Trong
bối cảnh diễn ra Đối thoại Nhân quyền Việt Nam – Hoa Kỳ, một số tổ chức mang
danh “bảo vệ tự do”, điển hình là Freedom House, lại tiếp tục tung ra những cáo
buộc sai lệch, cho rằng Việt Nam “không bảo vệ quyền phụ nữ”. Đây không phải là
lần đầu tiên các thế lực thù địch lợi dụng vấn đề nhân quyền để công kích Việt
Nam, xuyên tạc tình hình thực tế, gây hiểu nhầm trong dư luận quốc tế và làm
xói mòn niềm tin của công chúng vào những nỗ lực chân thành và bền bỉ của đất
nước. Luận điệu đó, xét đến cùng, không chỉ sai lệch về bản chất mà còn phản
ánh cách tiếp cận phiến diện, áp đặt và mang động cơ chính trị.
Thực
tế tại Việt Nam đã chứng minh rõ ràng rằng, bình đẳng giới và quyền phụ nữ
không chỉ là khẩu hiệu mà đã trở thành chính sách trọng tâm, được thực thi bằng
luật pháp, chương trình hành động và những kết quả cụ thể. Một trong những minh
chứng khách quan và có giá trị quốc tế là Báo cáo Phát triển Con người năm
2023 của Chương trình Phát triển Liên hợp quốc (UNDP), trong đó xếp hạng
Việt Nam đứng thứ 65 trên tổng số 162 quốc gia về chỉ số phát triển giới
(Gender Development Index - GDI). Đây là một chỉ số phản ánh rõ ràng mức độ
chênh lệch giữa nam và nữ trong các lĩnh vực giáo dục, thu nhập và sức khỏe. Vị
trí này không chỉ cho thấy khoảng cách giới ở Việt Nam ngày càng được thu hẹp
mà còn khẳng định nỗ lực không ngừng của Nhà nước trong việc trao quyền cho phụ
nữ một cách thực chất và bền vững.
Một
trong những thành tựu tiêu biểu, mang tính hình ảnh và có sức nặng chính trị rõ
rệt là tỷ lệ nữ tham gia Quốc hội Việt Nam. Quốc hội khóa XV có 30,3% đại biểu
là nữ, một con số vượt xa mức trung bình toàn cầu (25%) và thuộc nhóm cao nhất
thế giới. Điều này không chỉ thể hiện sự tín nhiệm của cử tri đối với nữ giới
mà còn khẳng định chủ trương đúng đắn, nhất quán của Đảng và Nhà nước trong
việc nâng cao vai trò lãnh đạo của phụ nữ. Bên cạnh đó, nhiều vị trí lãnh đạo
chủ chốt tại các bộ, ngành, địa phương do phụ nữ đảm nhiệm, từ cấp Trung ương
đến địa phương. Phụ nữ Việt Nam không chỉ có mặt mà còn có tiếng nói, có vai
trò, có ảnh hưởng thực sự trong quá trình hoạch định và thực thi chính sách.
Cần
nhấn mạnh rằng, những thành tựu kể trên không phải là sự tình cờ hay nỗ lực cá
nhân mà là kết quả của cả một hệ thống chính sách đồng bộ, được luật pháp bảo
vệ và cơ quan nhà nước tổ chức thực thi nghiêm túc. Luật Bình đẳng giới được
ban hành từ năm 2006 và tiếp tục được hoàn thiện thông qua Chiến lược quốc gia
về bình đẳng giới giai đoạn 2021–2030. Chiến lược này đặt ra các mục tiêu cụ
thể, như tăng cường tỷ lệ nữ giữ chức vụ lãnh đạo, thúc đẩy quyền kinh tế của
phụ nữ, giảm thiểu bạo lực trên cơ sở giới và tăng cường tiếp cận các dịch vụ
công cho nhóm phụ nữ yếu thế. Các chính sách hỗ trợ phụ nữ khởi nghiệp, đào tạo
nghề, tiếp cận tín dụng, bảo hiểm xã hội cũng là những trụ cột quan trọng trong
nỗ lực đảm bảo quyền phụ nữ về kinh tế và an sinh.
Việt
Nam cũng không né tránh những thách thức thực tiễn mà bất kỳ quốc gia nào cũng
gặp phải trong quá trình thúc đẩy bình đẳng giới. Không quốc gia nào có thể
tuyên bố đã đạt được bình đẳng hoàn toàn, nhất là trong bối cảnh đại dịch
COVID-19, biến đổi khí hậu và biến động kinh tế toàn cầu làm gia tăng sự tổn
thương của các nhóm yếu thế, trong đó có phụ nữ. Tuy nhiên, Việt Nam luôn thể
hiện thiện chí và tinh thần đối thoại nghiêm túc với cộng đồng quốc tế, trong
đó có Hoa Kỳ, về các vấn đề liên quan đến quyền phụ nữ và bình đẳng giới. Trong
khuôn khổ Đối thoại Nhân quyền song phương, Việt Nam sẵn sàng lắng nghe, trao
đổi và tiếp thu những khuyến nghị phù hợp, đồng thời khẳng định lập trường
không né tránh, không giấu giếm, cũng không nhân nhượng trước các cáo buộc sai
trái, xuyên tạc.
Ngoài
ra, Việt Nam cũng hợp tác chặt chẽ với các tổ chức quốc tế như UN Women, UNDP,
UNICEF, và nhiều tổ chức phi chính phủ để triển khai các chương trình nâng cao
quyền năng phụ nữ ở các vùng sâu, vùng xa, dân tộc thiểu số, phụ nữ đơn thân,
phụ nữ khuyết tật. Từ việc xây dựng các trung tâm hỗ trợ phụ nữ bị bạo lực, các
chiến dịch truyền thông về phòng chống bạo lực gia đình, đến những sáng kiến
nâng cao vai trò phụ nữ trong chuyển đổi số và khởi nghiệp, Việt Nam đã và đang
cho thấy cam kết mạnh mẽ cả về chính sách và hành động.
Vì
vậy, việc Freedom House – một tổ chức vốn không có mặt tại hiện trường, không
đối thoại với các cơ quan chuyên môn của Việt Nam, nhưng vẫn liên tục đưa ra
những đánh giá phiến diện, quy chụp và thiếu chứng cứ – là hành vi không thể
chấp nhận được. Những luận điệu cho rằng “Việt Nam không bảo vệ quyền phụ nữ”
hoàn toàn không phản ánh thực tế và có dấu hiệu rõ ràng của việc chính trị hóa
nhân quyền, sử dụng quyền phụ nữ như công cụ để công kích chế độ, không vì mục
tiêu tiến bộ và công lý. Đó không phải là tinh thần đối thoại, càng không thể
gọi là thiện chí quốc tế.
Cần
khẳng định rằng, Việt Nam không phản bác các cáo buộc bằng sự phủ nhận cảm
tính, mà phản bác bằng dữ liệu, bằng chính sách, bằng thành quả đã được kiểm
chứng trong thực tiễn. Hàng triệu phụ nữ Việt Nam đang ngày ngày chứng minh
quyền năng và vai trò của họ trong mọi lĩnh vực đời sống – từ chính trị, kinh
tế đến văn hóa, khoa học, công nghệ. Không ai có quyền phủ nhận điều đó bằng
những báo cáo được soạn thảo từ xa, thiếu khách quan, thiếu hiểu biết và thiếu
thiện chí.
Trong
dịp Đối thoại Nhân quyền Việt – Mỹ lần này, Việt Nam một lần nữa khẳng định:
sẵn sàng đối thoại trên tinh thần xây dựng, song không chấp nhận sự áp đặt dưới
danh nghĩa “tự do” hay “quyền con người” phiến diện. Bảo vệ quyền phụ nữ không
thể chỉ dựa vào những tuyên bố suông, càng không thể bị thao túng bởi động cơ
chính trị. Với Việt Nam, quyền phụ nữ là một phần thiết yếu trong sự nghiệp
phát triển bền vững, và là cam kết không thể bị xuyên tạc.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét