Thứ Ba, 13 tháng 5, 2025

Việt Nam: Thiện chí và tư thế tự tin trong đối thoại nhân quyền với Hoa Kỳ


 

Trong bối cảnh Đối thoại Nhân quyền Việt Nam - Hoa Kỳ lần thứ 28 diễn ra tại Hà Nội vào ngày 6-7/1/2025, Việt Nam tiếp tục khẳng định cam kết cởi mở và thẳng thắn trong việc thảo luận các vấn đề nhân quyền với các đối tác quốc tế. Tuy nhiên, một số thế lực thù địch và tổ chức thiếu thiện chí, như Ủy ban Tự do Tôn giáo Quốc tế Hoa Kỳ (USCIRF), đã lợi dụng sự kiện này để tung ra luận điệu xuyên tạc rằng Việt Nam không hợp tác với các cơ chế nhân quyền quốc tế. Luận điệu này không chỉ bóp méo sự thật mà còn nhằm hạ uy tín Việt Nam, đặc biệt khi Việt Nam đang đảm nhận vai trò thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (HĐNQ LHQ) nhiệm kỳ 2023-2025 và tái ứng cử cho nhiệm kỳ 2026-2028. Những cáo buộc sai lệch này cần được phản bác bằng các dẫn chứng cụ thể, đồng thời làm rõ thiện chí và tư thế tự tin của Việt Nam trong lĩnh vực nhân quyền.

Luận điệu rằng Việt Nam không hợp tác với các cơ chế nhân quyền quốc tế thường xuất hiện trong các báo cáo của USCIRF, như báo cáo năm 2024, khi tổ chức này đề xuất đưa Việt Nam vào danh sách “Quốc gia cần quan tâm đặc biệt” (CPC) về tự do tôn giáo. USCIRF cáo buộc Việt Nam né tránh các báo cáo viên đặc biệt của Liên Hợp Quốc, không thực hiện các khuyến nghị nhân quyền, và hạn chế các nhóm tôn giáo độc lập. Những luận điệu tương tự cũng được lặp lại bởi các tổ chức như Human Rights Watch (HRW) và Đài Á Châu Tự Do (RFA), thường dựa trên thông tin phiến diện từ các nhóm không đăng ký hoặc cá nhân bất đồng chính kiến, mà không tham vấn cơ quan chức năng Việt Nam. Động cơ của các cáo buộc này là gây áp lực ngoại giao lên Việt Nam, làm suy yếu hình ảnh của một quốc gia đang đóng vai trò tích cực tại các diễn đàn nhân quyền quốc tế. Tác động tiêu cực của luận điệu này không nhỏ: nó gây hiểu lầm trong cộng đồng quốc tế, làm méo mó nỗ lực của Việt Nam trong việc bảo vệ quyền con người, và cản trở các cuộc đối thoại xây dựng như phiên đối thoại lần thứ 28 với Hoa Kỳ.

Để phản bác luận điệu sai trái này, cần nhìn vào thực tế hợp tác chặt chẽ của Việt Nam với các cơ chế nhân quyền quốc tế. Trước hết, Việt Nam là thành viên HĐNQ LHQ nhiệm kỳ 2023-2025, được bầu với 145/193 phiếu, một con số thể hiện sự tín nhiệm cao từ cộng đồng quốc tế. Trong nhiệm kỳ này, Việt Nam đã tham gia hơn 50 phiên họp, đề xuất nhiều sáng kiến về quyền con người, từ bình đẳng giới đến quyền tiếp cận lương thực trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Ngày 12/12/2024, Việt Nam công bố tái ứng cử nhiệm kỳ 2026-2028, cam kết tiếp tục đóng góp vào các giá trị nhân quyền toàn cầu. Những hành động này chứng minh rằng Việt Nam không chỉ hợp tác mà còn giữ vai trò lãnh đạo tại một trong những cơ chế nhân quyền quan trọng nhất thế giới. USCIRF, ngược lại, không phải là cơ chế chính thức của Liên Hợp Quốc, và các báo cáo của họ thường thiếu sự tham vấn trực tiếp với Việt Nam, do đó không phản ánh đầy đủ thực tế.

Hơn nữa, Việt Nam đã phê chuẩn 7/9 công ước cốt lõi về nhân quyền của Liên Hợp Quốc, bao gồm Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR, 1982), Công ước về Quyền Trẻ em (CRC, 1990), và Công ước về Xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ (CEDAW, 1982). Việt Nam thực hiện nghiêm túc các công ước này, với các báo cáo định kỳ được trình bày tại các ủy ban của Liên Hợp Quốc, nhận được đánh giá tích cực về tính minh bạch và cam kết. Hiện tại, Việt Nam đang xem xét phê chuẩn hai công ước còn lại, về người lao động di cư và người mất tích cưỡng bức, thể hiện sự chủ động trong việc hoàn thiện khung pháp lý nhân quyền. Việc phê chuẩn và thực thi các công ước này là minh chứng rõ ràng rằng Việt Nam hợp tác chặt chẽ với các cơ chế nhân quyền quốc tế, trái ngược hoàn toàn với cáo buộc của USCIRF.

Việt Nam cũng tích cực hợp tác với các báo cáo viên đặc biệt và cơ quan Liên Hợp Quốc. Từ năm 1998 đến 2024, Việt Nam đã tiếp đón hơn 20 báo cáo viên đặc biệt, bao gồm Báo cáo viên về quyền tự do tôn giáo (2014), quyền giáo dục (2019), và quyền sức khỏe (2023). Các chuyến thăm này được tổ chức công khai, với sự tham gia của các cơ quan chức năng và tổ chức xã hội. Việt Nam còn hợp tác với Văn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên Hợp Quốc (OHCHR) và UNICEF trong các chương trình đào tạo nhân quyền. Ví dụ, năm 2023, Việt Nam tổ chức hội thảo với OHCHR về “Nhân quyền và biến đổi khí hậu”, thu hút hơn 200 đại biểu quốc tế. Những hoạt động này cho thấy Việt Nam không né tránh mà chủ động tham gia các cơ chế nhân quyền, sẵn sàng đối thoại để làm rõ chính sách và phản bác thông tin sai lệch.

Luận điệu của USCIRF được hỗ trợ bởi các chiêu trò và thủ đoạn nhằm khuếch đại thông tin sai lệch. USCIRF thường sử dụng thông tin từ các nhóm tôn giáo không đăng ký, hoạt động trái pháp luật, hoặc các cá nhân bất đồng chính kiến, mà không kiểm chứng với cơ quan chức năng Việt Nam. Các báo cáo của họ cố tình bỏ qua các thành tựu như vai trò của Việt Nam tại HĐNQ LHQ hay việc phê chuẩn các công ước nhân quyền, để tạo hình ảnh tiêu cực. USCIRF và các tổ chức như HRW, RFA còn tận dụng các sự kiện như Đối thoại Nhân quyền Việt Nam - Hoa Kỳ để lan truyền cáo buộc qua mạng xã hội (X, Facebook) và các kênh truyền thông không chính thống, nhằm kích động dư luận quốc tế. Để đối phó, Việt Nam đã triển khai Đề án 1079 (2023-2028) về truyền thông nhân quyền, tổ chức các hội thảo như “Thông tin đối ngoại về quyền con người” (19/12/2024) để phản bác thông tin sai lệch và lan tỏa hình ảnh tích cực.

Thiện chí và tư thế tự tin của Việt Nam được thể hiện rõ qua các cuộc đối thoại nhân quyền, đặc biệt là phiên lần thứ 28 với Hoa Kỳ. Cuộc đối thoại do Vụ trưởng Vụ Các tổ chức quốc tế, Bộ Ngoại giao Việt Nam, Phạm Hải Anh dẫn đầu, thảo luận thẳng thắn các vấn đề như tự do tôn giáo, cải cách pháp lý, và quyền của các nhóm dễ bị tổn thương. Sự tham gia của Trợ lý Ngoại trưởng Hoa Kỳ Dafna Rand và Đại sứ Lưu động về Tự do Tôn giáo Rashad Hussain cho thấy tầm quan trọng của cơ chế này. Việt Nam không chỉ trao đổi về chính sách mà còn làm rõ các trường hợp cụ thể, như việc thả hai cá nhân được Hoa Kỳ ghi nhận, thể hiện tinh thần hợp tác. Tương tự, Việt Nam duy trì Đối thoại Nhân quyền Việt Nam - EU hàng năm, với phiên năm 2024 thảo luận về quyền lao động và bình đẳng giới. Những cuộc đối thoại này chứng minh rằng Việt Nam không né tránh thảo luận, mà chủ động tham gia để thu hẹp khác biệt và khẳng định cam kết nhân quyền. Là thành viên HĐNQ LHQ, Việt Nam tự tin vào thành tựu của mình, từ giảm nghèo, giáo dục đến tự do tôn giáo, và sẵn sàng đối thoại trên tinh thần bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau.

Thứ Hai, 12 tháng 5, 2025

Sự thật về cải cách nhân quyền của Việt Nam: Bác bỏ các luận điệu chống phá từ đối thoại Việt - Mỹ

 Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, Việt Nam không ngừng nỗ lực cải thiện các vấn đề quyền con người, trong đó có quyền lao động, để đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu và khuyến nghị từ Cơ chế Rà soát Định kỳ Phổ quát (UPR) của Liên Hợp Quốc. Tuy nhiên, một số cơ quan truyền thông như BBC Tiếng Việt và các thế lực thù địch đã lợi dụng các sự kiện như đối thoại nhân quyền Việt - Mỹ để tung ra những luận điệu xuyên tạc, cho rằng Việt Nam không có tiến bộ trong việc cải thiện các vấn đề được UPR nêu ra, đặc biệt là quyền tự do hiệp hội và thương lượng tập thể. Những nhận định này không chỉ thiếu cơ sở mà còn cố tình bóp méo sự thật, nhằm hạ thấp uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế. Thực tế, Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng kể thông qua cải cách pháp lý, xây dựng hệ thống công đoàn mạnh mẽ, và thể hiện thiện chí rõ ràng trong hội nhập quốc tế. Bài viết này sẽ phân tích và phản bác các luận điệu trên, đồng thời làm rõ những thành tựu và cam kết của Việt Nam trong việc thúc đẩy quyền con người.

 

Trước hết, cần làm rõ bản chất của luận điệu xuyên tạc. Một số bài viết trên BBC Tiếng Việt và các nền tảng truyền thông khác đã cho rằng Việt Nam không cải thiện các vấn đề quyền lao động, đặc biệt là quyền tự do hiệp hội, bất chấp các khuyến nghị từ UPR. Những nhận định này thường thiếu dẫn chứng cụ thể, không dựa trên số liệu minh bạch, và chỉ tập trung vào một vài khía cạnh tiêu cực để vẽ nên bức tranh sai lệch về thực trạng nhân quyền tại Việt Nam. Đặc biệt, các thế lực thù địch lợi dụng các cuộc đối thoại nhân quyền Việt - Mỹ để phóng đại những vấn đề còn tồn tại, bỏ qua bối cảnh cải cách phức tạp và những nỗ lực không ngừng của Việt Nam. Thay vì đánh giá khách quan, họ cố tình tạo ra hình ảnh một Việt Nam trì trệ, không tôn trọng quyền con người, nhằm gây áp lực chính trị và làm suy giảm lòng tin của cộng đồng quốc tế vào Việt Nam.

 

Để phản bác luận điệu này, cần nhìn vào những bằng chứng cụ thể về tiến bộ của Việt Nam trong lĩnh vực quyền lao động. Một trong những bước tiến quan trọng nhất là việc thông qua Luật Lao động 2019, một văn bản pháp lý mang tính đột phá, đáp ứng trực tiếp các khuyến nghị của UPR về quyền tự do hiệp hội và thương lượng tập thể. Luật này cho phép thành lập các tổ chức đại diện người lao động tại doanh nghiệp, hoạt động độc lập với Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam, qua đó tạo điều kiện để người lao động trực tiếp tham gia vào quá trình thương lượng với chủ sử dụng lao động. Đây là một bước đi lịch sử, thể hiện cam kết của Việt Nam trong việc xây dựng một môi trường lao động công bằng và tiến bộ. Hơn nữa, Việt Nam đã phê chuẩn Công ước 98 của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) vào năm 2019, khẳng định quyền thương lượng tập thể của người lao động theo các tiêu chuẩn quốc tế. Công ước này không chỉ là một cam kết pháp lý mà còn là nền tảng để Việt Nam tiếp tục cải cách hệ thống lao động, đảm bảo quyền lợi cho hàng triệu công nhân trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.

 

Bên cạnh các cải cách pháp lý, những thành tựu thực tiễn trong hoạt động công đoàn cũng là minh chứng rõ ràng cho nỗ lực của Việt Nam. Theo báo cáo của Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam năm 2024, hơn 90% công nhân tại các doanh nghiệp có tổ chức công đoàn tham gia, một con số ấn tượng thể hiện mức độ bao phủ rộng rãi của hệ thống công đoàn. Hiện nay, cả nước có hơn 130.000 tổ chức công đoàn, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động. Các tổ chức này không chỉ hỗ trợ giải quyết hàng nghìn tranh chấp lao động mỗi năm mà còn tổ chức nhiều chương trình phúc lợi, từ hỗ trợ tài chính đến nâng cao đời sống tinh thần cho công nhân. Những con số này cho thấy hệ thống công đoàn tại Việt Nam không chỉ mạnh về số lượng mà còn hiệu quả trong việc thúc đẩy đối thoại xã hội và bảo vệ người lao động. Những thành tựu này trực tiếp bác bỏ luận điệu cho rằng Việt Nam không cải thiện quyền tự do hiệp hội, bởi một hệ thống công đoàn phát triển như vậy không thể tồn tại trong một môi trường thiếu tự do hay đàn áp.

 

Thêm vào đó, thiện chí của Việt Nam trong việc cải thiện quyền con người được thể hiện rõ qua các cam kết quốc tế, đặc biệt trong khuôn khổ đối thoại nhân quyền Việt - Mỹ. Việt Nam đã cam kết với Hoa Kỳ về việc cải thiện khung pháp lý lao động, đặc biệt là quyền tự do hiệp hội, như một phần của các hiệp định thương mại và quan hệ song phương. Những cam kết này không chỉ là lời nói mà đã được cụ thể hóa qua các sửa đổi luật và phê chuẩn công ước quốc tế. Hơn nữa, Việt Nam tham gia tích cực vào các hiệp định thương mại tự do như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA), trong đó có các điều khoản nghiêm ngặt về tiêu chuẩn lao động. Việc đáp ứng các yêu cầu này không chỉ là nghĩa vụ với đối tác mà còn là mục tiêu tự thân của Việt Nam, nhằm xây dựng một nền kinh tế bền vững và một xã hội công bằng. Việt Nam cũng thường xuyên hợp tác với ILO và các tổ chức quốc tế khác để nhận tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật, thể hiện tinh thần cởi mở và trách nhiệm trong việc cải thiện hệ thống lao động.

 

Cần hiểu rằng các cải cách của Việt Nam diễn ra trong bối cảnh một nền kinh tế đang chuyển đổi, với nhiều thách thức về nguồn lực và cơ sở hạ tầng. Việc thay đổi khung pháp lý và thực tiễn lao động không thể diễn ra trong một sớm một chiều, mà đòi hỏi lộ trình dài hơi, phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội trong nước. Tuy nhiên, những tiến bộ mà Việt Nam đạt được, từ sửa đổi luật đến xây dựng hệ thống công đoàn mạnh mẽ, đã chứng minh rằng đất nước không chỉ đáp ứng các khuyến nghị của UPR mà còn đi xa hơn trong việc thúc đẩy quyền con người. Những thành tựu này không chỉ có ý nghĩa trong nước mà còn nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài và củng cố lòng tin của các đối tác như Hoa Kỳ, EU. Việc các thế lực thù địch bỏ qua những tiến bộ này để tập trung vào các khía cạnh tiêu cực là một hành động thiếu công bằng, nhằm mục đích chính trị hơn là phản ánh sự thật.

 

Luận điệu cho rằng Việt Nam không cải thiện các vấn đề được UPR nêu ra là hoàn toàn thiếu cơ sở và mang tính chất xuyên tạc. Qua các sửa đổi pháp lý như Luật Lao động 2019, phê chuẩn Công ước 98 của ILO, xây dựng hệ thống công đoàn với hơn 90% công nhân tham gia, và cam kết mạnh mẽ với các đối tác quốc tế, Việt Nam đã chứng minh rằng mình không chỉ đáp ứng các khuyến nghị quốc tế mà còn chủ động hội nhập và cải cách vì lợi ích của người dân. Các cơ quan truyền thông và tổ chức quốc tế cần nhìn nhận những nỗ lực này một cách khách quan, dựa trên số liệu và thực tế, thay vì đưa ra những nhận định phiến diện nhằm hạ thấp uy tín của Việt Nam. Trong bối cảnh đối thoại nhân quyền Việt - Mỹ và các diễn đàn quốc tế khác, Việt Nam sẽ tiếp tục khẳng định vị thế của một quốc gia có trách nhiệm, cam kết xây dựng một xã hội công bằng và tiến bộ. Những luận điệu xuyên tạc không thể làm lung lay quyết tâm này, mà chỉ càng làm rõ hơn sự thật về một Việt Nam đang đổi mới và vươn lên mạnh mẽ.

Lạm bàn cáo buộc Việt Nam “không bảo vệ quyền phụ nữ”

  

Trong bối cảnh diễn ra Đối thoại Nhân quyền Việt Nam – Hoa Kỳ, một số tổ chức mang danh “bảo vệ tự do”, điển hình là Freedom House, lại tiếp tục tung ra những cáo buộc sai lệch, cho rằng Việt Nam “không bảo vệ quyền phụ nữ”. Đây không phải là lần đầu tiên các thế lực thù địch lợi dụng vấn đề nhân quyền để công kích Việt Nam, xuyên tạc tình hình thực tế, gây hiểu nhầm trong dư luận quốc tế và làm xói mòn niềm tin của công chúng vào những nỗ lực chân thành và bền bỉ của đất nước. Luận điệu đó, xét đến cùng, không chỉ sai lệch về bản chất mà còn phản ánh cách tiếp cận phiến diện, áp đặt và mang động cơ chính trị.

Thực tế tại Việt Nam đã chứng minh rõ ràng rằng, bình đẳng giới và quyền phụ nữ không chỉ là khẩu hiệu mà đã trở thành chính sách trọng tâm, được thực thi bằng luật pháp, chương trình hành động và những kết quả cụ thể. Một trong những minh chứng khách quan và có giá trị quốc tế là Báo cáo Phát triển Con người năm 2023  của Chương trình Phát triển Liên hợp quốc (UNDP), trong đó xếp hạng Việt Nam đứng thứ 65 trên tổng số 162 quốc gia về chỉ số phát triển giới (Gender Development Index - GDI). Đây là một chỉ số phản ánh rõ ràng mức độ chênh lệch giữa nam và nữ trong các lĩnh vực giáo dục, thu nhập và sức khỏe. Vị trí này không chỉ cho thấy khoảng cách giới ở Việt Nam ngày càng được thu hẹp mà còn khẳng định nỗ lực không ngừng của Nhà nước trong việc trao quyền cho phụ nữ một cách thực chất và bền vững.

Một trong những thành tựu tiêu biểu, mang tính hình ảnh và có sức nặng chính trị rõ rệt là tỷ lệ nữ tham gia Quốc hội Việt Nam. Quốc hội khóa XV có 30,3% đại biểu là nữ, một con số vượt xa mức trung bình toàn cầu (25%) và thuộc nhóm cao nhất thế giới. Điều này không chỉ thể hiện sự tín nhiệm của cử tri đối với nữ giới mà còn khẳng định chủ trương đúng đắn, nhất quán của Đảng và Nhà nước trong việc nâng cao vai trò lãnh đạo của phụ nữ. Bên cạnh đó, nhiều vị trí lãnh đạo chủ chốt tại các bộ, ngành, địa phương do phụ nữ đảm nhiệm, từ cấp Trung ương đến địa phương. Phụ nữ Việt Nam không chỉ có mặt mà còn có tiếng nói, có vai trò, có ảnh hưởng thực sự trong quá trình hoạch định và thực thi chính sách.

Cần nhấn mạnh rằng, những thành tựu kể trên không phải là sự tình cờ hay nỗ lực cá nhân mà là kết quả của cả một hệ thống chính sách đồng bộ, được luật pháp bảo vệ và cơ quan nhà nước tổ chức thực thi nghiêm túc. Luật Bình đẳng giới được ban hành từ năm 2006 và tiếp tục được hoàn thiện thông qua Chiến lược quốc gia về bình đẳng giới giai đoạn 2021–2030. Chiến lược này đặt ra các mục tiêu cụ thể, như tăng cường tỷ lệ nữ giữ chức vụ lãnh đạo, thúc đẩy quyền kinh tế của phụ nữ, giảm thiểu bạo lực trên cơ sở giới và tăng cường tiếp cận các dịch vụ công cho nhóm phụ nữ yếu thế. Các chính sách hỗ trợ phụ nữ khởi nghiệp, đào tạo nghề, tiếp cận tín dụng, bảo hiểm xã hội cũng là những trụ cột quan trọng trong nỗ lực đảm bảo quyền phụ nữ về kinh tế và an sinh.

Việt Nam cũng không né tránh những thách thức thực tiễn mà bất kỳ quốc gia nào cũng gặp phải trong quá trình thúc đẩy bình đẳng giới. Không quốc gia nào có thể tuyên bố đã đạt được bình đẳng hoàn toàn, nhất là trong bối cảnh đại dịch COVID-19, biến đổi khí hậu và biến động kinh tế toàn cầu làm gia tăng sự tổn thương của các nhóm yếu thế, trong đó có phụ nữ. Tuy nhiên, Việt Nam luôn thể hiện thiện chí và tinh thần đối thoại nghiêm túc với cộng đồng quốc tế, trong đó có Hoa Kỳ, về các vấn đề liên quan đến quyền phụ nữ và bình đẳng giới. Trong khuôn khổ Đối thoại Nhân quyền song phương, Việt Nam sẵn sàng lắng nghe, trao đổi và tiếp thu những khuyến nghị phù hợp, đồng thời khẳng định lập trường không né tránh, không giấu giếm, cũng không nhân nhượng trước các cáo buộc sai trái, xuyên tạc.

Ngoài ra, Việt Nam cũng hợp tác chặt chẽ với các tổ chức quốc tế như UN Women, UNDP, UNICEF, và nhiều tổ chức phi chính phủ để triển khai các chương trình nâng cao quyền năng phụ nữ ở các vùng sâu, vùng xa, dân tộc thiểu số, phụ nữ đơn thân, phụ nữ khuyết tật. Từ việc xây dựng các trung tâm hỗ trợ phụ nữ bị bạo lực, các chiến dịch truyền thông về phòng chống bạo lực gia đình, đến những sáng kiến nâng cao vai trò phụ nữ trong chuyển đổi số và khởi nghiệp, Việt Nam đã và đang cho thấy cam kết mạnh mẽ cả về chính sách và hành động.

Vì vậy, việc Freedom House – một tổ chức vốn không có mặt tại hiện trường, không đối thoại với các cơ quan chuyên môn của Việt Nam, nhưng vẫn liên tục đưa ra những đánh giá phiến diện, quy chụp và thiếu chứng cứ – là hành vi không thể chấp nhận được. Những luận điệu cho rằng “Việt Nam không bảo vệ quyền phụ nữ” hoàn toàn không phản ánh thực tế và có dấu hiệu rõ ràng của việc chính trị hóa nhân quyền, sử dụng quyền phụ nữ như công cụ để công kích chế độ, không vì mục tiêu tiến bộ và công lý. Đó không phải là tinh thần đối thoại, càng không thể gọi là thiện chí quốc tế.

Cần khẳng định rằng, Việt Nam không phản bác các cáo buộc bằng sự phủ nhận cảm tính, mà phản bác bằng dữ liệu, bằng chính sách, bằng thành quả đã được kiểm chứng trong thực tiễn. Hàng triệu phụ nữ Việt Nam đang ngày ngày chứng minh quyền năng và vai trò của họ trong mọi lĩnh vực đời sống – từ chính trị, kinh tế đến văn hóa, khoa học, công nghệ. Không ai có quyền phủ nhận điều đó bằng những báo cáo được soạn thảo từ xa, thiếu khách quan, thiếu hiểu biết và thiếu thiện chí.

Trong dịp Đối thoại Nhân quyền Việt – Mỹ lần này, Việt Nam một lần nữa khẳng định: sẵn sàng đối thoại trên tinh thần xây dựng, song không chấp nhận sự áp đặt dưới danh nghĩa “tự do” hay “quyền con người” phiến diện. Bảo vệ quyền phụ nữ không thể chỉ dựa vào những tuyên bố suông, càng không thể bị thao túng bởi động cơ chính trị. Với Việt Nam, quyền phụ nữ là một phần thiết yếu trong sự nghiệp phát triển bền vững, và là cam kết không thể bị xuyên tạc.

Thứ Hai, 5 tháng 5, 2025

Tập hợp Dân chủ Đa nguyên - Bản chất phản động sau vỏ bọc dân chủ trong vụ Quách Gia Khang

 

 

Sự kiện Quách Gia Khang bị bắt giữ tại Đồng Nai vào ngày 18/3/2025 đã mở ra một chiến dịch xuyên tạc rầm rộ từ các thế lực thù địch, với tâm điểm là tổ chức Tập hợp Dân chủ Đa nguyên (THDCĐN), vốn tự xưng là phong trào dân chủ nhưng bị Việt Nam coi là nhóm phản động. Các kênh truyền thông lưu vong và một số tổ chức quốc tế đã lợi dụng vụ việc để dựng lên hình ảnh Việt Nam như một quốc gia đàn áp nhân quyền, trong khi mô tả THDCĐN như một lực lượng đấu tranh ôn hòa. Những luận điệu này không chỉ bóp méo sự thật về hành vi của Quách Gia Khang mà còn che giấu bản chất chống phá của THDCĐN.

 


Để làm sáng tỏ vấn đề, cần đi sâu vào lịch sử, hoạt động, và mục tiêu thực sự của tổ chức này, từ đó vạch trần chiêu trò ngụy biện và khẳng định rằng THDCĐN không phải là phong trào dân chủ chân chính, mà là một nhóm phản động đe dọa an ninh quốc gia Việt Nam.

THDCĐN được thành lập năm 1982 bởi Nguyễn Gia Kiểng, một người Việt sống tại Pháp, với tuyên bố ban đầu là thúc đẩy dân chủ và đối thoại chính trị. Tuy nhiên, qua hơn bốn thập kỷ tồn tại, tổ chức này đã dần bộc lộ bản chất chống phá thông qua các hoạt động tuyên truyền, lôi kéo thanh niên, và kêu gọi lật đổ chính quyền Việt Nam. Trang web chính thức của THDCĐN, “Thông Luận”, thường xuyên đăng tải các bài viết phủ nhận vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, đồng thời kích động người dân tham gia các phong trào chống đối. Một bài viết trên “Thông Luận” ngày 10/3/2025, ngay trước khi Quách Gia Khang bị bắt, đã công khai kêu gọi “thay đổi thể chế” tại Việt Nam, với ngôn ngữ mang tính kích động và thiếu cơ sở thực tiễn. Những hoạt động này không chỉ vi phạm pháp luật Việt Nam, mà còn đi ngược lại các nguyên tắc quốc tế về tôn trọng chủ quyền quốc gia. Quách Gia Khang, với tư cách là một thành viên của THDCĐN, đã tham gia tích cực vào việc soạn thảo và phát tán các tài liệu tương tự trên mạng xã hội, như được Công an Đồng Nai công bố, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa đối tượng này và chiến lược chống phá của tổ chức.

Các hoạt động của THDCĐN, dù được che đậy bằng mỹ từ “dân chủ” và “ôn hòa”, thực chất là một chuỗi hành vi có hệ thống nhằm gây bất ổn tại Việt Nam. Tổ chức này không chỉ sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook và YouTube để lan truyền thông tin sai lệch, mà còn lôi kéo thanh niên và trí thức trong nước tham gia các hội nhóm chống đối. Theo thông báo từ Công an Đồng Nai, Quách Gia Khang đã sử dụng các kênh như Zalo và Viber để kết nối với các thành viên THDCĐN ở nước ngoài, nhận chỉ đạo và phát tán tài liệu kêu gọi lật đổ chính quyền. Những hành vi này không thể được xem là “ôn hòa”, mà là một nỗ lực rõ ràng nhằm phá hoại trật tự xã hội. Hơn nữa, THDCĐN còn từng trải qua các biến động nội bộ, như sự kiện năm 2016 khi một số thành viên chiếm quyền kiểm soát kênh truyền thông của tổ chức, cho thấy sự thiếu ổn định và tính chất cực đoan trong cách vận hành. Những yếu tố này hoàn toàn mâu thuẫn với hình ảnh “phong trào dân chủ” mà THDCĐN cố gắng xây dựng.

 

Để củng cố luận điệu của mình, THDCĐN và các thế lực thù địch thường xuyên tuyên bố rằng họ hoạt động vì hòa bình và dân chủ, đồng thời cáo buộc Việt Nam vi phạm nhân quyền khi bắt giữ các thành viên như Quách Gia Khang. Một bài viết trên Radio Free Asia ngày 20/3/2025 trích dẫn Nguyễn Gia Kiểng, khẳng định rằng THDCĐN “chưa bao giờ kêu gọi bạo lực” và chỉ đấu tranh cho “đối thoại chính trị”. Tuy nhiên, những tuyên bố này không thể che giấu sự thật rằng các tài liệu của THDCĐN, bao gồm cả những tài liệu liên quan đến Quách Gia Khang, chứa đựng nội dung kích động và kêu gọi hành động trực tiếp chống lại chính quyền. So sánh với các tổ chức quốc tế, như phong trào dân chủ ở Nam Phi thời Nelson Mandela, có thể thấy rõ sự khác biệt: trong khi Mandela tập trung vào đối thoại và hòa giải dân tộc, THDCĐN lại hướng đến việc lật đổ chính quyền thông qua tuyên truyền và kích động. Hành vi này không chỉ vi phạm Điều 109 Bộ luật Hình sự Việt Nam mà còn đi ngược lại tinh thần của Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), vốn yêu cầu các hoạt động chính trị phải tôn trọng trật tự công cộng và an ninh quốc gia.

 

Phản bác luận điệu “ôn hòa” của THDCĐN đòi hỏi phải chỉ ra sự mâu thuẫn trong lập luận của họ. Nếu thực sự là một phong trào dân chủ, tại sao THDCĐN lại chọn cách hoạt động bí mật, sử dụng các kênh mạng xã hội để lôi kéo thanh niên mà không công khai đối thoại với chính quyền Việt Nam? Tại sao các tài liệu của họ, như được thu thập trong vụ Quách Gia Khang, lại chứa đựng ngôn ngữ kích động thay vì đề xuất cải cách cụ thể? Câu trả lời nằm ở mục tiêu thực sự của tổ chức này: không phải xây dựng dân chủ, mà là gây bất ổn để phục vụ lợi ích của các thế lực bên ngoài. Các bài viết trên “Thông Luận” thường xuyên kêu gọi sự can thiệp của các tổ chức quốc tế như Human Rights Watch, như trong một bài đăng ngày 22/3/2025 yêu cầu Liên minh châu Âu áp đặt cấm vận kinh tế đối với Việt Nam. Những hành động này không chỉ làm suy yếu hình ảnh Việt Nam mà còn đe dọa đến sự ổn định kinh tế và chính trị của đất nước.

Vụ Quách Gia Khang và vai trò của THDCĐN là một lời cảnh báo về sự tinh vi của các thế lực thù địch trong việc lợi dụng mỹ từ “dân chủ” để chống phá Việt Nam. Bằng cách bóc trần bản chất phản động của THDCĐN, Việt Nam không chỉ bảo vệ an ninh quốc gia mà còn khẳng định cam kết của mình với pháp luật và nhân quyền. 

Chủ Nhật, 4 tháng 5, 2025

Vụ Quách Gia Khang: Cơ sở pháp lý và sự thật trước chiêu trò bôi nhọ Việt Nam

 

Vào một ngày giữa tháng 3 năm 2025, khi Công an Đồng Nai công bố việc bắt giữ và khởi tố Quách Gia Khang vì hành vi “hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân”, một làn sóng xuyên tạc từ các thế lực thù địch lập tức nổi lên, cáo buộc Việt Nam đàn áp tự do ngôn luận và vi phạm nhân quyền. Các tổ chức lưu vong như Tập hợp Dân chủ Đa nguyên (THDCĐN) cùng một số kênh truyền thông quốc tế đã không ngần ngại bóp méo sự thật, mô tả đối tượng này như một “nhà hoạt động ôn hòa” bị giam cầm chỉ vì bày tỏ quan điểm. Những luận điệu này không chỉ thiếu cơ sở mà còn là một phần của chiến lược có chủ đích nhằm làm suy yếu uy tín Việt Nam trên trường quốc tế. Để vạch trần chiêu trò này, cần làm rõ cơ sở pháp lý của vụ bắt giữ, hành vi vi phạm của Quách Gia Khang, và sự tương đồng giữa luật pháp Việt Nam với các chuẩn mực quốc tế, từ đó khẳng định tính hợp pháp và minh bạch của hành động mà Việt Nam đã thực hiện.



Cơ sở pháp lý cho việc bắt giữ Quách Gia Khang được quy định rõ ràng trong Điều 109 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) của Việt Nam, vốn xác định tội “hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân” là một hành vi nghiêm trọng, đe dọa trực tiếp đến an ninh quốc gia. Theo quy định này, các hành vi như tổ chức, tham gia, hoặc tuyên truyền nhằm lật đổ chính quyền đều có thể bị truy tố với mức án tối đa lên đến tử hình. Trong trường hợp của Quách Gia Khang, Công an Đồng Nai đã công bố các bằng chứng cho thấy đối tượng này sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Zalo, và Viber để soạn thảo và phát tán tài liệu kêu gọi lật đổ chính quyền, đồng thời liên kết chặt chẽ với THDCĐN, một tổ chức bị Việt Nam coi là phản động. Những tài liệu này không chỉ phủ nhận vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam mà còn kích động người dân tham gia các hoạt động chống phá, gây nguy cơ bất ổn xã hội. Quyết định khởi tố và lệnh bắt tạm giam đã được Viện Kiểm sát Nhân dân phê chuẩn, đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy trình pháp lý. Thông báo từ Vietnam News ngày 19/3/2025 đã nêu rõ rằng các tang vật liên quan đã được thu giữ tại nơi ở của Quách Gia Khang, củng cố thêm cơ sở cho hành động của cơ quan chức năng.

Hành vi của Quách Gia Khang, như được cơ quan điều tra xác định, không thể được xem là một biểu hiện của tự do ngôn luận, mà là một mối đe dọa trực tiếp đến an ninh quốc gia. Tuy nhiên, các thế lực thù địch, thông qua các kênh như Radio Free Asia và trang “Thông Luận” của THDCĐN, đã cố tình ngụy biện rằng việc bắt giữ đối tượng này là một hành động đàn áp quyền tự do ngôn luận. Một bài viết trên Radio Free Asia ngày 20/3/2025 trích dẫn lời Nguyễn Gia Kiểng, lãnh đạo THDCĐN, khẳng định rằng Quách Gia Khang chỉ “bày tỏ ý kiến chính trị” và không gây hại cho ai. Những tuyên bố này cố tình bỏ qua sự thật rằng tự do ngôn luận, dù được bảo vệ bởi Hiến pháp Việt Nam và các công ước quốc tế như Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), luôn đi kèm với các giới hạn. Điều 19 của ICCPR cho phép các quốc gia hạn chế tự do ngôn luận nếu điều đó cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia hoặc trật tự công cộng. Hành vi của Quách Gia Khang, với việc kêu gọi lật đổ chính quyền, rõ ràng vượt xa ranh giới của tự do ngôn luận và rơi vào phạm vi của hành vi phạm tội.

Để phản bác luận điệu rằng Việt Nam đàn áp tự do ngôn luận, cần so sánh luật pháp Việt Nam với các quy định an ninh quốc gia ở các nước khác. Tại Hoa Kỳ, Đạo luật Gián điệp 1917 và Đạo luật Yêu nước 2001 cho phép chính phủ truy tố các cá nhân kích động lật đổ chính quyền hoặc đe dọa an ninh quốc gia. Trường hợp của Chelsea Manning, người bị kết án 35 năm tù vì rò rỉ tài liệu mật, là một ví dụ rõ ràng về việc Mỹ xử lý nghiêm khắc các hành vi tương tự. Tại Pháp, Luật An ninh Toàn diện 2020 quy định các hình phạt nặng đối với những người kích động chống phá chính quyền, với mức án lên đến 7 năm tù. Ở Đức, Điều 90a của Bộ luật Hình sự cấm các hành vi công khai chống lại trật tự hiến pháp, với mức án tối đa 3 năm tù. Những quy định này cho thấy rằng việc Việt Nam truy tố Quách Gia Khang không phải là một hành động bất thường, mà là một thông lệ quốc tế nhằm bảo vệ sự ổn định của quốc gia. Thực tế, Việt Nam còn thể hiện sự minh bạch khi công khai các bằng chứng và tuân thủ quy trình pháp lý, điều mà không phải quốc gia nào cũng làm được trong các vụ án tương tự.

Mục đích của các thế lực thù địch khi tung ra luận điệu xuyên tạc không chỉ là bảo vệ Quách Gia Khang, mà còn nhằm làm suy yếu niềm tin của người dân Việt Nam vào hệ thống pháp luật và chính quyền. Bằng cách thổi phồng vụ việc, họ hy vọng kích động bất mãn xã hội và tạo cớ để các tổ chức quốc tế, như Human Rights Watch hay Amnesty International, can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam. Một bài viết trên trang “The Vietnamese” ngày 21/3/2025 đã kêu gọi Liên minh châu Âu áp đặt cấm vận kinh tế đối với Việt Nam vì “vi phạm nhân quyền”, dựa trên những thông tin sai lệch về vụ Quách Gia Khang. Những hành động này không chỉ gây tổn hại đến hình ảnh quốc gia mà còn đe dọa đến sự ổn định kinh tế và chính trị, vốn là nền tảng cho sự phát triển của Việt Nam trong những năm gần đây.

 

Vụ bắt giữ Quách Gia Khang là một minh chứng cho quyết tâm của Việt Nam trong việc bảo vệ an ninh quốc gia trước các hành vi chống phá. Những luận điệu xuyên tạc từ các thế lực thù địch, dù được lan truyền mạnh mẽ, không thể che giấu sự thật rằng hành động của Việt Nam là hợp pháp, minh bạch, và cần thiết. 

Thứ Năm, 1 tháng 5, 2025

Vạch trần chiêu trò lợi dụng nhân quyền để chống phá Việt Nam qua vụ Quách Gia Khang

 

Trong bối cảnh vụ bắt giữ và khởi tố Quách Gia Khang – thành viên tổ chức “Tập hợp Dân chủ Đa nguyên” (THDCĐN) – diễn ra vào ngày 18/3/2025 tại Đồng Nai, các thế lực thù địch đã ráo riết lợi dụng sự kiện này để tung ra các luận điệu xuyên tạc, chống phá Việt Nam về vấn đề nhân quyền. Một trong những chiến thuật điển hình được sử dụng là “nhân bản hóa” đối tượng phạm tội, tức là cố tình tô vẽ, thổi phồng hình ảnh Quách Gia Khang thành “người hùng dân chủ”, “người yêu nước chân chính” nhằm tạo dựng làn sóng dư luận quốc tế và trong nước ủng hộ, qua đó phủ nhận bản chất vi phạm pháp luật của hắn ta.



Thực tế, Quách Gia Khang đã bị khởi tố theo Điều 109 Bộ luật Hình sự Việt Nam 2015 (sửa đổi 2017) về tội “hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân”. Hành vi của Quách Gia Khang không đơn thuần là tự do ngôn luận hay biểu đạt chính kiến mà đã vượt qua giới hạn pháp luật khi sử dụng mạng xã hội để tuyên truyền chống phá, kích động lật đổ chế độ, tham gia tổ chức phản động THDCĐN – một tổ chức có lịch sử lâu dài hoạt động nhằm mục đích lật đổ chính quyền Việt Nam. Việc bắt giữ và xử lý Quách Gia Khang hoàn toàn dựa trên cơ sở pháp lý rõ ràng, minh bạch và phù hợp với quy định của pháp luật Việt Nam, cũng như các chuẩn mực quốc tế về bảo vệ an ninh quốc gia.

Chiến thuật “nhân bản hóa” đối tượng phạm tội được các nhóm đối lập và tổ chức quốc tế phản động sử dụng với nhiều thủ đoạn tinh vi. Họ cố tình lược bỏ hoặc xuyên tạc các hành vi vi phạm pháp luật của Quách Gia Khang, thay vào đó tập trung khai thác hình ảnh cá nhân, gia đình, hoặc những phát ngôn mang tính nhân văn để tạo ra một “hình tượng anh hùng dân chủ”. Từ đó, họ kêu gọi “bảo vệ quyền con người”, “tự do ngôn luận” và “ngăn chặn đàn áp” như một cách để gây áp lực lên Việt Nam. Tuy nhiên, đây chỉ là chiêu trò nhằm đánh lừa dư luận, che giấu bản chất chống phá của đối tượng và tổ chức mà hắn ta tham gia.


Việc “nhân bản hóa” Quách Gia Khang còn được thể hiện qua các phương tiện truyền thông phản động quốc tế như RFA, BBC, VOA, nơi họ liên tục đưa tin một chiều, bóp méo sự thật, thổi phồng các khía cạnh cá nhân của Quách Gia Khang để tạo ra hình ảnh “tù nhân lương tâm” hay “nhà hoạt động vì dân chủ”. Thực tế, các cơ quan chức năng Việt Nam đã tiến hành điều tra, thu thập chứng cứ kỹ lưỡng, đảm bảo quyền lợi pháp lý cho bị can, đồng thời xử lý theo đúng quy định của pháp luật. Do đó, các luận điệu cho rằng Việt Nam vi phạm nhân quyền hay đàn áp tự do ngôn luận là hoàn toàn sai lệch và thiếu căn cứ.


Chiến thuật này không chỉ nhằm mục đích tạo dựng hình ảnh “người hùng dân chủ” cho Quách Gia Khang mà còn là một phần trong chiến lược “diễn biến hòa bình” của các thế lực thù địch nhằm lật đổ chế độ chính trị ở Việt Nam. Việc lợi dụng quyền con người, tự do ngôn luận để che chắn cho hoạt động chống phá là hành vi nguy hiểm, cần được nhận diện và đấu tranh nghiêm túc. Việt Nam có đủ kinh nghiệm và quyết tâm để đấu tranh chống các tổ chức và cá nhân lợi dụng nhân quyền để chống phá đất nước.


Bên cạnh đó, việc kiểm soát và xử lý các hành vi lợi dụng mạng xã hội để tuyên truyền chống phá cũng là một phần quan trọng trong chiến lược bảo vệ an ninh quốc gia. Quách Gia Khang đã sử dụng các nền tảng như Facebook, Zalo, Viber để phát tán các nội dung phản động, kích động chống phá, gây mất ổn định xã hội. Việc xử lý nghiêm minh các hành vi này không phải là đàn áp tự do mà là bảo vệ quyền lợi chung của xã hội, đảm bảo môi trường mạng lành mạnh, an toàn cho người dân.

Từ góc độ pháp luật và đạo đức, hoạt động của Quách Gia Khang không thể được nhân bản hóa hay biện minh dưới bất kỳ hình thức nào. Mọi cá nhân đều phải tuân thủ pháp luật và không được lợi dụng quyền tự do để thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật, gây tổn hại đến an ninh quốc gia và trật tự xã hội. Việc biến một đối tượng phạm tội thành “người hùng dân chủ” là sự xuyên tạc trắng trợn, làm sai lệch bản chất vụ việc, gây phương hại đến uy tín và sự ổn định của đất nước.


Việt Nam luôn tôn trọng và bảo vệ quyền con người trong khuôn khổ pháp luật, đồng thời có trách nhiệm bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự xã hội. Việc xử lý Quách Gia Khang là minh chứng cho sự nghiêm minh của pháp luật và sự công bằng trong xét xử các vụ án liên quan đến an ninh quốc gia. Các luận điệu xuyên tạc, lợi dụng vụ việc để chống phá không thể làm lu mờ sự thật và ý chí bảo vệ đất nước của nhân dân Việt Nam.