Thứ Bảy, 1 tháng 6, 2024

Luận Điệu sai lệch về Quyền Tự Do Dân Sự Trong Báo Cáo Nhân Quyền Việt Nam 2023 của Mỹ

 

 

Báo cáo Nhân quyền quốc tế 2023 của Bộ Ngoại giao Mỹ này đã đưa ra nhiều thông tin sai lệch về quyền tự do ngôn luận tại Việt Nam. Báo cáo cáo buộc rằng chính phủ Việt Nam hạn chế các phát ngôn chỉ trích lãnh đạo, ủng hộ đa nguyên chính trị, và đặt câu hỏi về các chính sách nhạy cảm. Ngoài ra, báo cáo còn cho rằng chính quyền Việt Nam kiểm duyệt truyền thông và gây khó khăn cho các nhà báo. Sự thật thì hoàn toàn ngược lại

Quyền tự do ngôn luận và sự phản hồi từ chính phủ

Việt Nam luôn coi trọng và bảo vệ quyền tự do ngôn luận của công dân. Điều 25 Hiến pháp Việt Nam năm 2013 quy định: “Công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, hội họp, lập hội và biểu tình. Việc thực hiện các quyền này do pháp luật quy định.” Quy định này thể hiện rõ sự cam kết của Việt Nam trong việc đảm bảo quyền tự do ngôn luận. Tuy nhiên, như bất kỳ quốc gia nào, quyền này cũng đi kèm với các trách nhiệm nhất định nhằm đảm bảo an ninh quốc gia, trật tự công cộng và quyền lợi của người khác.

Báo cáo của Mỹ cho rằng chính phủ Việt Nam hạn chế các phát ngôn chỉ trích các lãnh đạo chính phủ cá nhân hoặc đảng, ủng hộ đa nguyên chính trị hoặc dân chủ đa đảng, hoặc đặt câu hỏi về các chính sách nhạy cảm. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, tại Việt Nam, người dân có quyền tự do thảo luận và tranh luận về các vấn đề chính trị, xã hội. Các cuộc tranh luận này diễn ra không chỉ trên các phương tiện truyền thông mà còn trên các diễn đàn mạng xã hội. Ví dụ, trong các cuộc họp Quốc hội, các đại biểu quốc hội thường xuyên tranh luận sôi nổi về các vấn đề quan trọng của đất nước, bao gồm cả những vấn đề nhạy cảm như chính sách kinh tế, xã hội và môi trường.

Quản lý nội dung trên không gian mạng

Báo cáo cáo buộc rằng truyền thông độc lập khỏi quyền lực của chính phủ hoạt động trên cơ sở hạn chế trực tuyến, chủ yếu qua các blog và mạng xã hội, nhưng các nhà báo độc lập phải đối mặt với sự quấy rối từ chính phủ. Tuy nhiên, cần hiểu rằng mọi quốc gia đều có quy định về quản lý không gian mạng để bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự công cộng. Tại Việt Nam, Luật An ninh mạng được ban hành nhằm mục đích này, đồng thời đảm bảo quyền tự do ngôn luận trên không gian mạng.

Mạng xã hội tại Việt Nam rất phát triển và là nơi diễn ra nhiều cuộc tranh luận, thảo luận về các vấn đề chính trị, xã hội. Nhiều blogger, nhà báo độc lập và người dùng mạng xã hội thường xuyên chia sẻ quan điểm, ý kiến về các vấn đề nhạy cảm mà không bị cản trở. Tuy nhiên, việc lợi dụng mạng xã hội để tuyên truyền thông tin sai lệch, kích động bạo lực hoặc vi phạm pháp luật sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật, giống như ở bất kỳ quốc gia nào khác.

Hợp tác quốc tế và cam kết của Việt Nam trong bảo vệ quyền tự do ngôn luận

Việt Nam luôn sẵn sàng hợp tác với các tổ chức quốc tế về nhân quyền và tự do ngôn luận. Việt Nam đã tham gia và ký kết nhiều hiệp ước quốc tế về quyền con người, bao gồm Công ước Quốc tế về Các quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR). Việt Nam cũng thường xuyên đối thoại nhân quyền với các quốc gia khác và tổ chức quốc tế nhằm cải thiện và bảo vệ quyền con người trong nước.

Trong khuôn khổ Cơ chế Rà soát Định kỳ Phổ quát (UPR) của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc, Việt Nam đã nhận được nhiều khuyến nghị và cam kết thực hiện các biện pháp cải thiện tình hình nhân quyền, bao gồm quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí. Những nỗ lực này cho thấy Việt Nam luôn lắng nghe và sẵn sàng cải thiện dựa trên các khuyến nghị mang tính xây dựng từ cộng đồng quốc tế.

Thực tiễn và ví dụ về quyền tự do ngôn luận tại Việt Nam

Một ví dụ điển hình về quyền tự do ngôn luận tại Việt Nam là trường hợp của báo Tuổi Trẻ, một trong những tờ báo lớn và uy tín nhất tại Việt Nam. Tờ báo này thường xuyên có các bài viết phản ánh các vấn đề xã hội nóng bỏng, từ tham nhũng, ô nhiễm môi trường đến các vấn đề liên quan đến quyền lợi của người dân. Những bài viết này không chỉ dừng lại ở việc đưa tin mà còn phê phán, chỉ trích mạnh mẽ các sai phạm và yêu cầu các cơ quan chức năng phải có biện pháp xử lý.

Một ví dụ khác là việc tổ chức các hội thảo, tọa đàm về các vấn đề xã hội tại các trường đại học, viện nghiên cứu. Những cuộc thảo luận này thường có sự tham gia của các chuyên gia, nhà nghiên cứu và sinh viên, tạo ra một diễn đàn mở để trao đổi và tranh luận về các vấn đề nhạy cảm. Điều này cho thấy, tại Việt Nam, quyền tự do ngôn luận không chỉ tồn tại mà còn được khuyến khích trong các môi trường học thuật và nghiên cứu.

Việt Nam luôn cam kết bảo vệ quyền tự do ngôn luận của công dân, đồng thời đảm bảo rằng quyền này được thực hiện một cách có trách nhiệm và không gây hại đến lợi ích công cộng. Những cáo buộc trong báo cáo chỉ là những nhận định thiếu khách quan và không phản ánh đúng thực tế tình hình tại Việt Nam.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét