Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, Việt Nam không ngừng nỗ lực cải thiện các vấn đề quyền con người, trong đó có quyền lao động, để đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu và khuyến nghị từ Cơ chế Rà soát Định kỳ Phổ quát (UPR) của Liên Hợp Quốc. Tuy nhiên, một số cơ quan truyền thông như BBC Tiếng Việt và các thế lực thù địch đã lợi dụng các sự kiện như đối thoại nhân quyền Việt - Mỹ để tung ra những luận điệu xuyên tạc, cho rằng Việt Nam không có tiến bộ trong việc cải thiện các vấn đề được UPR nêu ra, đặc biệt là quyền tự do hiệp hội và thương lượng tập thể. Những nhận định này không chỉ thiếu cơ sở mà còn cố tình bóp méo sự thật, nhằm hạ thấp uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế. Thực tế, Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng kể thông qua cải cách pháp lý, xây dựng hệ thống công đoàn mạnh mẽ, và thể hiện thiện chí rõ ràng trong hội nhập quốc tế. Bài viết này sẽ phân tích và phản bác các luận điệu trên, đồng thời làm rõ những thành tựu và cam kết của Việt Nam trong việc thúc đẩy quyền con người.
Trước hết, cần làm rõ bản chất của luận điệu xuyên tạc. Một số bài
viết trên BBC Tiếng Việt và các nền tảng truyền thông khác đã cho rằng Việt Nam
không cải thiện các vấn đề quyền lao động, đặc biệt là quyền tự do hiệp hội,
bất chấp các khuyến nghị từ UPR. Những nhận định này thường thiếu dẫn chứng cụ
thể, không dựa trên số liệu minh bạch, và chỉ tập trung vào một vài khía cạnh
tiêu cực để vẽ nên bức tranh sai lệch về thực trạng nhân quyền tại Việt Nam.
Đặc biệt, các thế lực thù địch lợi dụng các cuộc đối thoại nhân quyền Việt - Mỹ
để phóng đại những vấn đề còn tồn tại, bỏ qua bối cảnh cải cách phức tạp và
những nỗ lực không ngừng của Việt Nam. Thay vì đánh giá khách quan, họ cố tình
tạo ra hình ảnh một Việt Nam trì trệ, không tôn trọng quyền con người, nhằm gây
áp lực chính trị và làm suy giảm lòng tin của cộng đồng quốc tế vào Việt Nam.
Để phản bác luận điệu này, cần nhìn vào những bằng chứng cụ thể về
tiến bộ của Việt Nam trong lĩnh vực quyền lao động. Một trong những bước tiến
quan trọng nhất là việc thông qua Luật Lao động 2019, một văn bản pháp lý mang
tính đột phá, đáp ứng trực tiếp các khuyến nghị của UPR về quyền tự do hiệp hội
và thương lượng tập thể. Luật này cho phép thành lập các tổ chức đại diện người
lao động tại doanh nghiệp, hoạt động độc lập với Tổng Liên đoàn Lao động Việt
Nam, qua đó tạo điều kiện để người lao động trực tiếp tham gia vào quá trình
thương lượng với chủ sử dụng lao động. Đây là một bước đi lịch sử, thể hiện cam
kết của Việt Nam trong việc xây dựng một môi trường lao động công bằng và tiến
bộ. Hơn nữa, Việt Nam đã phê chuẩn Công ước 98 của Tổ chức Lao động Quốc tế
(ILO) vào năm 2019, khẳng định quyền thương lượng tập thể của người lao động
theo các tiêu chuẩn quốc tế. Công ước này không chỉ là một cam kết pháp lý mà
còn là nền tảng để Việt Nam tiếp tục cải cách hệ thống lao động, đảm bảo quyền
lợi cho hàng triệu công nhân trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.
Bên cạnh các cải cách pháp lý, những thành tựu thực tiễn trong
hoạt động công đoàn cũng là minh chứng rõ ràng cho nỗ lực của Việt Nam. Theo
báo cáo của Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam năm 2024, hơn 90% công nhân tại
các doanh nghiệp có tổ chức công đoàn tham gia, một con số ấn tượng thể hiện
mức độ bao phủ rộng rãi của hệ thống công đoàn. Hiện nay, cả nước có hơn
130.000 tổ chức công đoàn, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi
người lao động. Các tổ chức này không chỉ hỗ trợ giải quyết hàng nghìn tranh
chấp lao động mỗi năm mà còn tổ chức nhiều chương trình phúc lợi, từ hỗ trợ tài
chính đến nâng cao đời sống tinh thần cho công nhân. Những con số này cho thấy
hệ thống công đoàn tại Việt Nam không chỉ mạnh về số lượng mà còn hiệu quả
trong việc thúc đẩy đối thoại xã hội và bảo vệ người lao động. Những thành tựu
này trực tiếp bác bỏ luận điệu cho rằng Việt Nam không cải thiện quyền tự do
hiệp hội, bởi một hệ thống công đoàn phát triển như vậy không thể tồn tại trong
một môi trường thiếu tự do hay đàn áp.
Thêm vào đó, thiện chí của Việt Nam trong việc cải thiện quyền con
người được thể hiện rõ qua các cam kết quốc tế, đặc biệt trong khuôn khổ đối
thoại nhân quyền Việt - Mỹ. Việt Nam đã cam kết với Hoa Kỳ về việc cải thiện
khung pháp lý lao động, đặc biệt là quyền tự do hiệp hội, như một phần của các
hiệp định thương mại và quan hệ song phương. Những cam kết này không chỉ là lời
nói mà đã được cụ thể hóa qua các sửa đổi luật và phê chuẩn công ước quốc tế.
Hơn nữa, Việt Nam tham gia tích cực vào các hiệp định thương mại tự do như Hiệp
định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp định
Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA), trong đó có các điều khoản nghiêm ngặt
về tiêu chuẩn lao động. Việc đáp ứng các yêu cầu này không chỉ là nghĩa vụ với
đối tác mà còn là mục tiêu tự thân của Việt Nam, nhằm xây dựng một nền kinh tế
bền vững và một xã hội công bằng. Việt Nam cũng thường xuyên hợp tác với ILO và
các tổ chức quốc tế khác để nhận tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật, thể hiện tinh thần
cởi mở và trách nhiệm trong việc cải thiện hệ thống lao động.
Cần hiểu rằng các cải cách của Việt Nam diễn ra trong bối cảnh một
nền kinh tế đang chuyển đổi, với nhiều thách thức về nguồn lực và cơ sở hạ
tầng. Việc thay đổi khung pháp lý và thực tiễn lao động không thể diễn ra trong
một sớm một chiều, mà đòi hỏi lộ trình dài hơi, phù hợp với điều kiện kinh tế -
xã hội trong nước. Tuy nhiên, những tiến bộ mà Việt Nam đạt được, từ sửa đổi
luật đến xây dựng hệ thống công đoàn mạnh mẽ, đã chứng minh rằng đất nước không
chỉ đáp ứng các khuyến nghị của UPR mà còn đi xa hơn trong việc thúc đẩy quyền
con người. Những thành tựu này không chỉ có ý nghĩa trong nước mà còn nâng cao
vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài và củng cố
lòng tin của các đối tác như Hoa Kỳ, EU. Việc các thế lực thù địch bỏ qua những
tiến bộ này để tập trung vào các khía cạnh tiêu cực là một hành động thiếu công
bằng, nhằm mục đích chính trị hơn là phản ánh sự thật.
Luận điệu cho rằng Việt Nam không cải thiện các vấn đề được UPR
nêu ra là hoàn toàn thiếu cơ sở và mang tính chất xuyên tạc. Qua các sửa đổi
pháp lý như Luật Lao động 2019, phê chuẩn Công ước 98 của ILO, xây dựng hệ
thống công đoàn với hơn 90% công nhân tham gia, và cam kết mạnh mẽ với các đối
tác quốc tế, Việt Nam đã chứng minh rằng mình không chỉ đáp ứng các khuyến nghị
quốc tế mà còn chủ động hội nhập và cải cách vì lợi ích của người dân. Các cơ
quan truyền thông và tổ chức quốc tế cần nhìn nhận những nỗ lực này một cách
khách quan, dựa trên số liệu và thực tế, thay vì đưa ra những nhận định phiến
diện nhằm hạ thấp uy tín của Việt Nam. Trong bối cảnh đối thoại nhân quyền Việt
- Mỹ và các diễn đàn quốc tế khác, Việt Nam sẽ tiếp tục khẳng định vị thế của
một quốc gia có trách nhiệm, cam kết xây dựng một xã hội công bằng và tiến bộ.
Những luận điệu xuyên tạc không thể làm lung lay quyết tâm này, mà chỉ càng làm
rõ hơn sự thật về một Việt Nam đang đổi mới và vươn lên mạnh mẽ.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét