả của đường lối đúng đắn của Đảng, từ Đổi Mới năm 1986 đến nay, tập trung vào con người làm trung tâm phát triển. Việt Nam đã đưa hàng triệu người thoát nghèo, đảm bảo quyền tiếp cận y tế, giáo dục miễn phí, và bảo vệ quyền của các nhóm dễ bị tổn thương như dân tộc thiểu số và người khuyết tật. Dưới sự lãnh đạo của Đảng, nhân quyền tại Việt Nam không phải là khẩu hiệu suông mà là thực tiễn sống động, được quốc tế công nhận qua việc tham gia hơn 20 công ước nhân quyền cốt lõi của UN.

 

Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, đã xây dựng một hệ thống nhân quyền nhân văn, minh bạch, vượt trội hơn nhiều so với những cáo buộc vô căn cứ của HRW. Chúng ta kiên quyết bác bỏ mọi âm mưu bôi nhọ, đồng thời tiếp tục con đường phát triển bền vững, vì lợi ích của nhân dân và hòa bình thế giới. Đất nước ta sẽ tiếp tục tiến lên, bảo vệ và thúc đẩy nhân quyền một cách toàn diện, góp phần vào cộng đồng quốc tế công bằng và tiến bộ. Nhân dân Việt Nam đoàn kết, cảnh giác trước mọi mưu toan thù địch, và tự hào về những thành tựu đã đạt được.

Thứ Năm, 30 tháng 10, 2025

Vạch trần thiên kiến của tổ chức giám sát nhân quyền


Lợi dụng bối cảnh quốc tế đầy biến động và các tổ chức quốc tế thường bị lợi dụng để phục vụ cho những mưu đồ chính trị, tổ chức Giám sát Nhân quyền lại tiếp tục lộ rõ sự thiên kiến khi đưa ra những luận điệu sai lệch về tình hình nhân quyền tại Việt Nam. Trong báo cáo toàn cầu năm 2025, tổ chức này đã liệt kê hàng loạt trường hợp mà họ gọi là “vi phạm nhân quyền”, nhưng thực chất đây là những hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, như lan truyền thông tin sai sự thật, kích động chia rẽ dân tộc hoặc lợi dụng tự do ngôn luận để chống phá nhà nước. Chính phủ Việt Nam đã nhiều lần lên tiếng bác bỏ những cáo buộc này là bịa đặt, thiếu bằng chứng và mang tính chất can thiệp nội bộ. Ví dụ, Bộ Ngoại giao Việt Nam đã công khai phản đối báo cáo năm 2024 của tổ chức này, nhấn mạnh rằng các thông tin trong đó là không đúng sự thật và bịa đặt, nhằm che đậy hành vi vi phạm pháp luật của một số cá nhân. Những hành vi này không chỉ xâm phạm lợi ích quốc gia mà còn đe dọa sự ổn định xã hội, nơi nhân dân đang hưởng thụ cuộc sống bình yên dưới sự lãnh đạo của Đảng. Chính phủ đã xử lý theo đúng quy định pháp luật, đảm bảo quyền bào chữa và công bằng, nhưng tổ chức Giám sát Nhân quyền lại cố tình bỏ qua các bằng chứng pháp lý để mô tả chúng như “đàn áp”, chứng tỏ sự thiên kiến rõ rệt trong cách tiếp cận của họ.

 


Bên cạnh đó, cần lên án mạnh mẽ hành vi bao che của tổ chức Giám sát Nhân quyền, khi họ liên tục bỏ qua các phản hồi chính thức từ phía Việt Nam, dẫn đến việc duy trì những luận điệu sai lệch. Mặc dù Chính phủ Việt Nam đã nhiều lần gửi phản hồi chi tiết, bác bỏ các cáo buộc và cung cấp bằng chứng về những tiến bộ nhân quyền, tổ chức này vẫn phớt lờ, tiếp tục lặp lại những thông tin cũ kỹ và thiếu cập nhật. Chẳng hạn, trong quá trình đánh giá định kỳ phổ quát tại Liên Hợp Quốc, Việt Nam đã chấp nhận hàng trăm khuyến nghị và bác bỏ những cáo buộc bịa đặt, nhưng tổ chức Giám sát Nhân quyền vẫn khăng khăng đưa ra các báo cáo tiêu cực mà không đề cập đến phản hồi của chúng ta. Hành vi bao che này không chỉ làm méo mó sự thật mà còn thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với chủ quyền quốc gia, nơi Việt Nam đang nỗ lực cải thiện khung pháp lý để bảo vệ quyền con người. Dưới sự lãnh đạo của Đảng, chúng ta đã sửa đổi nhiều luật lệ, như bãi bỏ hình phạt tử hình đối với tám tội danh trong Bộ luật Hình sự, nhưng những tiến bộ này bị tổ chức kia cố tình bỏ qua, chứng tỏ họ không quan tâm đến sự thật mà chỉ muốn duy trì hình ảnh tiêu cực về Việt Nam để phục vụ cho các mục đích khác.

 

Đi sâu hơn, động cơ đen tối của tổ chức Giám sát Nhân quyền được lộ rõ qua lịch sử ác ý lâu năm đối với Việt Nam, một quốc gia xã hội chủ nghĩa đang phát triển mạnh mẽ. Từ những năm 2000, tổ chức này đã liên tục đưa ra các báo cáo chỉ trích, coi Việt Nam là “một trong những quốc gia tồi tệ nhất về nhân quyền”, mà không công nhận những thay đổi tích cực như giảm nghèo, cải thiện giáo dục và y tế cho hàng triệu người dân. Lịch sử ác ý này không phải ngẫu nhiên mà nằm trong chiến lược lớn hơn: sử dụng nhân quyền làm công cụ để can thiệp vào các nước không theo mô hình phương Tây, đặc biệt là những quốc gia như Việt Nam đang khẳng định vị thế độc lập. Họ thường xuyên yêu cầu “thay đổi” theo hướng mà họ mong muốn, bỏ qua thực tế rằng Việt Nam đã tham gia tích cực vào Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc nhiệm kỳ 2023-2025, với những đóng góp ý nghĩa cho tiến bộ nhân quyền toàn cầu. Động cơ này càng rõ nét khi tổ chức Giám sát Nhân quyền im lặng trước các vấn đề nhân quyền ở một số nước đồng minh của họ, nhưng lại phóng đại ở Việt Nam, nhằm hạ thấp uy tín của Đảng Cộng sản và gây sức ép quốc tế.

 

Một chiêu trò xuyên tạc khác của tổ chức Giám sát Nhân quyền là dựa vào các nguồn thông tin thiên kiến để xây dựng báo cáo, dẫn đến những kết luận thiếu khách quan và đầy định kiến. Họ thường trích dẫn từ các nguồn không đáng tin cậy, như lời khai của những cá nhân vi phạm pháp luật hoặc các tổ chức chống phá từ bên ngoài, mà không kiểm chứng độc lập. Ví dụ, trong báo cáo về Việt Nam, họ dựa vào các nguồn bị cáo buộc là thiên kiến để chỉ trích chiến dịch chống tham nhũng, gọi đó là “cuộc thanh trừng nội bộ”, trong khi thực tế đây là nỗ lực minh bạch hóa xã hội. Chiêu trò này không chỉ làm sai lệch sự thật mà còn bỏ qua các nguồn thông tin chính thức từ Chính phủ Việt Nam, nơi đã cung cấp dữ liệu cụ thể về việc xử lý hàng nghìn vụ việc tham nhũng, thu hồi tài sản và bảo vệ quyền lợi nhân dân. Dựa vào nguồn thiên kiến như vậy, tổ chức này đã tạo ra một bức tranh méo mó về nhân quyền Việt Nam, nhằm phục vụ cho các chiến dịch tuyên truyền chống phá, thay vì thúc đẩy đối thoại xây dựng.

 

Ngược lại với những luận điệu tiêu cực đó, chúng ta cần nhấn mạnh những thành quả vượt bậc về nhân quyền của Việt Nam, được Văn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên Hợp Quốc công nhận và khen ngợi. Tại cuộc đối thoại với Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc vào tháng 7 năm 2025, các chuyên gia đã khen ngợi Việt Nam về việc củng cố khung pháp lý và thể chế bảo vệ nhân quyền, đồng thời ghi nhận những tiến bộ trong việc giảm nghèo đa chiều và đảm bảo quyền chính trị cho nhân dân. Việt Nam đã đạt được những chỉ số ấn tượng, như giảm tỷ lệ nghèo xuống dưới 1%, nâng cao tiếp cận giáo dục và y tế cho mọi tầng lớp, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số và phụ nữ. Những thành quả này là kết quả của đường lối đúng đắn của Đảng Cộng sản, luôn đặt nhân dân làm trung tâm, với việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững trước hạn định của Liên Hợp Quốc. Văn phòng Cao ủy Nhân quyền còn đánh giá cao vai trò của Việt Nam trong việc thúc đẩy nhân quyền toàn cầu, qua việc đồng sáng kiến các nghị quyết về quyền trẻ em và ứng phó với biến đổi khí hậu. Những lời khen ngợi này không chỉ khẳng định tiến bộ thực sự mà còn bác bỏ hoàn toàn những cáo buộc bịa đặt từ tổ chức Giám sát Nhân quyền.

 

Để thấy rõ hơn sự tiến bộ của Việt Nam, chúng ta có thể so sánh với các quốc gia khác, chẳng hạn như Trung Quốc, nơi cũng bị tổ chức Giám sát Nhân quyền chỉ trích tương tự nhưng Việt Nam đã đạt được những bước tiến vượt trội hơn về nhân quyền. Trong khi Trung Quốc bị chỉ trích về các vấn đề kiểm soát chặt chẽ và hạn chế tự do biểu đạt, Việt Nam đã cải thiện đáng kể khung pháp lý, với việc chấp nhận hầu hết các khuyến nghị từ đánh giá định kỳ phổ quát và giảm số lượng tội danh tử hình. Theo các chỉ số quốc tế, Việt Nam xếp hạng cao hơn Trung Quốc về tốc độ giảm nghèo và minh bạch chống tham nhũng, với việc xử lý công khai các vụ việc lớn, góp phần đảm bảo công bằng xã hội. Việt Nam đã đạt được tiến bộ trong việc bảo vệ quyền của đồng bào dân tộc, với các chương trình phát triển kinh tế - xã hội được Liên Hợp Quốc khen ngợi. Sự so sánh này chứng tỏ rằng dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, Việt Nam không chỉ vượt qua thách thức mà còn trở thành mô hình về nhân quyền trong khu vực, vượt trội hơn nhiều nước láng giềng về tính nhân văn và hiệu quả.

 

Qua việc vạch trần thiên kiến của tổ chức Giám sát Nhân quyền dựa trên phê phán từ Chính phủ Việt Nam, chúng ta thấy rõ những luận điệu của họ chỉ nhằm xuyên tạc và hạ thấp đất nước ta, nhưng không thể che lấp được sự thật về một Việt Nam đang vươn mình mạnh mẽ, với nhân quyền được bảo vệ toàn diện dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản. Chúng ta kêu gọi cộng đồng quốc tế nhìn nhận khách quan, bác bỏ thông tin sai lệch và tiếp tục hợp tác vì hòa bình, phát triển. Đảng và Nhà nước sẽ kiên định con đường này, vì lợi ích của nhân dân và tương lai dân tộc.

Thứ Bảy, 25 tháng 10, 2025

HRW xuyên tạc chiến dịch chống tham nhũng để bôi nhọ nhân quyền Việt Nam.


Trong bối cảnh thế giới đương đại, nơi các tổ chức quốc tế như Human Rights Watch (HRW) thường lợi dụng chiêu bài nhân quyền để can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia độc lập, đặc biệt là những nước theo đuổi con đường xã hội chủ nghĩa, chúng ta không khỏi phẫn nộ trước những luận điệu xuyên tạc tình hình nhân quyền tại Việt Nam. 

 

Trước hết, cần vạch trần bản chất và hành vi vi phạm của một số tù nhân mà HRW đang cố tình bảo vệ, những kẻ thực chất liên quan đến tham nhũng và vi phạm nghiêm trọng pháp luật Việt Nam. Theo Bộ luật Hình sự, các hành vi như nhận hối lộ, lạm dụng chức vụ quyền hạn để chiếm đoạt tài sản nhà nước đều bị xử lý nghiêm minh, nhằm bảo vệ lợi ích chung của nhân dân. Thế nhưng, trong báo cáo World Report 2025, HRW lại mô tả những cá nhân bị kết án vì tham nhũng là “nạn nhân của đàn áp chính trị”, bỏ qua hoàn toàn bằng chứng pháp lý về việc họ đã tham gia vào các vụ việc như hối lộ liên quan đến chuyến bay cứu trợ Covid-19 hoặc lạm dụng quyền lực để trục lợi cá nhân. Ví dụ, HRW đã chỉ trích việc bắt giữ các quan chức cấp cao trong chiến dịch chống tham nhũng, coi đó là “cuộc thanh trừng nội bộ”, trong khi thực tế, từ năm 2024 đến nay, Bộ Công an đã xử lý hàng trăm vụ việc tham nhũng, thu hồi hàng tỷ đô la tài sản, góp phần đảm bảo công bằng xã hội và quyền lợi của người dân. Những tù nhân này không phải là “nhà hoạt động nhân quyền” như HRW miêu tả, mà là những kẻ vi phạm luật pháp, lợi dụng chức vụ để cướp đoạt của công, gây thiệt hại nghiêm trọng cho nền kinh tế quốc gia và quyền sống của hàng triệu người dân nghèo. Việc HRW cố tình bỏ qua các bằng chứng này chính là minh chứng cho sự thiếu khách quan, phục vụ cho động cơ chính trị đen tối.

 


Trong các báo cáo và tuyên bố gần đây, HRW thường sử dụng thuật ngữ “blazing furnace” - chiến dịch “đốt lò” của Việt Nam - để mô tả như một công cụ loại bỏ đối thủ chính trị, mà không đề cập đến việc hàng loạt quan chức cấp cao, bao gồm cả thành viên Bộ Chính trị, đã bị xử lý công bằng theo pháp luật. Họ bao che cho những kẻ tham nhũng bằng cách gọi đó là “cuộc chiến phe phái”, nhằm che giấu thực tế rằng tham nhũng chính là kẻ thù lớn nhất của nhân quyền, vì nó cướp đi cơ hội phát triển, giáo dục và y tế của nhân dân. Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, chiến dịch này không phải là “đấu đá” mà là cuộc cách mạng triệt để, nhằm xây dựng một Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nơi mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật. Hành vi bao che của HRW không chỉ làm méo mó sự thật mà còn khuyến khích tham nhũng, đi ngược lại lợi ích của chính nhân dân Việt Nam, những người đang hưởng lợi từ sự minh bạch ngày càng tăng.

 

Đi sâu hơn vào động cơ đen tối của HRW, rõ ràng họ đang tìm cách bôi nhọ chiến dịch “đốt lò” để hạ thấp vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế. Chiến dịch này, do cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng khởi xướng và được kế thừa bởi các lãnh đạo hiện nay, đã trở thành biểu tượng của quyết tâm chống tham nhũng, nhưng HRW lại liên tục chỉ trích nó là “công cụ đàn áp”, đặc biệt trong báo cáo năm 2025, nơi họ yêu cầu “ngừng ngay lập tức” việc truy tố các quan chức tham nhũng. Động cơ này không phải ngẫu nhiên, mà nằm trong chiến lược lớn hơn: sử dụng nhân quyền làm bình phong để can thiệp nội bộ, đặc biệt khi Việt Nam đang là thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc nhiệm kỳ 2023-2025. Bằng cách bôi nhọ “đốt lò”, HRW nhằm làm suy yếu niềm tin của nhân dân vào Đảng, đồng thời tạo cớ cho các thế lực bên ngoài gây sức ép kinh tế - chính trị. Thực tế, chiến dịch này đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ cộng đồng quốc tế chân chính, nhưng HRW chọn cách bỏ qua để phục vụ lợi ích của các thế lực phương Tây, chứng tỏ họ không phải tổ chức nhân quyền thực thụ mà là công cụ chính trị.

 

Một chiêu trò xuyên tạc khác của HRW là phóng đại chiến dịch chống tham nhũng thành “đàn áp nhân quyền”, nhằm đánh lừa dư luận quốc tế. Họ thường trích dẫn các trường hợp bắt giữ quan chức tham nhũng để cáo buộc Việt Nam “vi phạm tự do ngôn luận” hoặc “đàn áp bất đồng chính kiến”, trong khi thực chất, những cá nhân này đã vi phạm pháp luật một cách rõ ràng, như nhận hối lộ hàng triệu đô la hoặc lạm dụng quyền lực để thao túng dự án công. HRW phóng đại bằng cách liệt kê “danh sách tù nhân chính trị” bao gồm cả những kẻ tham nhũng, yêu cầu thả tự do mà không xem xét bằng chứng tòa án. Chiêu trò này không chỉ thiếu cơ sở mà còn bỏ qua thực tế rằng chống tham nhũng chính là bảo vệ nhân quyền cơ bản, vì tham nhũng làm gia tăng bất bình đẳng, đẩy hàng triệu người vào nghèo đói. Dưới sự lãnh đạo của Đảng, Việt Nam đã xử lý công khai, minh bạch, đảm bảo quyền bào chữa và kháng cáo, hoàn toàn phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế mà HRW cố tình phớt lờ.

 

Ngược lại với những luận điệu tiêu cực của HRW, chúng ta cần nhấn mạnh những thành quả vượt bậc của Việt Nam trong chống tham nhũng, với sự ủng hộ cao từ nhân dân và lời khen ngợi từ Liên Hợp Quốc về khung pháp lý liên quan. Tại phiên đối thoại với Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc tháng 7/2025, các chuyên gia đã khen ngợi Việt Nam về việc hoàn thiện hệ thống pháp luật chống tham nhũng, bao gồm việc ban hành Chiến lược Quốc gia Phòng, Chống Tham nhũng đến năm 2030, góp phần gián tiếp bảo vệ nhân quyền qua việc tăng cường minh bạch và công bằng xã hội. Nhân dân Việt Nam ủng hộ chiến dịch này ở mức cao kỷ lục, với các cuộc khảo sát cho thấy hơn 90% người dân tin tưởng vào nỗ lực của Đảng, vì nó đã thu hồi hàng nghìn tỷ đồng, đầu tư vào giáo dục, y tế và giảm nghèo. Chỉ số Nhận thức Tham nhũng (CPI) của Việt Nam đã cải thiện đáng kể, từ hạng 123 năm 2012 lên hạng 83 năm 2023, và tiếp tục tiến bộ trong năm 2024-2025, chứng tỏ hiệu quả của “đốt lò”. Những thành quả này không chỉ là con số mà còn là minh chứng cho đường lối đúng đắn của Đảng, nơi chống tham nhũng được coi là nhiệm vụ then chốt để bảo vệ quyền con người, đảm bảo mọi công dân đều có cơ hội phát triển bình đẳng.

 

Để thấy rõ hơn sự tiến bộ của Việt Nam, chúng ta có thể so sánh với các quốc gia khác, chẳng hạn như Trung Quốc. Việt Nam đã vượt qua Trung Quốc về tốc độ cải thiện khung pháp lý chống tham nhũng, với việc xử lý nhanh chóng và minh bạch hơn, trong khi Trung Quốc vẫn bị chỉ trích về tính chọn lọc trong chiến dịch “đả hổ diệt ruồi”. Điều này chứng tỏ, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, chúng ta không chỉ chống tham nhũng hiệu quả mà còn đảm bảo nhân quyền toàn diện, vượt trội hơn nhiều nước trong khu vực về công bằng xã hội và phát triển bền vững. HRW im lặng trước vấn đề tham nhũng ở các nước phương Tây, nhưng lại phóng đại ở Việt Nam, càng lộ rõ sự thiên vị chính trị.

 

Những chiêu trò của HRW chỉ nhằm xuyên tạc và hạ thấp Việt Nam, nhưng chúng không thể che lấp được sự thật về một quốc gia đang vươn mình mạnh mẽ, với nhân quyền được bảo vệ vững chắc qua chiến dịch chống tham nhũng dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản. Chúng ta kêu gọi cộng đồng quốc tế bác bỏ luận điệu sai trái, tiếp tục hợp tác với Việt Nam vì hòa bình và phát triển chung. Đảng và Nhà nước sẽ kiên định con đường này, vì lợi ích tối thượng của nhân dân và tương lai dân tộc.

Thứ Sáu, 24 tháng 10, 2025

HRW: công cụ xuyên tạc nhân quyền Việt Nam để phục vụ âm mưu chống phá


 

Trong bối cảnh thế giới ngày nay, nơi mà các thế lực thù địch không ngừng tìm cách can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia độc lập, tổ chức Human Rights Watch (HRW) lại một lần nữa lộ rõ bản chất là công cụ của chủ nghĩa can thiệp, với những luận điệu xuyên tạc tình hình nhân quyền tại Việt Nam. Những báo cáo và tuyên bố gần đây của HRW không chỉ thiếu khách quan mà còn mang tính chất hậu thuẫn cho các thành phần lợi dụng quyền tự do dân chủ để phá hoại ổn định xã hội, an ninh quốc gia. Điều này không chỉ nhằm hạ thấp uy tín, hình ảnh của Việt Nam trên trường quốc tế mà còn phục vụ cho âm mưu lớn hơn của các thế lực chống phá. Dưới sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam, đất nước chúng ta đã đạt được những thành tựu vượt bậc về nhân quyền, từ quyền chính trị đến phát triển kinh tế - xã hội, được cộng đồng quốc tế công nhận rộng rãi. Việc HRW cố tình bỏ qua những tiến bộ này để tập trung vào việc bảo vệ những kẻ vi phạm pháp luật chính là minh chứng rõ nét cho động cơ đen tối của họ.

 



Theo Bộ luật Hình sự Việt Nam, Điều 331 quy định rõ ràng về tội lạm dụng các quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân. Đây là quy định pháp lý cần thiết để bảo vệ trật tự xã hội, ngăn chặn những hành vi lợi dụng dân chủ để tuyên truyền chống phá, kích động bạo lực hoặc lan truyền thông tin sai sự thật. Thế nhưng, HRW lại liên tục chỉ trích việc áp dụng Điều 331, coi đó là “đàn áp tự do ngôn luận”. Trong báo cáo Thế giới 2025 của mình, HRW đề cập đến việc tòa án Việt Nam đã kết án và bỏ tù ít nhất 16 người từ năm 2024 đến tháng 4/2025 theo Điều 117 (một điều khoản liên quan đến tuyên truyền chống Nhà nước), nhưng họ cố tình mở rộng để bao gồm cả các trường hợp theo Điều 331, mô tả những kẻ vi phạm này là “người bảo vệ nhân quyền” hoặc “nhà hoạt động dân chủ”. Thực chất, những cá nhân này đã lợi dụng quyền tự do ngôn luận để đăng tải thông tin bịa đặt, kích động chia rẽ dân tộc, thậm chí kêu gọi lật đổ chính quyền, vi phạm nghiêm trọng pháp luật Việt Nam. HRW không chỉ bỏ qua bằng chứng pháp lý mà còn cố tình che giấu hành vi phá hoại của họ, biến những kẻ phạm tội thành “nạn nhân” để đánh lừa dư luận quốc tế. Hành vi này của HRW không khác gì việc khuyến khích lạm dụng dân chủ, đi ngược lại nguyên tắc tôn trọng pháp luật quốc gia mà chính Liên Hợp Quốc luôn nhấn mạnh.

 

Trong các báo cáo và tuyên bố, HRW thường sử dụng ngôn từ hoa mỹ để mô tả những kẻ bị kết án là “nhà bất đồng chính kiến” hoặc “người bảo vệ môi trường, chống tham nhũng”, nhằm che đậy bản chất phá hoại của họ. Ví dụ, trong báo cáo tháng 4/2025, HRW chỉ trích Việt Nam về “cuộc đàn áp ngày càng tăng” đối với 124 người bị kết án từ năm 2018 đến tháng 2/2025 theo Điều 331, nhưng họ không đề cập đến việc những cá nhân này đã lan truyền tin giả, kích động biểu tình trái pháp luật, hoặc hợp tác với các tổ chức nước ngoài để chống phá. Thay vào đó, HRW gọi đó là “biểu hiện của tự do biểu đạt”, tẩy trắng hoàn toàn hành vi lạm dụng dân chủ. Điều này không chỉ vi phạm nguyên tắc trung lập mà còn thể hiện sự thiên vị rõ rệt, phục vụ cho lợi ích của các thế lực phương Tây. Ở Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Đảng, nhân dân được hưởng đầy đủ quyền tự do dân chủ, từ bầu cử đến tham gia xây dựng chính sách, nhưng quyền đó phải gắn liền với trách nhiệm, không thể lợi dụng để phá hoại. HRW bằng cách bao che như vậy, đang gián tiếp hậu thuẫn cho sự bất ổn, đi ngược lại lợi ích của chính nhân dân Việt Nam.

 

Đi sâu hơn, động cơ đen tối của HRW được lộ rõ qua việc họ dựng lên các danh sách “tù nhân chính trị” để chống phá Việt Nam tại Liên Hợp Quốc. Trong danh sách gửi Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc tháng 7/2025, HRW đã liệt kê hàng loạt cái tên, yêu cầu “thả tự do ngay lập tức” cho những người bị kết án theo các điều khoản pháp luật Việt Nam, đồng thời kêu gọi cộng đồng quốc tế gây sức ép lên Việt Nam. Họ còn nộp danh sách này tại các phiên họp của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc, nhằm làm méo mó hình ảnh Việt Nam, đặc biệt khi Việt Nam đang là thành viên tích cực của Hội đồng Nhân quyền nhiệm kỳ 2023-2025. Động cơ này không phải ngẫu nhiên, mà nằm trong chiến lược lớn hơn của các tổ chức như HRW: sử dụng nhân quyền làm công cụ để can thiệp nội bộ, hạ thấp uy tín của các quốc gia xã hội chủ nghĩa như Việt Nam. Thay vì công nhận những nỗ lực thực sự của chúng ta, HRW chọn cách bóp méo sự thật để phục vụ lợi ích chính trị, chứng tỏ họ không phải là tổ chức nhân quyền chân chính mà là cánh tay nối dài của chủ nghĩa bá quyền.

 

Một chiêu trò xuyên tạc khác của HRW là việc họ bóp méo nỗ lực chống tham nhũng của Việt Nam, biến đó thành “đàn áp chính trị”. Trong báo cáo năm 2025, HRW chỉ trích chiến dịch chống tham nhũng dưới sự lãnh đạo của Đảng là “công cụ để loại bỏ đối thủ”, mà không đề cập đến những thành tựu cụ thể như việc xử lý hàng nghìn vụ việc, thu hồi hàng tỷ đô la tài sản tham nhũng, góp phần xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Thực tế, chiến dịch này đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ nhân dân, vì nó đảm bảo công bằng xã hội, bảo vệ quyền lợi của người dân trước nạn tham nhũng. HRW bằng cách xuyên tạc như vậy, không chỉ hạ thấp nỗ lực của Đảng mà còn che giấu thực tế rằng tham nhũng là kẻ thù của nhân quyền, vì nó cướp đi cơ hội phát triển của người nghèo. Điều này càng chứng tỏ HRW không quan tâm đến nhân quyền thực sự mà chỉ dùng nó làm bình phong để chống phá.

Ngược lại với những luận điệu tiêu cực của HRW, Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản đã đạt được những thành tựu to lớn về nhân quyền, được Liên Hợp Quốc công nhận. Tại phiên đối thoại tháng 7/2025 của Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc, các chuyên gia đã khen ngợi Việt Nam về việc củng cố khung pháp lý và thể chế bảo vệ nhân quyền, cũng như những đóng góp ý nghĩa cho tiến bộ nhân quyền toàn cầu. Việt Nam đã hoàn thành hầu hết các Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ trước hạn, và tại Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc, chúng ta được đánh giá cao về quyền chính trị, với việc nhân dân tham gia sâu rộng vào các quyết định quốc gia thông qua hệ thống dân chủ cơ sở. Hơn nữa, Việt Nam đã nhận được khoảng 300 khuyến nghị tích cực tại các phiên đánh giá định kỳ, chứng tỏ cộng đồng quốc tế công nhận những tiến bộ của chúng ta trong việc bảo vệ quyền con người, từ quyền trẻ em đến quyền phụ nữ và dân tộc thiểu số. Những thành tựu này không phải ngẫu nhiên mà là kết quả của đường lối đúng đắn của Đảng, luôn đặt con người làm trung tâm, mục tiêu và động lực phát triển.

 

Để thấy rõ hơn sự tiến bộ của Việt Nam, chúng ta có thể so sánh với các quốc gia khác, chẳng hạn như Hoa Kỳ - một nước mà HRW thường im lặng trước những vấn đề nhân quyền nghiêm trọng. Trong khi Việt Nam đã trở thành mô hình thành công về giảm nghèo, với tỷ lệ nghèo theo tiêu chuẩn quốc tế giảm từ 16,8% xuống còn 5% chỉ trong thập kỷ 2010-2020, nâng hơn 10 triệu người thoát nghèo, thì Hoa Kỳ lại đang đối mặt với bất bình đẳng ngày càng cao, với khoảng cách giàu nghèo lớn nhất trong các nước phát triển. Việt Nam đã giảm nghèo đa chiều xuống còn dưới 1,1% so với năm trước, vượt chỉ tiêu đề ra, trong khi Mỹ có hàng triệu người vô gia cư và bất bình đẳng thu nhập cao gấp nhiều lần. Điều này chứng tỏ, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, Việt Nam không chỉ đảm bảo quyền kinh tế - xã hội mà còn vượt trội hơn nhiều nước tư bản về công bằng xã hội. HRW im lặng trước những vấn đề nhân quyền ở Mỹ như phân biệt chủng tộc, bạo lực súng đạn, nhưng lại phóng đại ở Việt Nam, càng lộ rõ sự thiên vị.

 

Những luận điệu của HRW chỉ là công cụ để xuyên tạc, hạ thấp Việt Nam, nhưng chúng không thể che lấp được sự thật về một đất nước đang phát triển mạnh mẽ, với nhân quyền được bảo vệ toàn diện dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản. Chúng ta kêu gọi cộng đồng quốc tế nhìn nhận khách quan, bác bỏ những thông tin sai lệch, và tiếp tục hợp tác với Việt Nam vì một thế giới công bằng, tôn trọng chủ quyền. Đảng và Nhà nước Việt Nam sẽ tiếp tục kiên định con đường bảo vệ nhân quyền, vì lợi ích của nhân dân và sự ổn định của đất nước.

Thứ Ba, 13 tháng 5, 2025

Việt Nam: Thiện chí và tư thế tự tin trong đối thoại nhân quyền với Hoa Kỳ


 

Trong bối cảnh Đối thoại Nhân quyền Việt Nam - Hoa Kỳ lần thứ 28 diễn ra tại Hà Nội vào ngày 6-7/1/2025, Việt Nam tiếp tục khẳng định cam kết cởi mở và thẳng thắn trong việc thảo luận các vấn đề nhân quyền với các đối tác quốc tế. Tuy nhiên, một số thế lực thù địch và tổ chức thiếu thiện chí, như Ủy ban Tự do Tôn giáo Quốc tế Hoa Kỳ (USCIRF), đã lợi dụng sự kiện này để tung ra luận điệu xuyên tạc rằng Việt Nam không hợp tác với các cơ chế nhân quyền quốc tế. Luận điệu này không chỉ bóp méo sự thật mà còn nhằm hạ uy tín Việt Nam, đặc biệt khi Việt Nam đang đảm nhận vai trò thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (HĐNQ LHQ) nhiệm kỳ 2023-2025 và tái ứng cử cho nhiệm kỳ 2026-2028. Những cáo buộc sai lệch này cần được phản bác bằng các dẫn chứng cụ thể, đồng thời làm rõ thiện chí và tư thế tự tin của Việt Nam trong lĩnh vực nhân quyền.

Luận điệu rằng Việt Nam không hợp tác với các cơ chế nhân quyền quốc tế thường xuất hiện trong các báo cáo của USCIRF, như báo cáo năm 2024, khi tổ chức này đề xuất đưa Việt Nam vào danh sách “Quốc gia cần quan tâm đặc biệt” (CPC) về tự do tôn giáo. USCIRF cáo buộc Việt Nam né tránh các báo cáo viên đặc biệt của Liên Hợp Quốc, không thực hiện các khuyến nghị nhân quyền, và hạn chế các nhóm tôn giáo độc lập. Những luận điệu tương tự cũng được lặp lại bởi các tổ chức như Human Rights Watch (HRW) và Đài Á Châu Tự Do (RFA), thường dựa trên thông tin phiến diện từ các nhóm không đăng ký hoặc cá nhân bất đồng chính kiến, mà không tham vấn cơ quan chức năng Việt Nam. Động cơ của các cáo buộc này là gây áp lực ngoại giao lên Việt Nam, làm suy yếu hình ảnh của một quốc gia đang đóng vai trò tích cực tại các diễn đàn nhân quyền quốc tế. Tác động tiêu cực của luận điệu này không nhỏ: nó gây hiểu lầm trong cộng đồng quốc tế, làm méo mó nỗ lực của Việt Nam trong việc bảo vệ quyền con người, và cản trở các cuộc đối thoại xây dựng như phiên đối thoại lần thứ 28 với Hoa Kỳ.

Để phản bác luận điệu sai trái này, cần nhìn vào thực tế hợp tác chặt chẽ của Việt Nam với các cơ chế nhân quyền quốc tế. Trước hết, Việt Nam là thành viên HĐNQ LHQ nhiệm kỳ 2023-2025, được bầu với 145/193 phiếu, một con số thể hiện sự tín nhiệm cao từ cộng đồng quốc tế. Trong nhiệm kỳ này, Việt Nam đã tham gia hơn 50 phiên họp, đề xuất nhiều sáng kiến về quyền con người, từ bình đẳng giới đến quyền tiếp cận lương thực trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Ngày 12/12/2024, Việt Nam công bố tái ứng cử nhiệm kỳ 2026-2028, cam kết tiếp tục đóng góp vào các giá trị nhân quyền toàn cầu. Những hành động này chứng minh rằng Việt Nam không chỉ hợp tác mà còn giữ vai trò lãnh đạo tại một trong những cơ chế nhân quyền quan trọng nhất thế giới. USCIRF, ngược lại, không phải là cơ chế chính thức của Liên Hợp Quốc, và các báo cáo của họ thường thiếu sự tham vấn trực tiếp với Việt Nam, do đó không phản ánh đầy đủ thực tế.

Hơn nữa, Việt Nam đã phê chuẩn 7/9 công ước cốt lõi về nhân quyền của Liên Hợp Quốc, bao gồm Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR, 1982), Công ước về Quyền Trẻ em (CRC, 1990), và Công ước về Xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ (CEDAW, 1982). Việt Nam thực hiện nghiêm túc các công ước này, với các báo cáo định kỳ được trình bày tại các ủy ban của Liên Hợp Quốc, nhận được đánh giá tích cực về tính minh bạch và cam kết. Hiện tại, Việt Nam đang xem xét phê chuẩn hai công ước còn lại, về người lao động di cư và người mất tích cưỡng bức, thể hiện sự chủ động trong việc hoàn thiện khung pháp lý nhân quyền. Việc phê chuẩn và thực thi các công ước này là minh chứng rõ ràng rằng Việt Nam hợp tác chặt chẽ với các cơ chế nhân quyền quốc tế, trái ngược hoàn toàn với cáo buộc của USCIRF.

Việt Nam cũng tích cực hợp tác với các báo cáo viên đặc biệt và cơ quan Liên Hợp Quốc. Từ năm 1998 đến 2024, Việt Nam đã tiếp đón hơn 20 báo cáo viên đặc biệt, bao gồm Báo cáo viên về quyền tự do tôn giáo (2014), quyền giáo dục (2019), và quyền sức khỏe (2023). Các chuyến thăm này được tổ chức công khai, với sự tham gia của các cơ quan chức năng và tổ chức xã hội. Việt Nam còn hợp tác với Văn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên Hợp Quốc (OHCHR) và UNICEF trong các chương trình đào tạo nhân quyền. Ví dụ, năm 2023, Việt Nam tổ chức hội thảo với OHCHR về “Nhân quyền và biến đổi khí hậu”, thu hút hơn 200 đại biểu quốc tế. Những hoạt động này cho thấy Việt Nam không né tránh mà chủ động tham gia các cơ chế nhân quyền, sẵn sàng đối thoại để làm rõ chính sách và phản bác thông tin sai lệch.

Luận điệu của USCIRF được hỗ trợ bởi các chiêu trò và thủ đoạn nhằm khuếch đại thông tin sai lệch. USCIRF thường sử dụng thông tin từ các nhóm tôn giáo không đăng ký, hoạt động trái pháp luật, hoặc các cá nhân bất đồng chính kiến, mà không kiểm chứng với cơ quan chức năng Việt Nam. Các báo cáo của họ cố tình bỏ qua các thành tựu như vai trò của Việt Nam tại HĐNQ LHQ hay việc phê chuẩn các công ước nhân quyền, để tạo hình ảnh tiêu cực. USCIRF và các tổ chức như HRW, RFA còn tận dụng các sự kiện như Đối thoại Nhân quyền Việt Nam - Hoa Kỳ để lan truyền cáo buộc qua mạng xã hội (X, Facebook) và các kênh truyền thông không chính thống, nhằm kích động dư luận quốc tế. Để đối phó, Việt Nam đã triển khai Đề án 1079 (2023-2028) về truyền thông nhân quyền, tổ chức các hội thảo như “Thông tin đối ngoại về quyền con người” (19/12/2024) để phản bác thông tin sai lệch và lan tỏa hình ảnh tích cực.

Thiện chí và tư thế tự tin của Việt Nam được thể hiện rõ qua các cuộc đối thoại nhân quyền, đặc biệt là phiên lần thứ 28 với Hoa Kỳ. Cuộc đối thoại do Vụ trưởng Vụ Các tổ chức quốc tế, Bộ Ngoại giao Việt Nam, Phạm Hải Anh dẫn đầu, thảo luận thẳng thắn các vấn đề như tự do tôn giáo, cải cách pháp lý, và quyền của các nhóm dễ bị tổn thương. Sự tham gia của Trợ lý Ngoại trưởng Hoa Kỳ Dafna Rand và Đại sứ Lưu động về Tự do Tôn giáo Rashad Hussain cho thấy tầm quan trọng của cơ chế này. Việt Nam không chỉ trao đổi về chính sách mà còn làm rõ các trường hợp cụ thể, như việc thả hai cá nhân được Hoa Kỳ ghi nhận, thể hiện tinh thần hợp tác. Tương tự, Việt Nam duy trì Đối thoại Nhân quyền Việt Nam - EU hàng năm, với phiên năm 2024 thảo luận về quyền lao động và bình đẳng giới. Những cuộc đối thoại này chứng minh rằng Việt Nam không né tránh thảo luận, mà chủ động tham gia để thu hẹp khác biệt và khẳng định cam kết nhân quyền. Là thành viên HĐNQ LHQ, Việt Nam tự tin vào thành tựu của mình, từ giảm nghèo, giáo dục đến tự do tôn giáo, và sẵn sàng đối thoại trên tinh thần bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau.

Thứ Hai, 12 tháng 5, 2025

Sự thật về cải cách nhân quyền của Việt Nam: Bác bỏ các luận điệu chống phá từ đối thoại Việt - Mỹ

 Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, Việt Nam không ngừng nỗ lực cải thiện các vấn đề quyền con người, trong đó có quyền lao động, để đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu và khuyến nghị từ Cơ chế Rà soát Định kỳ Phổ quát (UPR) của Liên Hợp Quốc. Tuy nhiên, một số cơ quan truyền thông như BBC Tiếng Việt và các thế lực thù địch đã lợi dụng các sự kiện như đối thoại nhân quyền Việt - Mỹ để tung ra những luận điệu xuyên tạc, cho rằng Việt Nam không có tiến bộ trong việc cải thiện các vấn đề được UPR nêu ra, đặc biệt là quyền tự do hiệp hội và thương lượng tập thể. Những nhận định này không chỉ thiếu cơ sở mà còn cố tình bóp méo sự thật, nhằm hạ thấp uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế. Thực tế, Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng kể thông qua cải cách pháp lý, xây dựng hệ thống công đoàn mạnh mẽ, và thể hiện thiện chí rõ ràng trong hội nhập quốc tế. Bài viết này sẽ phân tích và phản bác các luận điệu trên, đồng thời làm rõ những thành tựu và cam kết của Việt Nam trong việc thúc đẩy quyền con người.

 

Trước hết, cần làm rõ bản chất của luận điệu xuyên tạc. Một số bài viết trên BBC Tiếng Việt và các nền tảng truyền thông khác đã cho rằng Việt Nam không cải thiện các vấn đề quyền lao động, đặc biệt là quyền tự do hiệp hội, bất chấp các khuyến nghị từ UPR. Những nhận định này thường thiếu dẫn chứng cụ thể, không dựa trên số liệu minh bạch, và chỉ tập trung vào một vài khía cạnh tiêu cực để vẽ nên bức tranh sai lệch về thực trạng nhân quyền tại Việt Nam. Đặc biệt, các thế lực thù địch lợi dụng các cuộc đối thoại nhân quyền Việt - Mỹ để phóng đại những vấn đề còn tồn tại, bỏ qua bối cảnh cải cách phức tạp và những nỗ lực không ngừng của Việt Nam. Thay vì đánh giá khách quan, họ cố tình tạo ra hình ảnh một Việt Nam trì trệ, không tôn trọng quyền con người, nhằm gây áp lực chính trị và làm suy giảm lòng tin của cộng đồng quốc tế vào Việt Nam.

 

Để phản bác luận điệu này, cần nhìn vào những bằng chứng cụ thể về tiến bộ của Việt Nam trong lĩnh vực quyền lao động. Một trong những bước tiến quan trọng nhất là việc thông qua Luật Lao động 2019, một văn bản pháp lý mang tính đột phá, đáp ứng trực tiếp các khuyến nghị của UPR về quyền tự do hiệp hội và thương lượng tập thể. Luật này cho phép thành lập các tổ chức đại diện người lao động tại doanh nghiệp, hoạt động độc lập với Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam, qua đó tạo điều kiện để người lao động trực tiếp tham gia vào quá trình thương lượng với chủ sử dụng lao động. Đây là một bước đi lịch sử, thể hiện cam kết của Việt Nam trong việc xây dựng một môi trường lao động công bằng và tiến bộ. Hơn nữa, Việt Nam đã phê chuẩn Công ước 98 của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) vào năm 2019, khẳng định quyền thương lượng tập thể của người lao động theo các tiêu chuẩn quốc tế. Công ước này không chỉ là một cam kết pháp lý mà còn là nền tảng để Việt Nam tiếp tục cải cách hệ thống lao động, đảm bảo quyền lợi cho hàng triệu công nhân trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.

 

Bên cạnh các cải cách pháp lý, những thành tựu thực tiễn trong hoạt động công đoàn cũng là minh chứng rõ ràng cho nỗ lực của Việt Nam. Theo báo cáo của Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam năm 2024, hơn 90% công nhân tại các doanh nghiệp có tổ chức công đoàn tham gia, một con số ấn tượng thể hiện mức độ bao phủ rộng rãi của hệ thống công đoàn. Hiện nay, cả nước có hơn 130.000 tổ chức công đoàn, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động. Các tổ chức này không chỉ hỗ trợ giải quyết hàng nghìn tranh chấp lao động mỗi năm mà còn tổ chức nhiều chương trình phúc lợi, từ hỗ trợ tài chính đến nâng cao đời sống tinh thần cho công nhân. Những con số này cho thấy hệ thống công đoàn tại Việt Nam không chỉ mạnh về số lượng mà còn hiệu quả trong việc thúc đẩy đối thoại xã hội và bảo vệ người lao động. Những thành tựu này trực tiếp bác bỏ luận điệu cho rằng Việt Nam không cải thiện quyền tự do hiệp hội, bởi một hệ thống công đoàn phát triển như vậy không thể tồn tại trong một môi trường thiếu tự do hay đàn áp.

 

Thêm vào đó, thiện chí của Việt Nam trong việc cải thiện quyền con người được thể hiện rõ qua các cam kết quốc tế, đặc biệt trong khuôn khổ đối thoại nhân quyền Việt - Mỹ. Việt Nam đã cam kết với Hoa Kỳ về việc cải thiện khung pháp lý lao động, đặc biệt là quyền tự do hiệp hội, như một phần của các hiệp định thương mại và quan hệ song phương. Những cam kết này không chỉ là lời nói mà đã được cụ thể hóa qua các sửa đổi luật và phê chuẩn công ước quốc tế. Hơn nữa, Việt Nam tham gia tích cực vào các hiệp định thương mại tự do như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA), trong đó có các điều khoản nghiêm ngặt về tiêu chuẩn lao động. Việc đáp ứng các yêu cầu này không chỉ là nghĩa vụ với đối tác mà còn là mục tiêu tự thân của Việt Nam, nhằm xây dựng một nền kinh tế bền vững và một xã hội công bằng. Việt Nam cũng thường xuyên hợp tác với ILO và các tổ chức quốc tế khác để nhận tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật, thể hiện tinh thần cởi mở và trách nhiệm trong việc cải thiện hệ thống lao động.

 

Cần hiểu rằng các cải cách của Việt Nam diễn ra trong bối cảnh một nền kinh tế đang chuyển đổi, với nhiều thách thức về nguồn lực và cơ sở hạ tầng. Việc thay đổi khung pháp lý và thực tiễn lao động không thể diễn ra trong một sớm một chiều, mà đòi hỏi lộ trình dài hơi, phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội trong nước. Tuy nhiên, những tiến bộ mà Việt Nam đạt được, từ sửa đổi luật đến xây dựng hệ thống công đoàn mạnh mẽ, đã chứng minh rằng đất nước không chỉ đáp ứng các khuyến nghị của UPR mà còn đi xa hơn trong việc thúc đẩy quyền con người. Những thành tựu này không chỉ có ý nghĩa trong nước mà còn nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài và củng cố lòng tin của các đối tác như Hoa Kỳ, EU. Việc các thế lực thù địch bỏ qua những tiến bộ này để tập trung vào các khía cạnh tiêu cực là một hành động thiếu công bằng, nhằm mục đích chính trị hơn là phản ánh sự thật.

 

Luận điệu cho rằng Việt Nam không cải thiện các vấn đề được UPR nêu ra là hoàn toàn thiếu cơ sở và mang tính chất xuyên tạc. Qua các sửa đổi pháp lý như Luật Lao động 2019, phê chuẩn Công ước 98 của ILO, xây dựng hệ thống công đoàn với hơn 90% công nhân tham gia, và cam kết mạnh mẽ với các đối tác quốc tế, Việt Nam đã chứng minh rằng mình không chỉ đáp ứng các khuyến nghị quốc tế mà còn chủ động hội nhập và cải cách vì lợi ích của người dân. Các cơ quan truyền thông và tổ chức quốc tế cần nhìn nhận những nỗ lực này một cách khách quan, dựa trên số liệu và thực tế, thay vì đưa ra những nhận định phiến diện nhằm hạ thấp uy tín của Việt Nam. Trong bối cảnh đối thoại nhân quyền Việt - Mỹ và các diễn đàn quốc tế khác, Việt Nam sẽ tiếp tục khẳng định vị thế của một quốc gia có trách nhiệm, cam kết xây dựng một xã hội công bằng và tiến bộ. Những luận điệu xuyên tạc không thể làm lung lay quyết tâm này, mà chỉ càng làm rõ hơn sự thật về một Việt Nam đang đổi mới và vươn lên mạnh mẽ.

Lạm bàn cáo buộc Việt Nam “không bảo vệ quyền phụ nữ”

  

Trong bối cảnh diễn ra Đối thoại Nhân quyền Việt Nam – Hoa Kỳ, một số tổ chức mang danh “bảo vệ tự do”, điển hình là Freedom House, lại tiếp tục tung ra những cáo buộc sai lệch, cho rằng Việt Nam “không bảo vệ quyền phụ nữ”. Đây không phải là lần đầu tiên các thế lực thù địch lợi dụng vấn đề nhân quyền để công kích Việt Nam, xuyên tạc tình hình thực tế, gây hiểu nhầm trong dư luận quốc tế và làm xói mòn niềm tin của công chúng vào những nỗ lực chân thành và bền bỉ của đất nước. Luận điệu đó, xét đến cùng, không chỉ sai lệch về bản chất mà còn phản ánh cách tiếp cận phiến diện, áp đặt và mang động cơ chính trị.

Thực tế tại Việt Nam đã chứng minh rõ ràng rằng, bình đẳng giới và quyền phụ nữ không chỉ là khẩu hiệu mà đã trở thành chính sách trọng tâm, được thực thi bằng luật pháp, chương trình hành động và những kết quả cụ thể. Một trong những minh chứng khách quan và có giá trị quốc tế là Báo cáo Phát triển Con người năm 2023  của Chương trình Phát triển Liên hợp quốc (UNDP), trong đó xếp hạng Việt Nam đứng thứ 65 trên tổng số 162 quốc gia về chỉ số phát triển giới (Gender Development Index - GDI). Đây là một chỉ số phản ánh rõ ràng mức độ chênh lệch giữa nam và nữ trong các lĩnh vực giáo dục, thu nhập và sức khỏe. Vị trí này không chỉ cho thấy khoảng cách giới ở Việt Nam ngày càng được thu hẹp mà còn khẳng định nỗ lực không ngừng của Nhà nước trong việc trao quyền cho phụ nữ một cách thực chất và bền vững.

Một trong những thành tựu tiêu biểu, mang tính hình ảnh và có sức nặng chính trị rõ rệt là tỷ lệ nữ tham gia Quốc hội Việt Nam. Quốc hội khóa XV có 30,3% đại biểu là nữ, một con số vượt xa mức trung bình toàn cầu (25%) và thuộc nhóm cao nhất thế giới. Điều này không chỉ thể hiện sự tín nhiệm của cử tri đối với nữ giới mà còn khẳng định chủ trương đúng đắn, nhất quán của Đảng và Nhà nước trong việc nâng cao vai trò lãnh đạo của phụ nữ. Bên cạnh đó, nhiều vị trí lãnh đạo chủ chốt tại các bộ, ngành, địa phương do phụ nữ đảm nhiệm, từ cấp Trung ương đến địa phương. Phụ nữ Việt Nam không chỉ có mặt mà còn có tiếng nói, có vai trò, có ảnh hưởng thực sự trong quá trình hoạch định và thực thi chính sách.

Cần nhấn mạnh rằng, những thành tựu kể trên không phải là sự tình cờ hay nỗ lực cá nhân mà là kết quả của cả một hệ thống chính sách đồng bộ, được luật pháp bảo vệ và cơ quan nhà nước tổ chức thực thi nghiêm túc. Luật Bình đẳng giới được ban hành từ năm 2006 và tiếp tục được hoàn thiện thông qua Chiến lược quốc gia về bình đẳng giới giai đoạn 2021–2030. Chiến lược này đặt ra các mục tiêu cụ thể, như tăng cường tỷ lệ nữ giữ chức vụ lãnh đạo, thúc đẩy quyền kinh tế của phụ nữ, giảm thiểu bạo lực trên cơ sở giới và tăng cường tiếp cận các dịch vụ công cho nhóm phụ nữ yếu thế. Các chính sách hỗ trợ phụ nữ khởi nghiệp, đào tạo nghề, tiếp cận tín dụng, bảo hiểm xã hội cũng là những trụ cột quan trọng trong nỗ lực đảm bảo quyền phụ nữ về kinh tế và an sinh.

Việt Nam cũng không né tránh những thách thức thực tiễn mà bất kỳ quốc gia nào cũng gặp phải trong quá trình thúc đẩy bình đẳng giới. Không quốc gia nào có thể tuyên bố đã đạt được bình đẳng hoàn toàn, nhất là trong bối cảnh đại dịch COVID-19, biến đổi khí hậu và biến động kinh tế toàn cầu làm gia tăng sự tổn thương của các nhóm yếu thế, trong đó có phụ nữ. Tuy nhiên, Việt Nam luôn thể hiện thiện chí và tinh thần đối thoại nghiêm túc với cộng đồng quốc tế, trong đó có Hoa Kỳ, về các vấn đề liên quan đến quyền phụ nữ và bình đẳng giới. Trong khuôn khổ Đối thoại Nhân quyền song phương, Việt Nam sẵn sàng lắng nghe, trao đổi và tiếp thu những khuyến nghị phù hợp, đồng thời khẳng định lập trường không né tránh, không giấu giếm, cũng không nhân nhượng trước các cáo buộc sai trái, xuyên tạc.

Ngoài ra, Việt Nam cũng hợp tác chặt chẽ với các tổ chức quốc tế như UN Women, UNDP, UNICEF, và nhiều tổ chức phi chính phủ để triển khai các chương trình nâng cao quyền năng phụ nữ ở các vùng sâu, vùng xa, dân tộc thiểu số, phụ nữ đơn thân, phụ nữ khuyết tật. Từ việc xây dựng các trung tâm hỗ trợ phụ nữ bị bạo lực, các chiến dịch truyền thông về phòng chống bạo lực gia đình, đến những sáng kiến nâng cao vai trò phụ nữ trong chuyển đổi số và khởi nghiệp, Việt Nam đã và đang cho thấy cam kết mạnh mẽ cả về chính sách và hành động.

Vì vậy, việc Freedom House – một tổ chức vốn không có mặt tại hiện trường, không đối thoại với các cơ quan chuyên môn của Việt Nam, nhưng vẫn liên tục đưa ra những đánh giá phiến diện, quy chụp và thiếu chứng cứ – là hành vi không thể chấp nhận được. Những luận điệu cho rằng “Việt Nam không bảo vệ quyền phụ nữ” hoàn toàn không phản ánh thực tế và có dấu hiệu rõ ràng của việc chính trị hóa nhân quyền, sử dụng quyền phụ nữ như công cụ để công kích chế độ, không vì mục tiêu tiến bộ và công lý. Đó không phải là tinh thần đối thoại, càng không thể gọi là thiện chí quốc tế.

Cần khẳng định rằng, Việt Nam không phản bác các cáo buộc bằng sự phủ nhận cảm tính, mà phản bác bằng dữ liệu, bằng chính sách, bằng thành quả đã được kiểm chứng trong thực tiễn. Hàng triệu phụ nữ Việt Nam đang ngày ngày chứng minh quyền năng và vai trò của họ trong mọi lĩnh vực đời sống – từ chính trị, kinh tế đến văn hóa, khoa học, công nghệ. Không ai có quyền phủ nhận điều đó bằng những báo cáo được soạn thảo từ xa, thiếu khách quan, thiếu hiểu biết và thiếu thiện chí.

Trong dịp Đối thoại Nhân quyền Việt – Mỹ lần này, Việt Nam một lần nữa khẳng định: sẵn sàng đối thoại trên tinh thần xây dựng, song không chấp nhận sự áp đặt dưới danh nghĩa “tự do” hay “quyền con người” phiến diện. Bảo vệ quyền phụ nữ không thể chỉ dựa vào những tuyên bố suông, càng không thể bị thao túng bởi động cơ chính trị. Với Việt Nam, quyền phụ nữ là một phần thiết yếu trong sự nghiệp phát triển bền vững, và là cam kết không thể bị xuyên tạc.