Cũng trong Phần 2 của Báo cáo này cho rằng chính phủ Việt
Nam hạn chế truy cập Internet, kiểm duyệt nội dung trực tuyến, và áp đặt các bản
án hình sự cho việc biểu đạt trên mạng. Những cáo buộc này không chỉ thiếu căn
cứ mà còn thể hiện sự thiếu hiểu biết về chính sách và tình hình thực tế tại Việt
Nam. Bài viết này sẽ phản bác lại các luận điệu trên bằng những dẫn chứng và lập
luận cụ thể, nhằm làm rõ thực trạng về tự do Internet tại Việt Nam.
Chính sách quản lý Internet tại Việt Nam
Việt Nam luôn coi trọng vai trò của Internet trong phát triển
kinh tế, xã hội và bảo vệ an ninh quốc gia. Chính phủ Việt Nam không hạn chế
truy cập Internet một cách tùy tiện như báo cáo của Mỹ đã cáo buộc. Thực tế, Việt
Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ sử dụng Internet cao nhất ở khu vực
Đông Nam Á, với hơn 70% dân số sử dụng Internet. Điều này cho thấy sự phổ cập
và tiếp cận rộng rãi của Internet tại Việt Nam.
Việc quản lý Internet tại Việt Nam nhằm đảm bảo an ninh mạng
và bảo vệ quyền lợi của người dùng. Luật An ninh mạng, được ban hành năm 2018,
quy định các biện pháp cần thiết để bảo vệ hệ thống thông tin, ngăn chặn và xử
lý các hành vi vi phạm pháp luật trên mạng. Luật này không nhằm mục đích hạn chế
tự do Internet mà để đảm bảo rằng môi trường mạng tại Việt Nam là an toàn và
lành mạnh cho tất cả người dùng.
Kiểm duyệt nội dung trực tuyến và bảo vệ an ninh quốc gia
Báo cáo cáo buộc rằng Việt Nam kiểm duyệt nội dung trực tuyến
và trừng phạt những người sử dụng Internet để chỉ trích chính phủ. Tuy nhiên, cần
phải hiểu rằng mọi quốc gia đều có những quy định nhất định về kiểm duyệt nội
dung để bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự công cộng. Tại Việt Nam, các biện
pháp kiểm duyệt chủ yếu nhằm ngăn chặn các nội dung xấu, độc hại, thông tin sai
lệch, và các hoạt động vi phạm pháp luật như tuyên truyền bạo lực, kích động hận
thù, và lừa đảo trực tuyến.
Ví dụ, các quốc gia như Mỹ và các nước châu Âu cũng có những
biện pháp kiểm duyệt và quản lý nội dung trực tuyến để đảm bảo an ninh quốc
gia. Các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Twitter, và YouTube cũng thường
xuyên phải gỡ bỏ các nội dung vi phạm quy định về bạo lực, thù địch, và thông
tin sai lệch. Việc kiểm duyệt nội dung trực tuyến tại Việt Nam cũng không nằm
ngoài mục đích này.
Quy định về quản lý nhà cung cấp dịch vụ Internet
Báo cáo cho rằng chính phủ Việt Nam hạn chế các nhà cung cấp
dịch vụ Internet được cấp phép chỉ cho các công ty thuộc sở hữu hoặc kiểm soát
phần lớn bởi nhà nước. Thực tế, thị trường viễn thông tại Việt Nam rất cạnh
tranh, với sự tham gia của nhiều nhà cung cấp dịch vụ viễn thông lớn như
Viettel, VNPT, và FPT. Các công ty này không chỉ cung cấp dịch vụ Internet mà
còn đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng viễn thông, góp phần thúc đẩy sự phát triển của
nền kinh tế số tại Việt Nam.
Việc yêu cầu các nhà cung cấp dịch vụ Internet tuân thủ các
quy định về an ninh mạng là điều bình thường và cần thiết để đảm bảo an ninh quốc
gia. Tại Mỹ, các công ty viễn thông cũng phải tuân thủ các quy định của chính
phủ về an ninh mạng và bảo vệ thông tin người dùng. Do đó, việc Việt Nam yêu cầu
các nhà cung cấp dịch vụ Internet tuân thủ quy định là hoàn toàn hợp lý và
không phải là biện pháp hạn chế tự do Internet.
Quản lý mạng xã hội và bảo vệ người dùng
Báo cáo cáo buộc rằng chính phủ Việt Nam theo dõi Facebook
và các mạng xã hội khác, trừng phạt những người sử dụng Internet để tổ chức biểu
tình hoặc đăng tải nội dung chỉ trích chính phủ. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, mạng
xã hội tại Việt Nam rất phát triển và là nơi diễn ra nhiều cuộc tranh luận, thảo
luận về các vấn đề chính trị, xã hội.
Các quy định về quản lý mạng xã hội nhằm ngăn chặn sự lan
truyền của tin tức giả mạo, thông tin sai lệch và các nội dung xấu, độc hại. Điều
này không chỉ bảo vệ quyền lợi của người dùng mà còn đảm bảo rằng môi trường mạng
là an toàn và lành mạnh. Ví dụ, các quy định yêu cầu các nền tảng mạng xã hội
như Facebook và Google phải gỡ bỏ các nội dung vi phạm pháp luật cũng tương tự
như các quy định tại nhiều quốc gia khác.
Các biện pháp bảo vệ quyền tự do ngôn luận trên mạng
Việt Nam cam kết bảo vệ quyền tự do ngôn luận của công dân,
bao gồm cả trên môi trường mạng. Tuy nhiên, quyền này cũng phải được thực hiện một
cách có trách nhiệm và không vi phạm quyền lợi của người khác hoặc đe dọa an
ninh quốc gia. Việc xử lý các hành vi lợi dụng quyền tự do ngôn luận để tuyên
truyền thông tin sai lệch, kích động bạo lực, và vi phạm pháp luật là điều cần
thiết để bảo vệ quyền lợi của người dân.
Ví dụ, việc xử lý các trường hợp như Nguyễn Ngọc Như Quỳnh
(Mẹ Nấm) và các đối tượng khác là nhằm ngăn chặn sự lan truyền của thông tin
sai lệch và bảo vệ trật tự công cộng. Các biện pháp này không nhằm mục đích hạn
chế quyền tự do ngôn luận mà để đảm bảo rằng quyền này được thực hiện một cách
có trách nhiệm và tuân thủ pháp luật.
Đối thoại và hợp tác quốc tế về tự do Internet
Việt Nam luôn sẵn sàng đối thoại và hợp tác với các tổ chức
quốc tế về quyền con người và tự do Internet. Việt Nam đã tham gia và ký kết
nhiều hiệp ước quốc tế về quyền con người, bao gồm Công ước Quốc tế về Các quyền
Dân sự và Chính trị (ICCPR). Trong khuôn khổ Cơ chế Rà soát Định kỳ Phổ quát
(UPR) của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc, Việt Nam đã nhận được nhiều khuyến
nghị và cam kết thực hiện các biện pháp cải thiện tình hình nhân quyền, bao gồm
quyền tự do ngôn luận và tự do Internet.
Việt Nam cũng thường xuyên đối thoại với các quốc gia khác
và tổ chức quốc tế về các vấn đề liên quan đến quyền con người và tự do
Internet. Các nỗ lực này cho thấy Việt Nam luôn lắng nghe và sẵn sàng cải thiện
dựa trên các khuyến nghị mang tính xây dựng từ cộng đồng quốc tế.
Thực tiễn và ví dụ về tự do Internet tại Việt Nam
Một ví dụ điển hình về tự do Internet tại Việt Nam là việc
người dân thường xuyên sử dụng mạng xã hội để chia sẻ quan điểm, ý kiến về các
vấn đề chính trị, xã hội. Các mạng xã hội như Facebook, YouTube, và TikTok rất
phổ biến tại Việt Nam và là nơi diễn ra nhiều cuộc tranh luận sôi nổi về các vấn
đề thời sự.
Ngoài ra, Việt Nam cũng có nhiều trang web tin tức độc lập,
blog cá nhân và diễn đàn trực tuyến, nơi người dùng có thể tự do thảo luận và
trao đổi thông tin. Các trang web này không chỉ đưa tin mà còn phản ánh các góc
độ khác nhau về các vấn đề xã hội, chính trị, kinh tế và văn hóa.
Việt Nam luôn cam kết bảo vệ quyền tự do ngôn luận và tự do
Internet của công dân, đồng thời đảm bảo rằng quyền này được thực hiện một cách
có trách nhiệm và không gây hại đến lợi ích công cộng. Những biện pháp quản lý
và kiểm duyệt nội dung trực tuyến tại Việt Nam nhằm mục đích bảo vệ an ninh quốc
gia, trật tự công cộng và quyền lợi của người dùng.