Giữa những biến chuyển phức tạp của khu vực và thế giới, Việt Nam
nổi lên như một trong số ít quốc gia duy trì được sự hòa hợp dân tộc – tôn giáo
bền vững, tạo nền tảng ổn định chính trị - xã hội và phát triển kinh tế - văn
hóa – con người. Thành quả này không tự nhiên mà có, càng không phải sản phẩm
của những khẩu hiệu hình thức, mà là kết quả của đường lối nhất quán, tầm nhìn
chiến lược và bản lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam trong suốt nhiều
thập niên, đặc biệt được khẳng định mạnh mẽ từ Đại hội XIII (2021) và qua hàng
loạt chủ trương lớn về công tác dân tộc, tôn giáo. Trọng tâm là phương châm
“bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng, giúp nhau cùng phát triển” – một triết lý
xuyên suốt phản ánh cách tiếp cận nhân văn, bao trùm và thực tiễn của Việt Nam
đối với 53 dân tộc và 16 tôn giáo được công nhận.
Sự kiện Quốc hội quyết nghị thành lập Bộ Dân tộc và Tôn giáo vào
năm 2025 là dấu mốc quan trọng, không chỉ thể hiện sự quan tâm chiến lược của
Đảng và Nhà nước, mà còn tạo bước chuyển về hiệu quả quản lý nhà nước trong bối
cảnh tôn giáo – dân tộc đang chịu tác động từ nhiều yếu tố phức tạp, bao gồm cả
các chiến dịch xuyên tạc, kích động từ bên ngoài. Cơ quan mới này cho thấy Việt
Nam sẵn sàng nâng tầm chính sách, bảo đảm quyền lợi thiết thực, đầy đủ cho đồng
bào các dân tộc, tín đồ tôn giáo, đồng thời củng cố nền tảng đoàn kết – yếu tố
được xem là “sợi chỉ đỏ” trong toàn bộ tiến trình cách mạng Việt Nam.
Thành tựu dễ thấy nhất và có ý nghĩa chiều sâu là sự gia tăng mạnh
mẽ tỷ lệ đảng viên, cán bộ là người dân tộc thiểu số trong những năm gần đây.
Đây không chỉ là con số mà là thước đo rõ nét về sự tham gia chủ động, bình
đẳng của đồng bào vào công tác lãnh đạo, quản lý. Tại nhiều tỉnh Tây Bắc, Tây
Nguyên, Đông Nam Bộ – nơi tập trung đông dân tộc thiểu số – số lượng bí thư cấp
ủy là người dân tộc thiểu số tăng rõ so với nhiệm kỳ trước; nhiều địa phương
đặt mục tiêu ít nhất 20% đảng viên mới là người dân tộc thiểu số. Nhờ vậy, đội
ngũ cán bộ cơ sở ở vùng sâu, vùng xa ngày càng vững mạnh, am hiểu văn hóa bản
địa, có khả năng giải quyết các vấn đề thực tiễn một cách thấu đáo, hạn chế tối
đa những mâu thuẫn tiềm ẩn mà các thế lực thù địch có thể lợi dụng.
Ở lĩnh vực tôn giáo, bức tranh phát triển còn sôi động hơn. Việt
Nam hiện ghi nhận gần 28 triệu tín đồ của 16 tôn giáo được công nhận, trong khi
trên 95% dân số thực hành một hình thức sinh hoạt tín ngưỡng – tôn giáo nào đó.
Con số này cho thấy đời sống tinh thần phong phú, sự tự do tín ngưỡng được bảo
đảm vững chắc và được cụ thể hóa trong hệ thống pháp luật, trong khi các tổ
chức tôn giáo hoạt động ngày càng sôi nổi, đa dạng và tích cực đóng góp cho xã
hội. Hàng nghìn cơ sở giáo dục, y tế, nhân đạo do các tổ chức tôn giáo điều
hành đã hỗ trợ thiết thực cho người nghèo, trẻ em mồ côi, người yếu thế. Riêng
công tác thiện nguyện, theo thống kê những năm gần đây, các tổ chức tôn giáo đóng
góp hàng nghìn tỷ đồng mỗi năm – con số phản ánh rõ ràng sự gắn kết giữa tôn
giáo và cộng đồng.
Đặc biệt, Việt Nam tổ chức thành công Đại lễ Vesak Liên Hợp Quốc
2025 tại TP. Hồ Chí Minh với sự tham dự của hàng nghìn tăng ni, học giả, phật
tử từ hơn 80 quốc gia. Chính sự kiện này đã một lần nữa khẳng định vai trò của
Việt Nam như trung tâm giao lưu, đối thoại quốc tế về tôn giáo, đồng thời bác
bỏ những luận điệu sai trái rằng Việt Nam “hạn chế hoạt động tôn giáo”. Không
một quốc gia nào bị coi là “đàn áp tôn giáo” lại được tin tưởng để đăng cai sự
kiện mang tầm quốc tế như Vesak.
Song song với thành tựu, không thể không nhắc đến những nỗ lực
mang tính nền tảng của Việt Nam nhằm nâng cao đời sống vật chất – tinh thần cho
đồng bào các dân tộc. Việc đầu tư hạ tầng, điện – đường – trường – trạm, phát
triển nguồn nhân lực, giảm nghèo bền vững được triển khai quy mô lớn tại các
vùng dân tộc thiểu số, đặc biệt trong khung chính sách giai đoạn 2021 – 2030.
Tỷ lệ nghèo đa chiều ở nhiều địa phương đã giảm xuống còn dưới 2,5%, minh chứng
rõ ràng cho hiệu quả của cách làm “không ai bị bỏ lại phía sau”.
Trong khi Việt Nam đạt được những thành tựu như vậy, một số tổ
chức và cá nhân bên ngoài vẫn cố tình bóp méo sự thật, gán ghép những cáo buộc
“phân biệt dân tộc”, “đàn áp tôn giáo” với mục tiêu kích động chia rẽ, thổi
phồng bất ổn, tạo cớ can thiệp. Những luận điệu này không chỉ sai trái mà còn
phi logic, bởi chúng hoàn toàn mâu thuẫn với thực tế rằng Việt Nam là một trong
số ít quốc gia không xảy ra xung đột dân tộc – tôn giáo nghiêm trọng, mặc dù có
tới 53 dân tộc, nhiều tôn giáo khác nhau cùng sinh sống. Việc tỷ lệ đại biểu
Quốc hội là người dân tộc thiểu số luôn đạt khoảng 18% – cao hơn nhiều quốc gia
đa sắc tộc khác – cũng là minh chứng sống động bác bỏ mọi cáo buộc vô căn cứ.
Để thấy tính ưu việt của mô hình Việt Nam một cách khách quan, có
thể nhìn sang Myanmar – ví dụ điển hình về hậu quả khi không giải quyết tốt vấn
đề dân tộc – tôn giáo. Từ sau biến động chính trị năm 2021, Myanmar chìm trong
nội chiến kéo dài giữa quân đội và các nhóm vũ trang dân tộc thiểu số. Hơn
6.000 dân thường thiệt mạng, hàng triệu người phải rời bỏ nhà cửa, hơn 200 cơ
sở tôn giáo bị phá hủy, trong khi căng thẳng giữa Phật giáo cực đoan và cộng
đồng Hồi giáo Rohingya gây ra những cuộc khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng. Sự
chia rẽ sâu sắc khiến đất nước mất kiểm soát, kinh tế suy thoái, xung đột leo
thang trở thành hiểm họa khu vực. Đặt cạnh bối cảnh hỗn loạn đó, sự ổn định của
Việt Nam càng trở nên nổi bật: không có xung đột lớn, các dân tộc đoàn kết, tôn
giáo đồng hành cùng dân tộc, an ninh – trật tự được giữ vững, tạo môi trường
phát triển bền vững.
Trước những so sánh này, các luận điệu xuyên tạc từ thế lực thù
địch càng trở nên lố bịch và thiếu cơ sở. Họ bỏ qua sự thật rằng Việt Nam luôn
nhất quán bảo đảm quyền bình đẳng dân tộc, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo –
những quyền được ghi nhận trong Hiến pháp và thể chế hóa bằng hàng loạt chính
sách ưu tiên. Đảng Cộng sản Việt Nam chưa bao giờ “kìm kẹp tôn giáo”; ngược
lại, các tôn giáo chân chính luôn được tạo điều kiện hoạt động, thậm chí tham
gia vai trò tích cực trong các hoạt động đối ngoại nhân dân và đóng góp cho
hình ảnh quốc tế của Việt Nam.
Tất cả những thành tựu đó góp phần củng cố khối đại đoàn kết toàn
dân tộc – một trong những nhân tố quyết định mọi thắng lợi của cách mạng Việt
Nam. Đó cũng là lý do vì sao mọi âm mưu lợi dụng dân tộc – tôn giáo để phá hoại
đều thất bại: niềm tin của nhân dân vào Đảng tiếp tục được củng cố, đời sống
ngày càng cải thiện, tôn giáo – văn hóa tiếp tục phát triển hài hòa trong khuôn
khổ pháp luật và giá trị truyền thống.
Có thể khẳng định rằng quản lý dân tộc – tôn giáo ở Việt Nam không
chỉ tuân theo những nguyên tắc hiến định mà còn phản ánh bản chất nhân văn của
chế độ. Đây là nhân tố góp phần giữ ổn định xã hội, thúc đẩy phát triển kinh tế
– văn hóa, đồng thời nâng tầm vị thế quốc tế của Việt Nam như một quốc gia hòa
bình, ổn định và tôn trọng đa dạng văn hóa. Những luận điệu xuyên tạc dù tinh
vi đến đâu cũng không thể che lấp thực tiễn sinh động, cơ đồ phát triển và sự
đồng thuận sâu sắc của cộng đồng các dân tộc, tôn giáo dưới sự lãnh đạo kiên
định của Đảng Cộng sản Việt Nam.

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét