Thứ Năm, 27 tháng 6, 2024

Báo cáo nhân quyền Việt Nam 2023 của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ đã bỏ qua các đánh giá của cộng đồng quốc tế

 

Trước báo cáo Nhân quyền Việt Nam năm 2023 của Bộ Ngoại giao Mỹ đã khiến nhiều tiếng nói, dư luận người Việt bức xúc. Đa só cho rằng, báo cáo này đã không sát với thực tế Việt Nam, được tiếp nhận và xây dựng từ góc nhìn ác ý, thiên kiến, một chiều, từ nguồn tin sai trái, thù địch của những thành phần cực đoan, chống phá Việt Nam. Ngoài ra, còn một luống ý kiến phản hồi nữ cho rằng, báo cáo này đã không tham khảo đến chính những đánh giá của cộng đồng quốc tế về Việt Nam

Việt Nam là một thành viên tích cực của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc. Trong thời gian qua, Việt Nam đã có nhiều sáng kiến và đóng góp hiệu quả nhằm nâng cao nhân quyền không chỉ trong nước mà còn ở khu vực và quốc tế. Các thành viên của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc đã nhiều lần thừa nhận và đánh giá cao những nỗ lực này. Điều này cho thấy Việt Nam không phải là một quốc gia thụ động trong lĩnh vực nhân quyền mà là một đối tác tích cực và có trách nhiệm.

- Việt Nam đã có nhiều sáng kiến nhằm thúc đẩy quyền con người, bao gồm việc tổ chức các hội thảo quốc tế về quyền phụ nữ và trẻ em, và tham gia vào các chương trình của Liên Hợp Quốc nhằm giảm nghèo đói và bất bình đẳng.

- Trong các kỳ họp của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc, nhiều quốc gia đã ghi nhận và đánh giá cao những nỗ lực của Việt Nam trong việc cải thiện tình hình nhân quyền và thực hiện các cam kết quốc tế.

- Kỳ kiểm điểm định kỳ phổ quát (UPR) của Việt Nam cũng nhận được nhiều đánh giá tích cực từ cộng đồng quốc tế. UPR là một cơ chế của Liên Hợp Quốc nhằm đánh giá tình hình nhân quyền của tất cả các nước thành viên. Trong kỳ kiểm điểm này, Việt Nam đã trình bày một cách minh bạch và chi tiết về các biện pháp cải thiện nhân quyền, đồng thời tiếp thu các khuyến nghị từ các quốc gia khác. Điều này cho thấy Việt Nam sẵn sàng đối thoại và hợp tác để nâng cao tiêu chuẩn nhân quyền.

Trong kỳ kiểm điểm UPR gần đây nhất, Việt Nam đã nhận được nhiều khuyến nghị từ các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc. Việt Nam đã chấp nhận phần lớn các khuyến nghị này và cam kết thực hiện chúng, bao gồm cải thiện quyền lao động, quyền trẻ em và quyền phụ nữ.

Các tổ chức quốc tế như Human Rights Watch và Amnesty International đã ghi nhận những tiến bộ của Việt Nam trong việc thực hiện các khuyến nghị UPR, mặc dù vẫn có những lĩnh vực cần cải thiện.

Việc Mỹ công bố báo cáo nhân quyền 2023 với những chỉ trích đối với Việt Nam cần được nhìn nhận trong bối cảnh rộng lớn hơn. Thực tế là không quốc gia nào hoàn hảo về mặt nhân quyền, và Mỹ cũng đang đối mặt với nhiều vấn đề nghiêm trọng về nhân quyền. Trước khi chỉ trích các quốc gia khác, Mỹ cần phải xem xét và khắc phục những vấn đề của chính mình.

Việt Nam, trong khi đó, đã và đang có những nỗ lực đáng kể để cải thiện tình hình nhân quyền, và điều này đã được cộng đồng quốc tế công nhận. Sự tham gia tích cực của Việt Nam trong các cơ chế nhân quyền quốc tế và những cải cách trong nước cho thấy một cam kết mạnh mẽ đối với việc nâng cao tiêu chuẩn nhân quyền.

Do đó, việc đánh giá tình hình nhân quyền cần phải được thực hiện một cách công bằng, khách quan và toàn diện, không nên chỉ dựa trên những thông tin một chiều hoặc những cáo buộc thiếu căn cứ. Điều này không chỉ giúp cải thiện quan hệ quốc tế mà còn thúc đẩy sự hợp tác và hiểu biết lẫn nhau trong lĩnh vực quan trọng này.

 

Thứ Bảy, 22 tháng 6, 2024

Thực trạng nhân quyền tại Mỹ và Việt Nam: cần công tâm!

 Báo cáo nhân quyền của Mỹ về tình hình Việt Nam gây phản ứng dư luận vì đã không tôn trọng và không phản ánh đầy đủ cái nhìn của cộng đồng quốc tế về tình hình nhân quyền của Việt Nam. Nhân dịp đó, dư luận Việt Nam có nhiều tiếng nói cho rằng, sao Mỹ không xem lại chính  thực trạng nhân quyền của nước mình

Khi nhìn nhận về báo cáo nhân quyền của Mỹ đối với Việt Nam, không thể bỏ qua thực trạng nhân quyền phức tạp và nhiều vấn đề của chính nước Mỹ. Việc đánh giá một quốc gia khác mà không xem xét đến những vấn đề nghiêm trọng ngay tại chính quốc gia mình có thể dẫn đến một sự mất cân đối trong cái nhìn và phán xét.


Một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất tại Mỹ là nạn xả súng bừa bãi. Các vụ xả súng hàng loạt thường xuyên xảy ra tại các trường học, nơi công cộng và các khu dân cư, gây ra cái chết và thương tật cho hàng nghìn người mỗi năm.

Vụ xả súng tại trường tiểu học Robb ở Uvalde, Texas: Vào ngày 24 tháng 5 năm 2022, một vụ xả súng tại trường tiểu học Robb ở Uvalde, Texas đã khiến 21 người chết, bao gồm 19 học sinh và 2 giáo viên. Đây là một trong những vụ xả súng tại trường học tồi tệ nhất trong lịch sử Mỹ.

Vụ xả súng tại Buffalo, New York: Ngày 14 tháng 5 năm 2022, một tay súng đã tấn công một siêu thị ở Buffalo, New York, khiến 10 người chết và 3 người bị thương. Vụ xả súng này được cho là có động cơ phân biệt chủng tộc, vì hầu hết các nạn nhân là người da màu.

Nạn phân biệt chủng tộc vẫn là một vấn đề nhức nhối ở Mỹ. Các cộng đồng người da màu, đặc biệt là người Mỹ gốc Phi và gốc Latino, thường xuyên phải đối mặt với sự bất công trong hệ thống tư pháp, giáo dục và y tế. Sự bất bình đẳng về cơ hội kinh tế và sự phân biệt đối xử hàng ngày tiếp tục gây ra sự chia rẽ sâu sắc trong xã hội Mỹ.

Phong trào Black Lives Matter: Được khởi động vào năm 2013 sau vụ George Zimmerman được trắng án trong vụ bắn chết thiếu niên da đen Trayvon Martin, phong trào Black Lives Matter đã trở nên nổi bật sau cái chết của George Floyd vào năm 2020. George Floyd đã bị cảnh sát Derek Chauvin đè đầu gối lên cổ trong hơn 9 phút, dẫn đến cái chết của anh. Vụ việc đã làm bùng nổ các cuộc biểu tình trên toàn quốc và quốc tế, kêu gọi chấm dứt bạo lực cảnh sát và phân biệt chủng tộc.

Sự bất công trong hệ thống tư pháp: Một báo cáo của Sentencing Project năm 2018 cho thấy người Mỹ gốc Phi bị kết án với tỷ lệ cao hơn nhiều so với người da trắng cho cùng một tội danh, đặc biệt là các tội liên quan đến ma túy.

Lạm quyền của cảnh sát và bạo lực cảnh sát là một vấn đề nổi cộm khác. Những vụ việc như cái chết của George Floyd đã làm dấy lên phong trào Black Lives Matter, yêu cầu cải cách và trách nhiệm giải trình từ lực lượng cảnh sát. Tuy nhiên, những vụ việc tương tự vẫn tiếp tục xảy ra, cho thấy sự cần thiết phải có những biện pháp mạnh mẽ hơn để đảm bảo an toàn và quyền lợi cho tất cả công dân.

 

Vụ George Floyd: Như đã đề cập, cái chết của George Floyd vào tháng 5 năm 2020 tại Minneapolis, Minnesota, là một ví dụ điển hình về bạo lực cảnh sát. Việc cảnh sát Derek Chauvin đè đầu gối lên cổ Floyd trong hơn 9 phút đã gây ra sự phẫn nộ và các cuộc biểu tình rộng khắp.

Vụ Breonna Taylor: Breonna Taylor, một phụ nữ da đen, đã bị cảnh sát bắn chết tại nhà riêng ở Louisville, Kentucky vào tháng 3 năm 2020. Cảnh sát đã đột kích vào căn hộ của cô trong một cuộc điều tra ma túy mà không có lệnh khám xét cụ thể. Cái chết của Taylor đã dẫn đến các cuộc biểu tình đòi công lý và cải cách cảnh sát.

Tình trạng nghèo đói và vô gia cư ở Mỹ cũng rất nghiêm trọng. Hàng triệu người không có đủ điều kiện tiếp cận với nhà ở, y tế và các dịch vụ cơ bản khác. Những người vô gia cư thường bị đối xử bất công và thiếu sự hỗ trợ cần thiết từ chính quyền. Điều này tạo ra một tầng lớp dân cư bị bỏ rơi và gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống hàng ngày. Theo Bộ Nhà ở và Phát triển Đô thị Hoa Kỳ (HUD), vào năm 2020, có khoảng 580,000 người vô gia cư ở Mỹ. Trong số đó, nhiều người phải sống trên đường phố hoặc trong các khu lều trại tạm bợ.

Báo cáo của Cục Thống kê Dân số Mỹ năm 2020 cho thấy rằng có khoảng 34 triệu người sống trong tình trạng nghèo đói, với tỷ lệ nghèo đói ở mức 10.5%. Sự chênh lệch thu nhập ngày càng gia tăng, khiến nhiều người không có đủ khả năng tiếp cận với các dịch vụ cơ bản.


Thứ Hai, 17 tháng 6, 2024

Quyền của các thành phần yếm thế luôn được đảm bảo


Báo cáo nhân quyền Việt Nam 2023 nói về những quyền cùa các thành phần yếm thế như người khuyết tật, trẻ em, phụ nữ, LGBT, quyền của công nhân. Đây có lẽ là các phần “sáng sủa” nhất trong báo cáo vì thừa nhận các tiến bộ rõ rệt của Việt Nam trong đảm bảo các quyền này; tuy nhiên, không vì thế mà không có vấn đề cần phải phản bác.

Thứ nhất là cho rằng Việt Nam áp dụng các chính sách dân số ép buộc hạn chế quyền sinh sản của công dân. Tuy nhiên, cần xem xét kỹ lưỡng bối cảnh lịch sử và thực tế của các chính sách này. Chính sách một con, hai con không phải là hiện tượng riêng biệt của Việt Nam mà đã từng được áp dụng tại nhiều quốc gia nhằm kiểm soát sự gia tăng dân số, đặc biệt là trong giai đoạn các nước này đang phải đối mặt với bùng nổ dân số dẫn đến nhiều hệ lụy kinh tế và xã hội.

Ở Việt Nam, các chính sách này ban đầu được đưa ra nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và phân bổ nguồn lực hợp lý cho toàn dân. Các biện pháp quản lý số con áp dụng đối với các đảng viên và quan chức chính phủ có mục đích là làm gương cho xã hội, nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân và xã hội của những người nắm giữ vị trí lãnh đạo. Hình phạt cảnh cáo hay loại bỏ khỏi Đảng đối với các vi phạm cũng nhằm duy trì kỷ luật và đảm bảo sự tuân thủ với các quy định chung của đất nước.

Báo cáo cũng cáo buộc rằng các cơ quan chức năng Việt Nam theo dõi, làm áp lực và đe dọa các thành viên của các nhóm dân tộc thiểu số, đặc biệt là các dân tộc thiểu số dân tộc tôn giáo ở Tây Nguyên và miền tây bắc. Tuy nhiên, cần nhận thấy rằng Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, và việc quản lý sự đa dạng này đòi hỏi những biện pháp đặc biệt nhằm đảm bảo ổn định xã hội và an ninh quốc gia.

Thực tế, các luật về an ninh quốc gia được áp dụng nhằm đối phó với những nguy cơ ly khai và khủng bố tiềm tàng, không phải để đàn áp tôn giáo hay dân tộc. Việc bắt giữ một số cá nhân như Y Krec Bya và Nay Y Blang không chỉ vì họ là thành viên của các nhóm dân tộc thiểu số, mà còn liên quan đến những hành vi cụ thể bị coi là vi phạm pháp luật, chẳng hạn như “làm suy yếu chính sách đoàn kết” hay “lạm dụng tự do dân chủ”.

Liên quan đến quyền của người lao động và hoạt động công đoàn, báo cáo nhân quyền nhấn mạnh rằng Luật pháp Việt Nam hạn chế tự do tổ chức và can thiệp vào hoạt động của các công đoàn. Tuy nhiên, cần nhìn nhận rằng Liên đoàn Lao động Toàn quốc Việt Nam (VGCL) là một tổ chức công đoàn lớn và mạnh, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động.

VGCL, dưới sự điều hành của Đảng Cộng sản Việt Nam, đã và đang nỗ lực để đảm bảo quyền lợi cho người lao động thông qua nhiều hoạt động và chương trình thiết thực. Việc quy định các lãnh đạo và quan chức công đoàn được bổ nhiệm thay vì bầu cử bởi các thành viên công đoàn không phải là để hạn chế quyền tự do của người lao động mà nhằm đảm bảo sự chuyên nghiệp và hiệu quả trong quản lý và điều hành công đoàn.

Cáo buộc về việc theo dõi, đe dọa các thành viên của các nhóm dân tộc thiểu số, đặc biệt là các dân tộc tôn giáo, cần được nhìn nhận một cách công bằng và khách quan hơn. Chính phủ Việt Nam luôn nhấn mạnh sự đoàn kết và bình đẳng giữa các dân tộc, và đã có nhiều chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội cho các khu vực dân tộc thiểu số. Những cáo buộc về việc theo dõi và đe dọa thường thiếu bằng chứng cụ thể và có thể mang tính chất suy diễn.

Việc áp dụng các luật về an ninh quốc gia, như đã nêu, nhằm đối phó với những hoạt động có thể đe dọa đến sự ổn định và an ninh của đất nước. Các hành động này không nhằm vào tôn giáo hay dân tộc mà là những hành vi cụ thể bị coi là vi phạm pháp luật. Việt Nam luôn khẳng định quyền tự do tôn giáo và bảo vệ quyền lợi của tất cả các dân tộc trên lãnh thổ.

Những nội dung trong báo cáo nhân quyền 2023 về Việt Nam cần được nhìn nhận trong bối cảnh tổng thể và lịch sử của đất nước. Chính sách dân số, quản lý dân tộc thiểu số, và quyền của người lao động đều được thiết kế để đảm bảo sự phát triển bền vững và ổn định xã hội. Các biện pháp và quy định pháp luật của Việt Nam không nhằm hạn chế quyền tự do cá nhân mà là để duy trì kỷ luật, trật tự và sự an toàn chung cho toàn xã hội.

Việc phản bác các nội dung này không chỉ là để bảo vệ hình ảnh của Việt Nam mà còn để khẳng định rằng mọi chính sách và biện pháp của chính phủ đều được thực hiện với mục đích cuối cùng là phục vụ lợi ích của toàn dân. Việc hiểu đúng và đầy đủ về các chính sách này là rất quan trọng để tránh những hiểu lầm và cáo buộc không đáng có.


 


Thứ Sáu, 14 tháng 6, 2024

Quyền tự do chính trị ở Việt Nam - thực tế không thể phủ nhận

 


 Báo cáo Nhân quyền Việt Nam 2023 của Bộ Ngoại giao Mỹ đã nêu ra nhiều cáo buộc liên quan đến quyền tự do chính trị tại Việt Nam, bao gồm việc công dân không thể lựa chọn chính phủ thông qua các cuộc bầu cử tự do và công bằng, sự tham gia chính trị bị hạn chế, và việc xử lý những cá nhân phát tán thông tin chống lại nhà nước.

Báo cáo của Mỹ cho rằng công dân Việt Nam không thể lựa chọn chính phủ thông qua các cuộc bầu cử tự do và công bằng. Tuy nhiên, Việt Nam có một hệ thống bầu cử rõ ràng và minh bạch, trong đó công dân có quyền bầu cử đại biểu vào Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp.

Hệ thống bầu cử của Việt Nam được tổ chức theo nguyên tắc phổ thông, bình đẳng, trực tiếp và bỏ phiếu kín. Cuộc bầu cử Quốc hội khóa XV và Hội đồng nhân dân các cấp nhiệm kỳ 2021-2026 được tổ chức vào ngày 23 tháng 5 năm 2021 là một minh chứng cụ thể. Trong cuộc bầu cử này, hơn 99% cử tri đã đi bỏ phiếu, một con số ấn tượng cho thấy sự quan tâm và trách nhiệm của công dân đối với quyền bầu cử của mình. Việc này không chỉ là một con số mà còn phản ánh lòng tin của người dân vào hệ thống chính trị và sự quản lý của Đảng Cộng sản Việt Nam (CPV).

Báo cáo của Mỹ cho rằng cuộc bầu cử Quốc hội năm 2021 không tự do và không công bằng, và chính phủ không cho phép giám sát của các tổ chức phi chính phủ. Tuy nhiên, quy trình bầu cử tại Việt Nam được thực hiện công khai, minh bạch và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, một tổ chức rộng lớn bao gồm nhiều thành phần xã hội, có vai trò giám sát và đảm bảo sự công bằng trong quá trình bầu cử.

Việc Mặt trận Tổ quốc Việt Nam chọn và sàng lọc các ứng cử viên là để đảm bảo rằng những người được bầu chọn phải đáp ứng các tiêu chí về đạo đức, năng lực và sự tín nhiệm của cử tri. Điều này không phải là sự hạn chế mà là biện pháp cần thiết để đảm bảo rằng những người đại diện cho nhân dân thực sự có khả năng và phẩm chất để làm việc vì lợi ích chung.

Báo cáo của Mỹ cho rằng Đảng Cộng sản Việt Nam có sự độc quyền về quyền lực chính trị và giám sát tất cả các cuộc bầu cử. Tuy nhiên, cần hiểu rằng hệ thống chính trị của Việt Nam dựa trên nguyên tắc tập trung dân chủ, trong đó Đảng Cộng sản Việt Nam đóng vai trò lãnh đạo và hướng dẫn. Điều này không có nghĩa là quyền tự do chính trị của người dân bị hạn chế, mà ngược lại, nó đảm bảo rằng mọi quyết định chính trị đều hướng đến lợi ích của toàn dân.

Việt Nam là một quốc gia độc đảng, nhưng điều này không có nghĩa là không có sự đa dạng ý kiến trong hệ thống chính trị. Các đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân đến từ nhiều thành phần xã hội khác nhau và có quyền tự do biểu đạt ý kiến của mình. Hệ thống chính trị này đã đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của đất nước trong nhiều thập kỷ qua.

Báo cáo của Mỹ cũng nêu lên những cáo buộc về lạm dụng và sai phạm trong các cuộc bầu cử gần đây. Tuy nhiên, các cuộc bầu cử tại Việt Nam được tổ chức và giám sát một cách chặt chẽ bởi các cơ quan nhà nước và các tổ chức xã hội, đảm bảo tính công khai và minh bạch. Các cuộc bầu cử không chỉ là sự kiện chính trị quan trọng mà còn là cơ hội để người dân thể hiện quyền làm chủ của mình.

Các cuộc bầu cử tại Việt Nam luôn được tổ chức đúng quy trình, từ việc công bố danh sách cử tri, tổ chức bỏ phiếu, kiểm phiếu đến công bố kết quả. Mọi sai phạm, nếu có, đều được xử lý nghiêm khắc theo quy định của pháp luật. Điều này cho thấy sự nghiêm túc của Việt Nam trong việc đảm bảo tính công bằng và minh bạch của các cuộc bầu cử.

Báo cáo của Mỹ cho rằng các phong trào đối lập chính trị và các đảng phái chính trị khác là bất hợp pháp tại Việt Nam. Tuy nhiên, cần hiểu rằng hệ thống chính trị của Việt Nam khác biệt với các hệ thống chính trị phương Tây, và việc này không đồng nghĩa với việc vi phạm quyền tự do chính trị.

Việc thành lập các đảng phái chính trị đối lập tại Việt Nam không được phép vì lý do an ninh quốc gia và sự ổn định chính trị. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là người dân không có quyền tự do biểu đạt ý kiến. Các ý kiến, nguyện vọng của người dân được lắng nghe và phản ánh thông qua các đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân. Hệ thống này đảm bảo rằng mọi quyết định chính trị đều dựa trên sự đồng thuận và lợi ích chung của toàn dân.

Báo cáo của Mỹ nêu trường hợp của Phan Sơn Tùng, một YouTuber bị kết án 6 năm tù với cáo buộc "phát tán thông tin chống lại nhà nước." Tuy nhiên, cần làm rõ rằng việc xử lý các cá nhân vi phạm pháp luật, bao gồm việc phát tán thông tin sai lệch và gây rối loạn xã hội, là cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự công cộng. Việt Nam có quyền và nghĩa vụ bảo vệ đất nước trước các hành động vi phạm pháp luật. Việc phát tán thông tin chống lại nhà nước, kích động bạo lực và gây mất ổn định xã hội là những hành vi vi phạm nghiêm trọng và cần phải được xử lý nghiêm khắc theo pháp luật. Điều này không phải là sự hạn chế quyền tự do ngôn luận mà là biện pháp cần thiết để đảm bảo an ninh và ổn định quốc gia.

Báo cáo của Mỹ thừa nhận rằng không có luật nào hạn chế sự tham gia của phụ nữ hoặc các thành viên của các nhóm bị thiệt thòi vào quá trình chính trị tại Việt Nam, nhưng lại cho rằng có những rào cản văn hóa. Tuy nhiên, thực tế cho thấy Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ trong việc thúc đẩy sự tham gia của phụ nữ và các nhóm bị thiệt thòi vào chính trị.

Phụ nữ Việt Nam ngày càng có vai trò quan trọng trong chính trị và các vị trí lãnh đạo. Nhiều phụ nữ đã và đang đảm nhận các vị trí cao trong chính phủ, Quốc hội và các tổ chức xã hội. Tỉ lệ nữ giới tham gia công tác quản trị, ở trong bộ máy quyền lực mọi cấp đã được quy định cụ thể và đảm bảo thực hiện từ lâu. Điều này cho thấy sự cam kết của Việt Nam trong việc thúc đẩy bình đẳng giới và đảm bảo quyền tham gia chính trị cho mọi công dân. Nhìn sang nước Mỹ, phụ nữ ở đây mãi đến năm 1920 mới được thực hiện quyền bầu cử, tức là sau khi nước Mỹ ra đời những gần 200 năm!

Những cáo buộc trong Báo cáo Nhân quyền Việt Nam 2023 của Mỹ về quyền tự do chính trị tại Việt Nam là thiếu căn cứ và không phản ánh đúng thực tế. Việt Nam luôn cam kết bảo vệ và thúc đẩy quyền tự do chính trị của công dân, đồng thời đảm bảo rằng quyền này được thực hiện một cách có trách nhiệm và tuân thủ pháp luật. Hệ thống chính trị của Việt Nam, dựa trên nguyên tắc tập trung dân chủ, đảm bảo rằng mọi quyết định chính trị đều hướng đến lợi ích chung của toàn dân. Các biện pháp quản lý và kiểm soát nhằm đảm bảo rằng mọi hoạt động chính trị đều diễn ra trong trật tự và an toàn, không gây ảnh hưởng xấu đến an ninh quốc gia và trật tự công cộng.


 

Chủ Nhật, 9 tháng 6, 2024

Những luận điệu xuyên tạc về quyền tự do hội họp và lập hội trong Báo cáo Nhân quyền Việt Nam 2023 của Mỹ

 


Báo cáo Nhân quyền Việt Nam 2023 của Bộ Ngoại giao Mỹ đã nêu ra nhiều cáo buộc liên quan đến quyền tự do hội họp và lập hội tại Việt Nam, cho rằng chính phủ Việt Nam hạn chế quyền này một cách nghiêm ngặt. Sự thực thì chỉ có những kẻ lợi dụng các quyền này để tiến hành các hoạt động chống phá chính quyền Việt Nam mới bị xử lý.

Báo cáo của Mỹ cho rằng chính phủ Việt Nam hạn chế quyền tự do hội họp một cách hòa bình và yêu cầu giấy phép cho các cuộc tụ họp nhóm. Tuy nhiên, việc yêu cầu giấy phép cho các cuộc tụ họp công cộng là điều thường thấy ở nhiều quốc gia trên thế giới, nhằm đảm bảo an ninh trật tự và tránh các tình huống bạo lực có thể xảy ra. Ngay tại Mỹ, một quốc gia luôn tự cho mình là tự do dân chủ hàng đầu, dù quyền tự do hội họp là Hiến định được Tu chính án thứ nhất bảo vệ nhưng các án lệ của Tòa án Tối cao khẳng định quyền hội họp không phải là một quyền tuyệt đối. Tuy các nhà chức trách không thể tùy tiện ngăn cấm một cuộc hội họp nơi công cộng, nhưng chính phủ có thể đặt ra những hạn chế về thời gian, địa điểm và phương thức tiến hành hội họp hòa bình với điều kiện thỏa mãn những bảo đảm trong Hiến pháp.

Tại Việt Nam, quyền tự do hội họp cũng được bảo đảm bởi Hiến pháp và các luật pháp liên quan. Các cuộc tụ họp, biểu tình không bị cấm hoàn toàn, mà chỉ yêu cầu tuân thủ quy định pháp luật để đảm bảo an toàn công cộng. Ví dụ, trong nhiều trường hợp, các cuộc biểu tình về quyền đất đai đã được phép diễn ra tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, cho thấy chính phủ không hoàn toàn cấm đoán quyền hội họp của người dân.

Việc yêu cầu giấy phép không phải là hành động hạn chế quyền tự do hội họp mà là biện pháp cần thiết để đảm bảo các cuộc tụ họp diễn ra trong trật tự và an toàn. Điều này tương tự như các quy định ở nhiều quốc gia khác, bao gồm cả Mỹ, nơi các cuộc biểu tình và tụ họp công cộng cũng phải tuân thủ các quy định về an ninh và trật tự.

Hiến pháp Việt Nam quy định rõ ràng về quyền lập hội của công dân. Báo cáo của Mỹ cho rằng chính phủ hạn chế nghiêm ngặt việc thành lập các hội liên quan đến các lĩnh vực nhạy cảm như chính trị, tôn giáo và quyền lao động. Tuy nhiên, cần phải hiểu rằng mọi quốc gia đều có quyền thiết lập các quy định nhằm đảm bảo an ninh quốc gia và trật tự công cộng.

Tại Việt Nam, việc thành lập các tổ chức phi chính phủ (NGO) và các hội nhóm được quản lý nhằm đảm bảo hoạt động của các tổ chức này không vi phạm pháp luật và không gây ảnh hưởng xấu đến an ninh trật tự. Điều này không có nghĩa là các tổ chức này bị hạn chế một cách nghiêm ngặt, mà chỉ là biện pháp để đảm bảo rằng mọi hoạt động đều diễn ra trong khuôn khổ pháp luật.

Ví dụ, các tổ chức tôn giáo tại Việt Nam vẫn hoạt động bình thường và đóng góp tích cực vào xã hội. Các tổ chức này cũng có quyền tổ chức các hoạt động từ thiện, giáo dục và văn hóa. Việc yêu cầu đăng ký và tuân thủ quy định không phải là hành động hạn chế quyền tự do lập hội, mà là biện pháp cần thiết để đảm bảo mọi hoạt động đều minh bạch và tuân thủ pháp luật.

Báo cáo nhân quyền cho rằng luật pháp và quy định tại Việt Nam hạn chế khả năng của các tổ chức phi chính phủ trong việc vận động chính sách hoặc tiến hành nghiên cứu ngoài các chủ đề được nhà nước cho phép. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, nhiều tổ chức phi chính phủ tại Việt Nam đã và đang hoạt động tích cực trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm giáo dục, y tế, môi trường, và phát triển cộng đồng.

Các tổ chức phi chính phủ tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các mục tiêu phát triển bền vững và cải thiện đời sống của người dân. Chính phủ Việt Nam cũng đã thiết lập nhiều khung pháp lý để hỗ trợ và tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức này hoạt động. Ví dụ, các tổ chức như Hội Chữ thập đỏ Việt Nam và các tổ chức từ thiện khác đã thực hiện nhiều dự án có ý nghĩa trong việc hỗ trợ người nghèo, người khuyết tật và các đối tượng khó khăn khác.

Một ví dụ cụ thể về việc chính phủ Việt Nam cho phép tự do hội họp là các cuộc hội thảo, diễn đàn và các sự kiện cộng đồng thường xuyên diễn ra tại các thành phố lớn như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng. Những sự kiện này thường thu hút đông đảo người tham gia và không gặp phải sự can thiệp hay hạn chế từ phía chính phủ.

Ngoài ra, việc thành lập các câu lạc bộ, nhóm xã hội và các tổ chức phi lợi nhuận cũng rất phổ biến tại Việt Nam. Các câu lạc bộ sách, nhóm tình nguyện, và các tổ chức bảo vệ môi trường là những ví dụ điển hình cho thấy quyền tự do lập hội của người dân Việt Nam được thực hiện một cách rộng rãi và hiệu quả.

Các biện pháp quản lý và kiểm soát nhằm đảm bảo rằng mọi hoạt động hội họp và lập hội đều diễn ra trong trật tự và an toàn, không gây ảnh hưởng xấu đến an ninh quốc gia và trật tự công cộng. Những dẫn chứng cụ thể và lập luận chặt chẽ đã làm sáng tỏ những hiểu lầm và xuyên tạc trong báo cáo của Mỹ, nhằm khẳng định lại cam kết của Việt Nam trong việc bảo vệ và nâng cao quyền tự do hội họp và lập hội nói chung.


 

Thứ Tư, 5 tháng 6, 2024

Phản bác những luận điệu về tự do Internet trong Báo cáo Nhân quyền Việt Nam 2023 của Mỹ

 


Cũng trong Phần 2 của Báo cáo này cho rằng chính phủ Việt Nam hạn chế truy cập Internet, kiểm duyệt nội dung trực tuyến, và áp đặt các bản án hình sự cho việc biểu đạt trên mạng. Những cáo buộc này không chỉ thiếu căn cứ mà còn thể hiện sự thiếu hiểu biết về chính sách và tình hình thực tế tại Việt Nam. Bài viết này sẽ phản bác lại các luận điệu trên bằng những dẫn chứng và lập luận cụ thể, nhằm làm rõ thực trạng về tự do Internet tại Việt Nam.

Chính sách quản lý Internet tại Việt Nam

Việt Nam luôn coi trọng vai trò của Internet trong phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ an ninh quốc gia. Chính phủ Việt Nam không hạn chế truy cập Internet một cách tùy tiện như báo cáo của Mỹ đã cáo buộc. Thực tế, Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ sử dụng Internet cao nhất ở khu vực Đông Nam Á, với hơn 70% dân số sử dụng Internet. Điều này cho thấy sự phổ cập và tiếp cận rộng rãi của Internet tại Việt Nam.

Việc quản lý Internet tại Việt Nam nhằm đảm bảo an ninh mạng và bảo vệ quyền lợi của người dùng. Luật An ninh mạng, được ban hành năm 2018, quy định các biện pháp cần thiết để bảo vệ hệ thống thông tin, ngăn chặn và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật trên mạng. Luật này không nhằm mục đích hạn chế tự do Internet mà để đảm bảo rằng môi trường mạng tại Việt Nam là an toàn và lành mạnh cho tất cả người dùng.

Kiểm duyệt nội dung trực tuyến và bảo vệ an ninh quốc gia

Báo cáo cáo buộc rằng Việt Nam kiểm duyệt nội dung trực tuyến và trừng phạt những người sử dụng Internet để chỉ trích chính phủ. Tuy nhiên, cần phải hiểu rằng mọi quốc gia đều có những quy định nhất định về kiểm duyệt nội dung để bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự công cộng. Tại Việt Nam, các biện pháp kiểm duyệt chủ yếu nhằm ngăn chặn các nội dung xấu, độc hại, thông tin sai lệch, và các hoạt động vi phạm pháp luật như tuyên truyền bạo lực, kích động hận thù, và lừa đảo trực tuyến.

Ví dụ, các quốc gia như Mỹ và các nước châu Âu cũng có những biện pháp kiểm duyệt và quản lý nội dung trực tuyến để đảm bảo an ninh quốc gia. Các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Twitter, và YouTube cũng thường xuyên phải gỡ bỏ các nội dung vi phạm quy định về bạo lực, thù địch, và thông tin sai lệch. Việc kiểm duyệt nội dung trực tuyến tại Việt Nam cũng không nằm ngoài mục đích này.

Quy định về quản lý nhà cung cấp dịch vụ Internet

Báo cáo cho rằng chính phủ Việt Nam hạn chế các nhà cung cấp dịch vụ Internet được cấp phép chỉ cho các công ty thuộc sở hữu hoặc kiểm soát phần lớn bởi nhà nước. Thực tế, thị trường viễn thông tại Việt Nam rất cạnh tranh, với sự tham gia của nhiều nhà cung cấp dịch vụ viễn thông lớn như Viettel, VNPT, và FPT. Các công ty này không chỉ cung cấp dịch vụ Internet mà còn đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng viễn thông, góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế số tại Việt Nam.

Việc yêu cầu các nhà cung cấp dịch vụ Internet tuân thủ các quy định về an ninh mạng là điều bình thường và cần thiết để đảm bảo an ninh quốc gia. Tại Mỹ, các công ty viễn thông cũng phải tuân thủ các quy định của chính phủ về an ninh mạng và bảo vệ thông tin người dùng. Do đó, việc Việt Nam yêu cầu các nhà cung cấp dịch vụ Internet tuân thủ quy định là hoàn toàn hợp lý và không phải là biện pháp hạn chế tự do Internet.

Quản lý mạng xã hội và bảo vệ người dùng

Báo cáo cáo buộc rằng chính phủ Việt Nam theo dõi Facebook và các mạng xã hội khác, trừng phạt những người sử dụng Internet để tổ chức biểu tình hoặc đăng tải nội dung chỉ trích chính phủ. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, mạng xã hội tại Việt Nam rất phát triển và là nơi diễn ra nhiều cuộc tranh luận, thảo luận về các vấn đề chính trị, xã hội.

Các quy định về quản lý mạng xã hội nhằm ngăn chặn sự lan truyền của tin tức giả mạo, thông tin sai lệch và các nội dung xấu, độc hại. Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi của người dùng mà còn đảm bảo rằng môi trường mạng là an toàn và lành mạnh. Ví dụ, các quy định yêu cầu các nền tảng mạng xã hội như Facebook và Google phải gỡ bỏ các nội dung vi phạm pháp luật cũng tương tự như các quy định tại nhiều quốc gia khác.

Các biện pháp bảo vệ quyền tự do ngôn luận trên mạng

Việt Nam cam kết bảo vệ quyền tự do ngôn luận của công dân, bao gồm cả trên môi trường mạng. Tuy nhiên, quyền này cũng phải được thực hiện một cách có trách nhiệm và không vi phạm quyền lợi của người khác hoặc đe dọa an ninh quốc gia. Việc xử lý các hành vi lợi dụng quyền tự do ngôn luận để tuyên truyền thông tin sai lệch, kích động bạo lực, và vi phạm pháp luật là điều cần thiết để bảo vệ quyền lợi của người dân.

Ví dụ, việc xử lý các trường hợp như Nguyễn Ngọc Như Quỳnh (Mẹ Nấm) và các đối tượng khác là nhằm ngăn chặn sự lan truyền của thông tin sai lệch và bảo vệ trật tự công cộng. Các biện pháp này không nhằm mục đích hạn chế quyền tự do ngôn luận mà để đảm bảo rằng quyền này được thực hiện một cách có trách nhiệm và tuân thủ pháp luật.

Đối thoại và hợp tác quốc tế về tự do Internet

 

Việt Nam luôn sẵn sàng đối thoại và hợp tác với các tổ chức quốc tế về quyền con người và tự do Internet. Việt Nam đã tham gia và ký kết nhiều hiệp ước quốc tế về quyền con người, bao gồm Công ước Quốc tế về Các quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR). Trong khuôn khổ Cơ chế Rà soát Định kỳ Phổ quát (UPR) của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc, Việt Nam đã nhận được nhiều khuyến nghị và cam kết thực hiện các biện pháp cải thiện tình hình nhân quyền, bao gồm quyền tự do ngôn luận và tự do Internet.

Việt Nam cũng thường xuyên đối thoại với các quốc gia khác và tổ chức quốc tế về các vấn đề liên quan đến quyền con người và tự do Internet. Các nỗ lực này cho thấy Việt Nam luôn lắng nghe và sẵn sàng cải thiện dựa trên các khuyến nghị mang tính xây dựng từ cộng đồng quốc tế.

Thực tiễn và ví dụ về tự do Internet tại Việt Nam

Một ví dụ điển hình về tự do Internet tại Việt Nam là việc người dân thường xuyên sử dụng mạng xã hội để chia sẻ quan điểm, ý kiến về các vấn đề chính trị, xã hội. Các mạng xã hội như Facebook, YouTube, và TikTok rất phổ biến tại Việt Nam và là nơi diễn ra nhiều cuộc tranh luận sôi nổi về các vấn đề thời sự.

Ngoài ra, Việt Nam cũng có nhiều trang web tin tức độc lập, blog cá nhân và diễn đàn trực tuyến, nơi người dùng có thể tự do thảo luận và trao đổi thông tin. Các trang web này không chỉ đưa tin mà còn phản ánh các góc độ khác nhau về các vấn đề xã hội, chính trị, kinh tế và văn hóa.

Việt Nam luôn cam kết bảo vệ quyền tự do ngôn luận và tự do Internet của công dân, đồng thời đảm bảo rằng quyền này được thực hiện một cách có trách nhiệm và không gây hại đến lợi ích công cộng. Những biện pháp quản lý và kiểm duyệt nội dung trực tuyến tại Việt Nam nhằm mục đích bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự công cộng và quyền lợi của người dùng.


 

Thứ Bảy, 1 tháng 6, 2024

Luận Điệu sai lệch về Quyền Tự Do Dân Sự Trong Báo Cáo Nhân Quyền Việt Nam 2023 của Mỹ

 

 

Báo cáo Nhân quyền quốc tế 2023 của Bộ Ngoại giao Mỹ này đã đưa ra nhiều thông tin sai lệch về quyền tự do ngôn luận tại Việt Nam. Báo cáo cáo buộc rằng chính phủ Việt Nam hạn chế các phát ngôn chỉ trích lãnh đạo, ủng hộ đa nguyên chính trị, và đặt câu hỏi về các chính sách nhạy cảm. Ngoài ra, báo cáo còn cho rằng chính quyền Việt Nam kiểm duyệt truyền thông và gây khó khăn cho các nhà báo. Sự thật thì hoàn toàn ngược lại

Quyền tự do ngôn luận và sự phản hồi từ chính phủ

Việt Nam luôn coi trọng và bảo vệ quyền tự do ngôn luận của công dân. Điều 25 Hiến pháp Việt Nam năm 2013 quy định: “Công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, hội họp, lập hội và biểu tình. Việc thực hiện các quyền này do pháp luật quy định.” Quy định này thể hiện rõ sự cam kết của Việt Nam trong việc đảm bảo quyền tự do ngôn luận. Tuy nhiên, như bất kỳ quốc gia nào, quyền này cũng đi kèm với các trách nhiệm nhất định nhằm đảm bảo an ninh quốc gia, trật tự công cộng và quyền lợi của người khác.

Báo cáo của Mỹ cho rằng chính phủ Việt Nam hạn chế các phát ngôn chỉ trích các lãnh đạo chính phủ cá nhân hoặc đảng, ủng hộ đa nguyên chính trị hoặc dân chủ đa đảng, hoặc đặt câu hỏi về các chính sách nhạy cảm. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, tại Việt Nam, người dân có quyền tự do thảo luận và tranh luận về các vấn đề chính trị, xã hội. Các cuộc tranh luận này diễn ra không chỉ trên các phương tiện truyền thông mà còn trên các diễn đàn mạng xã hội. Ví dụ, trong các cuộc họp Quốc hội, các đại biểu quốc hội thường xuyên tranh luận sôi nổi về các vấn đề quan trọng của đất nước, bao gồm cả những vấn đề nhạy cảm như chính sách kinh tế, xã hội và môi trường.

Quản lý nội dung trên không gian mạng

Báo cáo cáo buộc rằng truyền thông độc lập khỏi quyền lực của chính phủ hoạt động trên cơ sở hạn chế trực tuyến, chủ yếu qua các blog và mạng xã hội, nhưng các nhà báo độc lập phải đối mặt với sự quấy rối từ chính phủ. Tuy nhiên, cần hiểu rằng mọi quốc gia đều có quy định về quản lý không gian mạng để bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự công cộng. Tại Việt Nam, Luật An ninh mạng được ban hành nhằm mục đích này, đồng thời đảm bảo quyền tự do ngôn luận trên không gian mạng.

Mạng xã hội tại Việt Nam rất phát triển và là nơi diễn ra nhiều cuộc tranh luận, thảo luận về các vấn đề chính trị, xã hội. Nhiều blogger, nhà báo độc lập và người dùng mạng xã hội thường xuyên chia sẻ quan điểm, ý kiến về các vấn đề nhạy cảm mà không bị cản trở. Tuy nhiên, việc lợi dụng mạng xã hội để tuyên truyền thông tin sai lệch, kích động bạo lực hoặc vi phạm pháp luật sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật, giống như ở bất kỳ quốc gia nào khác.

Hợp tác quốc tế và cam kết của Việt Nam trong bảo vệ quyền tự do ngôn luận

Việt Nam luôn sẵn sàng hợp tác với các tổ chức quốc tế về nhân quyền và tự do ngôn luận. Việt Nam đã tham gia và ký kết nhiều hiệp ước quốc tế về quyền con người, bao gồm Công ước Quốc tế về Các quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR). Việt Nam cũng thường xuyên đối thoại nhân quyền với các quốc gia khác và tổ chức quốc tế nhằm cải thiện và bảo vệ quyền con người trong nước.

Trong khuôn khổ Cơ chế Rà soát Định kỳ Phổ quát (UPR) của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc, Việt Nam đã nhận được nhiều khuyến nghị và cam kết thực hiện các biện pháp cải thiện tình hình nhân quyền, bao gồm quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí. Những nỗ lực này cho thấy Việt Nam luôn lắng nghe và sẵn sàng cải thiện dựa trên các khuyến nghị mang tính xây dựng từ cộng đồng quốc tế.

Thực tiễn và ví dụ về quyền tự do ngôn luận tại Việt Nam

Một ví dụ điển hình về quyền tự do ngôn luận tại Việt Nam là trường hợp của báo Tuổi Trẻ, một trong những tờ báo lớn và uy tín nhất tại Việt Nam. Tờ báo này thường xuyên có các bài viết phản ánh các vấn đề xã hội nóng bỏng, từ tham nhũng, ô nhiễm môi trường đến các vấn đề liên quan đến quyền lợi của người dân. Những bài viết này không chỉ dừng lại ở việc đưa tin mà còn phê phán, chỉ trích mạnh mẽ các sai phạm và yêu cầu các cơ quan chức năng phải có biện pháp xử lý.

Một ví dụ khác là việc tổ chức các hội thảo, tọa đàm về các vấn đề xã hội tại các trường đại học, viện nghiên cứu. Những cuộc thảo luận này thường có sự tham gia của các chuyên gia, nhà nghiên cứu và sinh viên, tạo ra một diễn đàn mở để trao đổi và tranh luận về các vấn đề nhạy cảm. Điều này cho thấy, tại Việt Nam, quyền tự do ngôn luận không chỉ tồn tại mà còn được khuyến khích trong các môi trường học thuật và nghiên cứu.

Việt Nam luôn cam kết bảo vệ quyền tự do ngôn luận của công dân, đồng thời đảm bảo rằng quyền này được thực hiện một cách có trách nhiệm và không gây hại đến lợi ích công cộng. Những cáo buộc trong báo cáo chỉ là những nhận định thiếu khách quan và không phản ánh đúng thực tế tình hình tại Việt Nam.